Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHR thành HNL

ALPHR/HNL: 1 ALPHR = 0.2195 HNL. Giá chuyển đổi 1 Alphr finance (ALPHR) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.2195 HNL hôm nay.
ALPHR
ALPHR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHR hiện có giá trị là 0.22 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHR hiện có giá 0.22 HNL, nghĩa là mua 5 ALPHR sẽ mất 1.10 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 4.56 ALPHR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 22.78 ALPHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPHR sang HNL

Chuyển đổi HNL sang ALPHR

Alphr finance
Lempira Honduras
1 ALPHR
0.2195  HNL
2 ALPHR
0.4390  HNL
50 ALPHR
10.98  HNL
100 ALPHR
21.95  HNL
200 ALPHR
43.9  HNL
500 ALPHR
109.76  HNL
1000 ALPHR
219.52  HNL
5000 ALPHR
1,097.61  HNL
10000 ALPHR
2,195.21  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Alphr finance tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHR sang HNL, lên đến 10000 ALPHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Alphr finance
500 HNL
2,277.69 ALPHR
1000 HNL
4,555.37 ALPHR
2000 HNL
9,110.75 ALPHR
5000 HNL
22,776.86 ALPHR
10000 HNL
45,553.73 ALPHR
50000 HNL
227,768.64 ALPHR
100000 HNL
455,537.28 ALPHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ALPHR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Alphr finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ALPHR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPHR/HNL

ALPHR/HNL: 1 ALPHR = 0.2195 HNL; 2025/05/28 13:44:26
Trong 1D vừa qua, Alphr finance đã thay đổi +2.09% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alphr finance(ALPHR) đã thay đổi +2.09% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ALPHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPHR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Alphr finance/HNL

Giá Alphr finance cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2801 HNL trong khi giá Alphr finance thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.2086 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alphr finance theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2231 HNL
0.2801 HNL
0.4587 HNL
0.5583 HNL
Thấp
0.2122 HNL
0.2086 HNL
0.2086 HNL
0.2086 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.09%
-13.00%
-34.35%
-30.83%

Thông tin Alphr finance

Số liệu thị trường ALPHR sang HNL

ALPHR/HNL:
L0.2195
Khối lượng ALPHR 24 giờ:
L2,547,770.22
Vốn hóa thị trường ALPHR:
L379,570.49
Nguồn cung lưu hành ALPHR:
1.73M ALPHR

Tỷ giá ALPHR sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alphr finance thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alphr finance là L0.2195 mỗi ALPHR, với tổng vốn hoá thị trường của L379,570.49 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,729,085 ALPHR. Khối lượng giao dịch của Alphr finance đã thay đổi -0.84% (L-21,585.15 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHR là L2,569,355.38.

Thông tin thêm về Alphr finance trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang HNL, trong đó mã của Alphr finance là ALPHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96139.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80742.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150520.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614330.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9294771.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPHR sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPHR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPHR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alphr finance phổ biến

popular info Lempira Honduras
ALPHR đến HNL
1 ALPHR thành L0.2195 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
ALPHR đến TWD
1 ALPHR thành NT$0.2517 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPHR đến CNY
1 ALPHR thành ¥0.06056 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPHR đến USD
1 ALPHR thành $0.008421 USD
popular info Euro
ALPHR đến EUR
1 ALPHR thành €0.007435 EUR
popular info Đô la Canada
ALPHR đến CAD
1 ALPHR thành C$0.01164 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPHR đến KRW
1 ALPHR thành ₩11.56 KRW
popular info Yên Nhật
ALPHR đến JPY
1 ALPHR thành ¥1.21 JPY
popular info Bảng Anh
ALPHR đến GBP
1 ALPHR thành £0.006244 GBP
popular info Real Brazil
ALPHR đến BRL
1 ALPHR thành R$0.04751 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets NEXPACE
NXPC đến HNL
1 NXPC thành L49.67 HNL
other assets Cetus Protocol
CETUS đến HNL
1 CETUS thành L4.24 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L70,026.25 HNL
other assets WalletConnect Token
WCT đến HNL
1 WCT thành L24.45 HNL
other assets Mask Network
MASK đến HNL
1 MASK thành L57.18 HNL
other assets Vaulta
A đến HNL
1 A thành L19.73 HNL
other assets SPX6900
SPX đến HNL
1 SPX thành L26.81 HNL
other assets Merlin Chain
MERL đến HNL
1 MERL thành L3.38 HNL
other assets Render
RENDER đến HNL
1 RENDER thành L117.45 HNL
other assets Uniswap
UNI đến HNL
1 UNI thành L178.48 HNL

Bảng chuyển đổi từ ALPHR sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Alphr finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHR thành Lempira Honduras đã thay đổi -13.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.09%, đạt mức cao nhất là 0.2231 HNL và mức thấp nhất là 0.2122 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHR là L0.3350 HNL , thay đổi -34.35% so với giá hiện tại. Alphr finance đã thay đổi
-L
0.1214HNL
, tương đương mức thay đổi -35.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPHR
L0.1098L0.1075
+2.09%
1 ALPHR
L0.2195L0.2150
+2.09%
5 ALPHR
L1.1L1.08
+2.09%
10 ALPHR
L2.2L2.15
+2.09%
50 ALPHR
L10.98L10.75
+2.09%
100 ALPHR
L21.95L21.5
+2.09%
500 ALPHR
L109.76L107.5
+2.09%
1000 ALPHR
L219.52L215
+2.09%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPHR/HNL

1 Alphr finance bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Alphr finance (ALPHR) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.2195.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.56 ALPHR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 22.78 ALPHR, trong khi 5 ALPHR sẽ có giá khoảng 1.1HNL.
Giá cao nhất của ALPHR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHR tính theo HNL là L336.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alphr finance tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 13.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 34.35% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHR thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alphr finance và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alphr finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.