Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALY thành SAR

ALY/SAR: 1 ALY = 0.0004074 SAR. Giá chuyển đổi 1 ALLY (ALY) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0004074 SAR hôm nay.
ALY
ALY
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALY/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ALLY (ALY) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALY hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALY hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 ALY sẽ mất 0.00 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 2,454.87 ALY và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 12,274.33 ALY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALY sang SAR

Chuyển đổi SAR sang ALY

ALLY
Riyal Ả Rập Xê Út
1 ALY
0.0004074  SAR
2 ALY
0.0008147  SAR
5 ALY
0.002037  SAR
10 ALY
0.004074  SAR
20 ALY
0.008147  SAR
50 ALY
0.02037  SAR
100 ALY
0.04074  SAR
200 ALY
0.08147  SAR
500 ALY
0.2037  SAR
1000 ALY
0.4074  SAR
10000 ALY
4.07  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALY thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của ALLY tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALY sang SAR, lên đến 10000 ALY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
ALLY
50 SAR
122,743.25 ALY
100 SAR
245,486.51 ALY
200 SAR
490,973.01 ALY
500 SAR
1,227,432.54 ALY
1000 SAR
2,454,865.07 ALY
2000 SAR
4,909,730.14 ALY
5000 SAR
12,274,325.36 ALY
10000 SAR
24,548,650.71 ALY
50000 SAR
122,743,253.56 ALY
100000 SAR
245,486,507.12 ALY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành ALY toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo ALLY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang ALY, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALY/SAR

ALY/SAR: 1 ALY = 0.0004074 SAR; 2025/05/10 05:42:31
Trong 1D vừa qua, ALLY đã thay đổi -17.10% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ALLY(ALY) đã thay đổi -17.10% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành ALY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALY sang SAR: Biến động và thay đổi giá của ALLY/SAR

Giá ALLY cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.0005466 SAR trong khi giá ALLY thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0003236 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ALLY theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALY theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004928 SAR
0.0005466 SAR
0.0005231 SAR
0.0008014 SAR
Thấp
0.0003236 SAR
0.0003236 SAR
0.0003236 SAR
0.0003094 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.10%
-12.37%
-0.89%
-22.44%

Thông tin ALLY

Số liệu thị trường ALY sang SAR

ALY/SAR:
ر.س0.0004074
Khối lượng ALY 24 giờ:
ر.س95,753.08
Vốn hóa thị trường ALY:
ر.س936,915.03
Nguồn cung lưu hành ALY:
2.30B ALY

Tỷ giá ALY sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ALLY thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ALLY là ر.س0.0004074 mỗi ALY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س936,915.03 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,300,000,000 ALY. Khối lượng giao dịch của ALLY đã thay đổi +11.87% (ر.س10,157.46 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALY là ر.س85,595.62.

Thông tin thêm về ALLY trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ALLY phổ biến nhất là ALY sang SAR, trong đó mã của ALLY là ALY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALY sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALY sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALY (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALY bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ALLY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALY đến TWD
1 ALY thành NT$0.003286 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALY đến CNY
1 ALY thành ¥0.0007864 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALY đến USD
1 ALY thành $0.0001086 USD
popular info Euro
ALY đến EUR
1 ALY thành €0.{4}9653 EUR
popular info Đô la Canada
ALY đến CAD
1 ALY thành C$0.0001514 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
ALY đến SAR
1 ALY thành ر.س0.0004074 SAR
popular info Won Hàn Quốc
ALY đến KRW
1 ALY thành ₩0.1516 KRW
popular info Yên Nhật
ALY đến JPY
1 ALY thành ¥0.01579 JPY
popular info Bảng Anh
ALY đến GBP
1 ALY thành £0.{4}8163 GBP
popular info Real Brazil
ALY đến BRL
1 ALY thành R$0.0006140 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Mubarak
MUBARAK đến SAR
1 MUBARAK thành ر.س0.1935 SAR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến SAR
1 PNUT thành ر.س1.35 SAR
other assets Pyth Network
PYTH đến SAR
1 PYTH thành ر.س0.7078 SAR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến SAR
1 GOAT thành ر.س0.6335 SAR
other assets Doodles
DOOD đến SAR
1 DOOD thành ر.س0.03088 SAR
other assets Velodrome Finance
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.2674 SAR
other assets Bounce Token
AUCTION đến SAR
1 AUCTION thành ر.س51.02 SAR
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến SAR
1 KEYCAT thành ر.س0.01979 SAR
other assets Casper
CSPR đến SAR
1 CSPR thành ر.س0.05892 SAR
other assets Xai
XAI đến SAR
1 XAI thành ر.س0.3196 SAR

Bảng chuyển đổi từ ALY sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của ALLY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALY thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -12.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.10%, đạt mức cao nhất là 0.0004928 SAR và mức thấp nhất là 0.0003236 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALY là ر.س0.0004110 SAR , thay đổi -0.89% so với giá hiện tại. ALLY đã thay đổi
-ر.س
0.001876SAR
, tương đương mức thay đổi -82.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALYر.س0.0002037ر.س0.0002457
-17.10%
1 ALYر.س0.0004074ر.س0.0004914
-17.10%
5 ALYر.س0.002037ر.س0.002457
-17.10%
10 ALYر.س0.004074ر.س0.004914
-17.10%
50 ALYر.س0.02037ر.س0.02457
-17.10%
100 ALYر.س0.04074ر.س0.04914
-17.10%
500 ALYر.س0.2037ر.س0.2457
-17.10%
1000 ALYر.س0.4074ر.س0.4914
-17.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ALY/SAR

1 ALLY bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 ALLY (ALY) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0004074.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALY với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,454.87 ALY đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALY sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALY sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALY bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 12,274.33 ALY, trong khi 5 ALY sẽ có giá khoảng 0.002037SAR.
Giá cao nhất của ALY/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALY tính theo SAR là ر.س0.6390. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALY/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ALLY tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã giảm 12.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã giảm 0.89% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALY thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ALLY và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALY/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALY/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALY/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALY/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ALLY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.