Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AICORE thành ILS

AICORE/ILS: 1 AICORE = 0.9872 ILS. Giá chuyển đổi 1 AICORE (AICORE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.9872 ILS hôm nay.
AICORE
AICORE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AICORE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AICORE (AICORE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AICORE hiện có giá trị là 0.99 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AICORE hiện có giá 0.99 ILS, nghĩa là mua 5 AICORE sẽ mất 4.94 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.01 AICORE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5.06 AICORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AICORE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang AICORE

AICORE
Shekel Israel mới
1 AICORE
0.9872  ILS
10 AICORE
9.87  ILS
20 AICORE
19.74  ILS
50 AICORE
49.36  ILS
100 AICORE
98.72  ILS
200 AICORE
197.44  ILS
500 AICORE
493.59  ILS
1000 AICORE
987.18  ILS
5000 AICORE
4,935.88  ILS
10000 AICORE
9,871.75  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AICORE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của AICORE tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AICORE sang ILS, lên đến 10000 AICORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
AICORE
1000 ILS
1,012.99 AICORE
2000 ILS
2,025.98 AICORE
5000 ILS
5,064.96 AICORE
10000 ILS
10,129.91 AICORE
50000 ILS
50,649.56 AICORE
100000 ILS
101,299.12 AICORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AICORE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo AICORE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AICORE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AICORE/ILS

AICORE/ILS: 1 AICORE = 0.9872 ILS; 2025/04/30 09:59:57
Trong 1D vừa qua, AICORE đã thay đổi -3.90% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AICORE(AICORE) đã thay đổi -3.90% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AICORE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AICORE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của AICORE/ILS

Giá AICORE cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 1.11 ILS trong khi giá AICORE thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.8758 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AICORE theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AICORE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.02 ILS
1.11 ILS
3.64 ILS
3.64 ILS
Thấp
0.9486 ILS
0.8758 ILS
0.4856 ILS
0.3634 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.90%
-0.95%
+65.70%
-52.60%

Thông tin AICORE

Số liệu thị trường AICORE sang ILS

AICORE/ILS:
₪0.9872
Khối lượng AICORE 24 giờ:
₪538.54
Vốn hóa thị trường AICORE:
--
Nguồn cung lưu hành AICORE:
0 AICORE

Tỷ giá AICORE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AICORE thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AICORE là ₪0.9872 mỗi AICORE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AICORE. Khối lượng giao dịch của AICORE đã thay đổi +94.17% (₪261.19 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AICORE là ₪277.35.

Thông tin thêm về AICORE trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AICORE phổ biến nhất là AICORE sang ILS, trong đó mã của AICORE là AICORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AICORE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AICORE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AICORE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AICORE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AICORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AICORE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AICORE đến TWD
1 AICORE thành NT$8.68 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AICORE đến CNY
1 AICORE thành ¥1.97 CNY
popular info Đô la Mỹ
AICORE đến USD
1 AICORE thành $0.2715 USD
popular info Shekel Israel mới
AICORE đến ILS
1 AICORE thành ₪0.9872 ILS
popular info Euro
AICORE đến EUR
1 AICORE thành €0.2389 EUR
popular info Đô la Canada
AICORE đến CAD
1 AICORE thành C$0.3757 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AICORE đến KRW
1 AICORE thành ₩386.08 KRW
popular info Yên Nhật
AICORE đến JPY
1 AICORE thành ¥38.8 JPY
popular info Bảng Anh
AICORE đến GBP
1 AICORE thành £0.2031 GBP
popular info Real Brazil
AICORE đến BRL
1 AICORE thành R$1.53 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.89 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.99 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07016 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.68 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,190.73 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.43 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.64 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3618 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪2.96 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5457 ILS

Bảng chuyển đổi từ AICORE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của AICORE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AICORE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.90%, đạt mức cao nhất là 1.02 ILS và mức thấp nhất là 0.9486 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AICORE là ₪0.5986 ILS , thay đổi +65.70% so với giá hiện tại. AICORE đã thay đổi
-
3.33ILS
, tương đương mức thay đổi -77.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AICORE₪0.4936₪0.5135
-3.90%
1 AICORE₪0.9872₪1.03
-3.90%
5 AICORE₪4.94₪5.13
-3.90%
10 AICORE₪9.87₪10.27
-3.90%
50 AICORE₪49.36₪51.35
-3.90%
100 AICORE₪98.72₪102.69
-3.90%
500 AICORE₪493.59₪513.46
-3.90%
1000 AICORE₪987.18₪1,026.93
-3.90%

Câu Hỏi Thường Gặp AICORE/ILS

1 AICORE bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 AICORE (AICORE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.9872.
Tôi có thể mua bao nhiêu AICORE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.01 AICORE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AICORE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AICORE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AICORE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5.06 AICORE, trong khi 5 AICORE sẽ có giá khoảng 4.94ILS.
Giá cao nhất của AICORE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AICORE tính theo ILS là ₪98.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AICORE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AICORE tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AICORE (AICORE) đã giảm 0.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AICORE (AICORE) đã tăng 65.70% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AICORE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AICORE và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AICORE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AICORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AICORE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AICORE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AICORE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AICORE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.