Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AKRO thành BMD

AKRO/BMD: 1 AKRO = 0.0004079 BMD. Giá chuyển đổi 1 Kaon (AKRO) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.0004079 BMD hôm nay.
AKRO
AKRO
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKRO/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaon (AKRO) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKRO hiện có giá trị là 0.00 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKRO hiện có giá 0.00 BMD, nghĩa là mua 5 AKRO sẽ mất 0.00 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 2,451.87 AKRO và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 12,259.37 AKRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AKRO sang BMD

Chuyển đổi BMD sang AKRO

Kaon
Đô la Bermuda
1 AKRO
0.0004079  BMD
2 AKRO
0.0008157  BMD
5 AKRO
0.002039  BMD
10 AKRO
0.004079  BMD
20 AKRO
0.008157  BMD
50 AKRO
0.02039  BMD
100 AKRO
0.04079  BMD
200 AKRO
0.08157  BMD
500 AKRO
0.2039  BMD
1000 AKRO
0.4079  BMD
5000 AKRO
2.04  BMD
10000 AKRO
4.08  BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKRO thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Kaon tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKRO sang BMD, lên đến 10000 AKRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Kaon
10 BMD
24,518.73 AKRO
50 BMD
122,593.67 AKRO
100 BMD
245,187.34 AKRO
200 BMD
490,374.68 AKRO
500 BMD
1,225,936.7 AKRO
1000 BMD
2,451,873.4 AKRO
2000 BMD
4,903,746.81 AKRO
5000 BMD
12,259,367.01 AKRO
10000 BMD
24,518,734.03 AKRO
50000 BMD
122,593,670.15 AKRO
100000 BMD
245,187,340.29 AKRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành AKRO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Kaon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang AKRO, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AKRO/BMD

AKRO/BMD: 1 AKRO = 0.0004079 BMD; 2025/05/06 01:33:24
Trong 1D vừa qua, Kaon đã thay đổi +0.16% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaon(AKRO) đã thay đổi +0.16% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành AKRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AKRO sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Kaon/BMD

Giá Kaon cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.0004098 BMD trong khi giá Kaon thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.0004063 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaon theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKRO theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004080 BMD
0.0004098 BMD
250.46 BMD
250.46 BMD
Thấp
0.0004071 BMD
0.0004063 BMD
0.0002564 BMD
0.0002205 BMD
Bình thường
0 BMD
0 BMD
0 BMD
0 BMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-0.28%
-14.82%
-2.37%

Thông tin Kaon

Số liệu thị trường AKRO sang BMD

AKRO/BMD:
$0.0004079
Khối lượng AKRO 24 giờ:
$22,498.2
Vốn hóa thị trường AKRO:
$1,809,314.25
Nguồn cung lưu hành AKRO:
4.44B AKRO

Tỷ giá AKRO sang BMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kaon thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kaon là $0.0004079 mỗi AKRO, với tổng vốn hoá thị trường của $1,809,314.25 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,436,209,700 AKRO. Khối lượng giao dịch của Kaon đã thay đổi -1.72% ($-393.44 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKRO là $22,891.64.

Thông tin thêm về Kaon trên Bitget

Thông tin Đô la Bermuda

Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaon phổ biến nhất là AKRO sang BMD, trong đó mã của Kaon là AKRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AKRO sang BMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AKRO sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AKRO (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKRO bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kaon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AKRO đến TWD
1 AKRO thành NT$0.01190 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AKRO đến CNY
1 AKRO thành ¥0.002954 CNY
popular info Đô la Bermuda
AKRO đến BMD
1 AKRO thành $0.0004079 BMD
popular info Đô la Mỹ
AKRO đến USD
1 AKRO thành $0.0004079 USD
popular info Euro
AKRO đến EUR
1 AKRO thành €0.0003605 EUR
popular info Đô la Canada
AKRO đến CAD
1 AKRO thành C$0.0005637 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AKRO đến KRW
1 AKRO thành ₩0.5609 KRW
popular info Yên Nhật
AKRO đến JPY
1 AKRO thành ¥0.05859 JPY
popular info Bảng Anh
AKRO đến GBP
1 AKRO thành £0.0003068 GBP
popular info Real Brazil
AKRO đến BRL
1 AKRO thành R$0.002320 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BMD

other assets Bitcoin
BTC đến BMD
1 BTC thành $94,860.1 BMD
other assets Common Wealth
WLTH đến BMD
1 WLTH thành $0.006661 BMD
other assets Ethereum
ETH đến BMD
1 ETH thành $1,819.44 BMD
other assets XRP
XRP đến BMD
1 XRP thành $2.14 BMD
other assets Solana
SOL đến BMD
1 SOL thành $146.34 BMD
other assets Sui
SUI đến BMD
1 SUI thành $3.39 BMD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến BMD
1 TRUMP thành $11.15 BMD
other assets Litecoin
LTC đến BMD
1 LTC thành $83.2 BMD
other assets BNB
BNB đến BMD
1 BNB thành $598.75 BMD
other assets Chainlink
LINK đến BMD
1 LINK thành $13.63 BMD

Bảng chuyển đổi từ AKRO sang BMD

Tỷ giá hoán đổi của Kaon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKRO thành Đô la Bermuda đã thay đổi -0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.0004080 BMD và mức thấp nhất là 0.0004071 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 AKRO là $0.0004788 BMD , thay đổi -14.82% so với giá hiện tại. Kaon đã thay đổi
-$
0.006754BMD
, tương đương mức thay đổi -94.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AKRO$0.0002039$0.0002036
+0.16%
1 AKRO$0.0004079$0.0004072
+0.16%
5 AKRO$0.002039$0.002036
+0.16%
10 AKRO$0.004079$0.004072
+0.16%
50 AKRO$0.02039$0.02036
+0.16%
100 AKRO$0.04079$0.04072
+0.16%
500 AKRO$0.2039$0.2036
+0.16%
1000 AKRO$0.4079$0.4072
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp AKRO/BMD

1 Kaon bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Kaon (AKRO) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.0004079.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKRO với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,451.87 AKRO đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKRO sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKRO sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKRO bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 12,259.37 AKRO, trong khi 5 AKRO sẽ có giá khoảng 0.002039BMD.
Giá cao nhất của AKRO/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKRO tính theo BMD là $0.08861. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKRO/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaon tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaon (AKRO) đã giảm 0.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaon (AKRO) đã giảm 14.82% so với Đô la Bermuda (BMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKRO thành BMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaon và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKRO/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKRO/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKRO/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKRO/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.