Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HACHI thành RSD

HACHI/RSD: 1 HACHI = 0.00 RSD. Giá chuyển đổi 1 Akita DAO (HACHI) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.00 RSD hôm nay.
HACHI
HACHI
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HACHI/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Akita DAO (HACHI) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HACHI hiện có giá trị là 0 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HACHI hiện có giá 0 RSD, nghĩa là mua 5 HACHI sẽ mất 0 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành Infinity HACHI và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành Infinity HACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HACHI sang RSD

Chuyển đổi RSD sang HACHI

Akita DAO
Dinar Serbia
100 HACHI
0.00  RSD
200 HACHI
0.00  RSD
500 HACHI
0.00  RSD
1000 HACHI
0.00  RSD
5000 HACHI
0.00  RSD
10000 HACHI
0.00  RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HACHI thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Akita DAO tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HACHI sang RSD, lên đến 10000 HACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Akita DAO
10 RSD
Infinity HACHI
50 RSD
Infinity HACHI
100 RSD
Infinity HACHI
200 RSD
Infinity HACHI
500 RSD
Infinity HACHI
1000 RSD
Infinity HACHI
2000 RSD
Infinity HACHI
5000 RSD
Infinity HACHI
10000 RSD
Infinity HACHI
50000 RSD
Infinity HACHI
100000 RSD
Infinity HACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành HACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Akita DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang HACHI, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HACHI/RSD

HACHI/RSD: 1 HACHI = 0 RSD; 2025/04/27 22:59:02
Trong 1D vừa qua, Akita DAO đã thay đổi +0.02% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Akita DAO(HACHI) đã thay đổi +0.02% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành HACHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HACHI sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Akita DAO/RSD

Giá Akita DAO cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 10.22 RSD trong khi giá Akita DAO thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 9.53 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Akita DAO theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HACHI theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9.54 RSD
10.22 RSD
10.26 RSD
101.59 RSD
Thấp
9.53 RSD
9.53 RSD
9.53 RSD
2.58 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
-6.65%
-6.87%
-25.12%

Thông tin Akita DAO

Số liệu thị trường HACHI sang RSD

HACHI/RSD:
--
Khối lượng HACHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HACHI:
--
Nguồn cung lưu hành HACHI:
0 HACHI

Tỷ giá HACHI sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Akita DAO thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Akita DAO là дин.0 mỗi HACHI, với tổng vốn hoá thị trường của дин.0 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI. Khối lượng giao dịch của Akita DAO đã thay đổi 0.00% (дин.0 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI là дин.0.

Thông tin thêm về Akita DAO trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Akita DAO phổ biến nhất là HACHI sang RSD, trong đó mã của Akita DAO là HACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HACHI sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HACHI sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HACHI (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Akita DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HACHI đến TWD
1 HACHI thành NT$0 TWD
popular info Dinar Serbia
HACHI đến RSD
1 HACHI thành дин.0 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HACHI đến CNY
1 HACHI thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
HACHI đến USD
1 HACHI thành $0 USD
popular info Euro
HACHI đến EUR
1 HACHI thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
HACHI đến CAD
1 HACHI thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HACHI đến KRW
1 HACHI thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
HACHI đến JPY
1 HACHI thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
HACHI đến GBP
1 HACHI thành £0 GBP
popular info Real Brazil
HACHI đến BRL
1 HACHI thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets XRP
XRP đến RSD
1 XRP thành дин.233.42 RSD
other assets Bubblemaps
BMT đến RSD
1 BMT thành дин.13.91 RSD
other assets JUST
JST đến RSD
1 JST thành дин.4.26 RSD
other assets Walrus
WAL đến RSD
1 WAL thành дин.65.39 RSD
other assets Pi
PI đến RSD
1 PI thành дин.65.76 RSD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến RSD
1 DEEP thành дин.20.27 RSD
other assets Casper
CSPR đến RSD
1 CSPR thành дин.1.43 RSD
other assets Mubarak
MUBARAK đến RSD
1 MUBARAK thành дин.3.65 RSD
other assets SuperRare
RARE đến RSD
1 RARE thành дин.6.62 RSD
other assets StaFi
FIS đến RSD
1 FIS thành дин.28.14 RSD

Bảng chuyển đổi từ HACHI sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Akita DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI thành Dinar Serbia đã thay đổi -6.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 9.54 RSD và mức thấp nhất là 9.53 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI là дин.0.7037 RSD , thay đổi -6.87% so với giá hiện tại. Akita DAO đã thay đổi
+дин.
1.12RSD
, tương đương mức thay đổi +13.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HACHIдин.0дин.-0.0007175
+0.02%
1 HACHIдин.0дин.-0.001435
+0.02%
5 HACHIдин.0дин.-0.007175
+0.02%
10 HACHIдин.0дин.-0.01435
+0.02%
50 HACHIдин.0дин.-0.07175
+0.02%
100 HACHIдин.0дин.-0.1435
+0.02%
500 HACHIдин.0дин.-0.7175
+0.02%
1000 HACHIдин.0дин.-1.4350
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp HACHI/RSD

1 Akita DAO bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Akita DAO (HACHI) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.
Tôi có thể mua bao nhiêu HACHI với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity HACHI đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HACHI sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HACHI sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HACHI bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương Infinity HACHI, trong khi 5 HACHI sẽ có giá khoảng 0.00RSD.
Giá cao nhất của HACHI/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HACHI tính theo RSD là дин.3,213.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HACHI/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Akita DAO tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Akita DAO (HACHI) đã giảm 6.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Akita DAO (HACHI) đã giảm 6.87% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HACHI thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Akita DAO và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HACHI/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HACHI/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HACHI/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HACHI/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Akita DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.