Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABR thành KES

ABR/KES: 1 ABR = 10.25 KES. Giá chuyển đổi 1 Allbridge (ABR) thành Shilling Kenya (KES) là 10.25 KES hôm nay.
ABR
ABR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Allbridge (ABR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABR hiện có giá trị là 10.25 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABR hiện có giá 10.25 KES, nghĩa là mua 5 ABR sẽ mất 51.24 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.09757 ABR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4879 ABR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABR sang KES

Chuyển đổi KES sang ABR

Allbridge
Shilling Kenya
100 ABR
1,024.86  KES
200 ABR
2,049.72  KES
500 ABR
5,124.29  KES
1000 ABR
10,248.58  KES
5000 ABR
51,242.89  KES
10000 ABR
102,485.77  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Allbridge tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABR sang KES, lên đến 10000 ABR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Allbridge
50000 KES
4,878.73 ABR
100000 KES
9,757.45 ABR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ABR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Allbridge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ABR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABR/KES

ABR/KES: 1 ABR = 10.25 KES; 2025/04/30 12:42:42
Trong 1D vừa qua, Allbridge đã thay đổi -1.35% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Allbridge(ABR) đã thay đổi -1.35% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ABR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ABR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Allbridge/KES

Giá Allbridge cao nhất theo KES 7 ngày qua là 10.81 KES trong khi giá Allbridge thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 9.73 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Allbridge theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.81 KES
10.81 KES
11.52 KES
17.27 KES
Thấp
10.21 KES
9.73 KES
9.44 KES
9 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.35%
-3.06%
+8.57%
+6.68%

Thông tin Allbridge

Số liệu thị trường ABR sang KES

ABR/KES:
Sh10.25
Khối lượng ABR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABR:
--
Nguồn cung lưu hành ABR:
0 ABR

Tỷ giá ABR sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Allbridge thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Allbridge là Sh10.25 mỗi ABR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABR. Khối lượng giao dịch của Allbridge đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABR là Sh0.

Thông tin thêm về Allbridge trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Allbridge phổ biến nhất là ABR sang KES, trong đó mã của Allbridge là ABR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABR sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Allbridge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABR đến TWD
1 ABR thành NT$2.54 TWD
popular info Shilling Kenya
ABR đến KES
1 ABR thành Sh10.25 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABR đến CNY
1 ABR thành ¥0.5757 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABR đến USD
1 ABR thành $0.07918 USD
popular info Euro
ABR đến EUR
1 ABR thành €0.06964 EUR
popular info Đô la Canada
ABR đến CAD
1 ABR thành C$0.1095 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABR đến KRW
1 ABR thành ₩112.66 KRW
popular info Yên Nhật
ABR đến JPY
1 ABR thành ¥11.33 JPY
popular info Bảng Anh
ABR đến GBP
1 ABR thành £0.05927 GBP
popular info Real Brazil
ABR đến BRL
1 ABR thành R$0.4450 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh79.22 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh70.93 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.72 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh96.95 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.68 KES
other assets Voxies
VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh14.14 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,862.87 KES
other assets Shentu
CTK đến KES
1 CTK thành Sh63.21 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh287.75 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.12 KES

Bảng chuyển đổi từ ABR sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Allbridge đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABR thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 10.81 KES và mức thấp nhất là 10.21 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ABR là Sh9.44 KES , thay đổi +8.57% so với giá hiện tại. Allbridge đã thay đổi
-Sh
23.15KES
, tương đương mức thay đổi -69.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ABRSh5.12Sh5.19
-1.35%
1 ABRSh10.25Sh10.39
-1.35%
5 ABRSh51.24Sh51.95
-1.35%
10 ABRSh102.49Sh103.89
-1.35%
50 ABRSh512.43Sh519.46
-1.35%
100 ABRSh1,024.86Sh1,038.91
-1.35%
500 ABRSh5,124.29Sh5,194.55
-1.35%
1000 ABRSh10,248.58Sh10,389.11
-1.35%

Câu Hỏi Thường Gặp ABR/KES

1 Allbridge bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Allbridge (ABR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh10.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09757 ABR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4879 ABR, trong khi 5 ABR sẽ có giá khoảng 51.24KES.
Giá cao nhất của ABR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABR tính theo KES là Sh1,450.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Allbridge tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Allbridge (ABR) đã giảm 3.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Allbridge (ABR) đã tăng 8.57% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABR thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Allbridge và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Allbridge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.