Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94267.53 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94267.53 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94267.53 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành DKK
OMIKAMI/DKK: 1 OMIKAMI = 0.09703 DKK. Giá chuyển đổi 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.09703 DKK hôm nay.

OMIKAMI
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMIKAMI/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMIKAMI hiện có giá trị là 0.10 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMIKAMI hiện có giá 0.10 DKK, nghĩa là mua 5 OMIKAMI sẽ mất 0.49 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 10.31 OMIKAMI và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 51.53 OMIKAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMIKAMI sang DKK
Chuyển đổi DKK sang OMIKAMI
Amaterasu Omikami
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Amaterasu Omikami tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMIKAMI sang DKK, lên đến 10000 OMIKAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Amaterasu Omikami
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành OMIKAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Amaterasu Omikami đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang OMIKAMI, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMIKAMI/DKK
OMIKAMI/DKK: 1 OMIKAMI = 0.09703 DKK; 2025/04/26 19:38:23
Trong 1D vừa qua, Amaterasu Omikami đã thay đổi -1.68% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amaterasu Omikami(OMIKAMI) đã thay đổi -1.68% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành OMIKAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMIKAMI sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Amaterasu Omikami/DKK
Giá Amaterasu Omikami cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1072 DKK trong khi giá Amaterasu Omikami thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.09389 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amaterasu Omikami theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMIKAMI theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09948 DKK | 0.1072 DKK | 0.1454 DKK | 0.4158 DKK |
Thấp | 0.09389 DKK | 0.09389 DKK | 0.09324 DKK | 0.09324 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.68% | -5.38% | -33.13% | -53.09% |
Thông tin Amaterasu Omikami
Số liệu thị trường OMIKAMI sang DKK
OMIKAMI/DKK:
kr0.09703
Khối lượng OMIKAMI 24 giờ:
kr1,421,396.63
Vốn hóa thị trường OMIKAMI:
kr91,886,763.66
Nguồn cung lưu hành OMIKAMI:
946.98M OMIKAMI
Tỷ giá OMIKAMI sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amaterasu Omikami thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amaterasu Omikami là kr0.09703 mỗi OMIKAMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr91,886,763.66 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 946,976,000 OMIKAMI. Khối lượng giao dịch của Amaterasu Omikami đã thay đổi +5.95% (kr79,775.48 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIKAMI là kr1,341,621.16.
Thông tin thêm về Amaterasu Omikami trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amaterasu Omikami phổ biến nhất là OMIKAMI sang DKK, trong đó mã của Amaterasu Omikami là OMIKAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMIKAMI sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMIKAMI sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMIKAMI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIKAMI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIKAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Amaterasu Omikami phổ biến

OMIKAMI đến TWD
1 OMIKAMI thành NT$0.4808 TWD

OMIKAMI đến CNY
1 OMIKAMI thành ¥0.1077 CNY

OMIKAMI đến USD
1 OMIKAMI thành $0.01477 USD

OMIKAMI đến EUR
1 OMIKAMI thành €0.01296 EUR
OMIKAMI đến DKK
1 OMIKAMI thành kr0.09703 DKK

OMIKAMI đến CAD
1 OMIKAMI thành C$0.02051 CAD

OMIKAMI đến KRW
1 OMIKAMI thành ₩21.25 KRW

OMIKAMI đến JPY
1 OMIKAMI thành ¥2.12 JPY

OMIKAMI đến GBP
1 OMIKAMI thành £0.01109 GBP

OMIKAMI đến BRL
1 OMIKAMI thành R$0.08405 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr102.25 DKK

ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr1.88 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03439 DKK

BONK đến DKK
1 BONK thành kr0.0001218 DKK

VIRTUAL đến DKK
1 VIRTUAL thành kr6.99 DKK

TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.66 DKK

BRETT đến DKK
1 BRETT thành kr0.4511 DKK

WLD đến DKK
1 WLD thành kr7.64 DKK

PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}5975 DKK

XEM đến DKK
1 XEM thành kr0.1673 DKK
Bảng chuyển đổi từ OMIKAMI sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Amaterasu Omikami đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIKAMI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.68%, đạt mức cao nhất là 0.09948 DKK và mức thấp nhất là 0.09389 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIKAMI là kr0.1451 DKK , thay đổi -33.13% so với giá hiện tại. Amaterasu Omikami đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +411.19% so với năm trước.
+kr
0.07805DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMIKAMI | kr0.04852 | kr0.04934 | -1.68% |
1 OMIKAMI | kr0.09703 | kr0.09869 | -1.68% |
5 OMIKAMI | kr0.4852 | kr0.4934 | -1.68% |
10 OMIKAMI | kr0.9703 | kr0.9869 | -1.68% |
50 OMIKAMI | kr4.85 | kr4.93 | -1.68% |
100 OMIKAMI | kr9.7 | kr9.87 | -1.68% |
500 OMIKAMI | kr48.52 | kr49.34 | -1.68% |
1000 OMIKAMI | kr97.03 | kr98.69 | -1.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMIKAMI/DKK
1 Amaterasu Omikami bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.09703.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMIKAMI với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.31 OMIKAMI đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMIKAMI sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMIKAMI sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMIKAMI bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 51.53 OMIKAMI, trong khi 5 OMIKAMI sẽ có giá khoảng 0.4852DKK.
Giá cao nhất của OMIKAMI/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMIKAMI tính theo DKK là kr3.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMIKAMI/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amaterasu Omikami tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã giảm 5.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã giảm 33.13% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMIKAMI thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amaterasu Omikami và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMIKAMI/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMIKAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMIKAMI/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMIKAMI/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMIKAMI/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amaterasu Omikami và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
