Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94231.34 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94231.34 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94231.34 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMT thành MKD
AMT/MKD: 1 AMT = 0.3912 MKD. Giá chuyển đổi 1 AMATERAS (AMT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3912 MKD hôm nay.

AMT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMATERAS (AMT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMT hiện có giá trị là 0.39 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMT hiện có giá 0.39 MKD, nghĩa là mua 5 AMT sẽ mất 1.96 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.56 AMT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 12.78 AMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang AMT
AMATERAS
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của AMATERAS tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMT sang MKD, lên đến 10000 AMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
AMATERAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AMT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo AMATERAS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AMT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMT/MKD
AMT/MKD: 1 AMT = 0.3912 MKD; 2025/04/29 22:33:09
Trong 1D vừa qua, AMATERAS đã thay đổi +0.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMATERAS(AMT) đã thay đổi +0.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của AMATERAS/MKD
Giá AMATERAS cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.4029 MKD trong khi giá AMATERAS thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.3900 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMATERAS theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3975 MKD | 0.4029 MKD | 0.4029 MKD | 0.4696 MKD |
Thấp | 0.3907 MKD | 0.3900 MKD | 0.3466 MKD | 0.3376 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | -1.89% | +0.56% | -10.82% |
Thông tin AMATERAS
Số liệu thị trường AMT sang MKD
AMT/MKD:
ден0.3912
Khối lượng AMT 24 giờ:
ден575.31
Vốn hóa thị trường AMT:
--
Nguồn cung lưu hành AMT:
0 AMT
Tỷ giá AMT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AMATERAS thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMATERAS là ден0.3912 mỗi AMT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMT. Khối lượng giao dịch của AMATERAS đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMT là ден575.31.
Thông tin thêm về AMATERAS trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMATERAS phổ biến nhất là AMT sang MKD, trong đó mã của AMATERAS là AMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AMATERAS phổ biến

AMT đến TWD
1 AMT thành NT$0.2342 TWD

AMT đến CNY
1 AMT thành ¥0.05274 CNY
AMT đến MKD
1 AMT thành ден0.3912 MKD

AMT đến USD
1 AMT thành $0.007248 USD

AMT đến EUR
1 AMT thành €0.006363 EUR

AMT đến CAD
1 AMT thành C$0.01002 CAD

AMT đến KRW
1 AMT thành ₩10.38 KRW

AMT đến JPY
1 AMT thành ¥1.03 JPY

AMT đến GBP
1 AMT thành £0.005405 GBP

AMT đến BRL
1 AMT thành R$0.04081 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден5.54 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден10.35 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден31.35 MKD

COOKIE đến MKD
1 COOKIE thành ден9.35 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,399.87 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден172.83 MKD

INIT đến MKD
1 INIT thành ден44.86 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,089,434.04 MKD

PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден24.98 MKD

SAFE đến MKD
1 SAFE thành ден30.87 MKD
Bảng chuyển đổi từ AMT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của AMATERAS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMT thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.3975 MKD và mức thấp nhất là 0.3907 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AMT là ден0.3891 MKD , thay đổi +0.56% so với giá hiện tại. AMATERAS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.07% so với năm trước.
-ден
0.02976MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMT | ден0.1956 | ден0.1954 | +0.13% |
1 AMT | ден0.3912 | ден0.3907 | +0.13% |
5 AMT | ден1.96 | ден1.95 | +0.13% |
10 AMT | ден3.91 | ден3.91 | +0.13% |
50 AMT | ден19.56 | ден19.54 | +0.13% |
100 AMT | ден39.12 | ден39.07 | +0.13% |
500 AMT | ден195.61 | ден195.36 | +0.13% |
1000 AMT | ден391.22 | ден390.71 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMT/MKD
1 AMATERAS bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 AMATERAS (AMT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3912.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.56 AMT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 12.78 AMT, trong khi 5 AMT sẽ có giá khoảng 1.96MKD.
Giá cao nhất của AMT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMT tính theo MKD là ден11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMATERAS tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã giảm 1.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMATERAS (AMT) đã tăng 0.56% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMATERAS và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMATERAS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
