Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AIVA thành EUR

AIVA/EUR: 1 AIVA = 0.0005320 EUR. Giá chuyển đổi 1 AI Voice Agents (AIVA) thành Euro (EUR) là 0.0005320 EUR hôm nay.
AIVA
AIVA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIVA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AI Voice Agents (AIVA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIVA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIVA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 AIVA sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,879.8 AIVA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 9,399 AIVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AIVA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang AIVA

AI Voice Agents
Euro
1 AIVA
0.0005320  EUR
2 AIVA
0.001064  EUR
5 AIVA
0.002660  EUR
10 AIVA
0.005320  EUR
20 AIVA
0.01064  EUR
50 AIVA
0.02660  EUR
100 AIVA
0.05320  EUR
200 AIVA
0.1064  EUR
500 AIVA
0.2660  EUR
1000 AIVA
0.5320  EUR
5000 AIVA
2.66  EUR
10000 AIVA
5.32  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIVA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AI Voice Agents tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIVA sang EUR, lên đến 10000 AIVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AI Voice Agents
50 EUR
93,989.98 AIVA
100 EUR
187,979.95 AIVA
200 EUR
375,959.9 AIVA
500 EUR
939,899.76 AIVA
1000 EUR
1,879,799.51 AIVA
2000 EUR
3,759,599.03 AIVA
5000 EUR
9,398,997.56 AIVA
10000 EUR
18,797,995.13 AIVA
50000 EUR
93,989,975.65 AIVA
100000 EUR
187,979,951.3 AIVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AIVA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AI Voice Agents đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AIVA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AIVA/EUR

AIVA/EUR: 1 AIVA = 0.0005320 EUR; 2025/04/29 19:24:59
Trong 1D vừa qua, AI Voice Agents đã thay đổi -2.34% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AI Voice Agents(AIVA) đã thay đổi -2.34% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AIVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AIVA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AI Voice Agents/EUR

Giá AI Voice Agents cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0006817 EUR trong khi giá AI Voice Agents thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0005081 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AI Voice Agents theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIVA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005853 EUR
0.0006817 EUR
0.0007406 EUR
0.003638 EUR
Thấp
0.0005191 EUR
0.0005081 EUR
0.0002171 EUR
0.0002171 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.34%
-14.99%
+50.44%
-82.62%

Thông tin AI Voice Agents

Số liệu thị trường AIVA sang EUR

AIVA/EUR:
€0.0005320
Khối lượng AIVA 24 giờ:
€199,567.91
Vốn hóa thị trường AIVA:
--
Nguồn cung lưu hành AIVA:
0 AIVA

Tỷ giá AIVA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AI Voice Agents thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AI Voice Agents là €0.0005320 mỗi AIVA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AIVA. Khối lượng giao dịch của AI Voice Agents đã thay đổi -25.06% (€-66,740.65 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIVA là €266,308.56.

Thông tin thêm về AI Voice Agents trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AI Voice Agents phổ biến nhất là AIVA sang EUR, trong đó mã của AI Voice Agents là AIVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AIVA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AIVA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AIVA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIVA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AI Voice Agents phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AIVA đến TWD
1 AIVA thành NT$0.01957 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AIVA đến CNY
1 AIVA thành ¥0.004411 CNY
popular info Đô la Mỹ
AIVA đến USD
1 AIVA thành $0.0006064 USD
popular info Euro
AIVA đến EUR
1 AIVA thành €0.0005320 EUR
popular info Đô la Canada
AIVA đến CAD
1 AIVA thành C$0.0008395 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AIVA đến KRW
1 AIVA thành ₩0.8695 KRW
popular info Yên Nhật
AIVA đến JPY
1 AIVA thành ¥0.08621 JPY
popular info Bảng Anh
AIVA đến GBP
1 AIVA thành £0.0004523 GBP
popular info Real Brazil
AIVA đến BRL
1 AIVA thành R$0.003415 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.09090 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5187 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1601 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1581 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.83 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.49 EUR
other assets Safe
SAFE đến EUR
1 SAFE thành €0.4927 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.3616 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7628 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,696.97 EUR

Bảng chuyển đổi từ AIVA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của AI Voice Agents đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIVA thành Euro đã thay đổi -14.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.34%, đạt mức cao nhất là 0.0005853 EUR và mức thấp nhất là 0.0005191 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AIVA là €0.0003533 EUR , thay đổi +50.44% so với giá hiện tại. AI Voice Agents đã thay đổi
+
0.0005329EUR
, tương đương mức thay đổi -88.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AIVA€0.0002660€0.0002724
-2.34%
1 AIVA€0.0005320€0.0005447
-2.34%
5 AIVA€0.002660€0.002724
-2.34%
10 AIVA€0.005320€0.005447
-2.34%
50 AIVA€0.02660€0.02724
-2.34%
100 AIVA€0.05320€0.05447
-2.34%
500 AIVA€0.2660€0.2724
-2.34%
1000 AIVA€0.5320€0.5447
-2.34%

Câu Hỏi Thường Gặp AIVA/EUR

1 AI Voice Agents bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AI Voice Agents (AIVA) trong Euro (EUR) là €0.0005320.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIVA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,879.8 AIVA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIVA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIVA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIVA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 9,399 AIVA, trong khi 5 AIVA sẽ có giá khoảng 0.002660EUR.
Giá cao nhất của AIVA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIVA tính theo EUR là €0.04554. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIVA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AI Voice Agents tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AI Voice Agents (AIVA) đã giảm 14.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AI Voice Agents (AIVA) đã tăng 50.44% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIVA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AI Voice Agents và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIVA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIVA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIVA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIVA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AI Voice Agents và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.