Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103610.35 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103610.35 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103610.35 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AHT thành MKD
AHT/MKD: 1 AHT = 0.2357 MKD. Giá chuyển đổi 1 AhaToken (AHT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2357 MKD hôm nay.

AHT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AHT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AhaToken (AHT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AHT hiện có giá trị là 0.24 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AHT hiện có giá 0.24 MKD, nghĩa là mua 5 AHT sẽ mất 1.18 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.24 AHT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 21.21 AHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AHT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang AHT
AhaToken
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AHT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của AhaToken tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AHT sang MKD, lên đến 10000 AHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
AhaToken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AHT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo AhaToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AHT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AHT/MKD
AHT/MKD: 1 AHT = 0.2357 MKD; 2025/05/14 07:44:19
Trong 1D vừa qua, AhaToken đã thay đổi +0.68% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AhaToken(AHT) đã thay đổi +0.68% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AHT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của AhaToken/MKD
Giá AhaToken cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2439 MKD trong khi giá AhaToken thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2213 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AhaToken theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AHT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2392 MKD | 0.2439 MKD | 0.2545 MKD | 0.3121 MKD |
Thấp | 0.2330 MKD | 0.2213 MKD | 0.2131 MKD | 0.1879 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.68% | +6.29% | +10.51% | -10.34% |
Thông tin AhaToken
Số liệu thị trường AHT sang MKD
AHT/MKD:
ден0.2357
Khối lượng AHT 24 giờ:
ден35,915,452.28
Vốn hóa thị trường AHT:
ден1,515,627,008.33
Nguồn cung lưu hành AHT:
6.43B AHT
Tỷ giá AHT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AhaToken thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AhaToken là ден0.2357 mỗi AHT, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,515,627,008.33 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,429,348,000 AHT. Khối lượng giao dịch của AhaToken đã thay đổi -53.73% (ден-41,705,678.13 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AHT là ден77,621,130.41.
Thông tin thêm về AhaToken trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AhaToken phổ biến nhất là AHT sang MKD, trong đó mã của AhaToken là AHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92682.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77936.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144394.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581623.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8844149.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AHT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AHT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AHT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AHT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AhaToken phổ biến

AHT đến TWD
1 AHT thành NT$0.1289 TWD

AHT đến CNY
1 AHT thành ¥0.03068 CNY
AHT đến MKD
1 AHT thành ден0.2357 MKD

AHT đến USD
1 AHT thành $0.004256 USD

AHT đến EUR
1 AHT thành €0.003804 EUR

AHT đến CAD
1 AHT thành C$0.005927 CAD

AHT đến KRW
1 AHT thành ₩6.03 KRW

AHT đến JPY
1 AHT thành ¥0.6256 JPY

AHT đến GBP
1 AHT thành £0.003199 GBP

AHT đến BRL
1 AHT thành R$0.02387 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден146,683.35 MKD

ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден76.56 MKD

PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден1.98 MKD

BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1078 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.7338 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден13.22 MKD

ELON đến MKD
1 ELON thành ден0.{4}1003 MKD

BOME đến MKD
1 BOME thành ден0.1728 MKD

SATS đến MKD
1 SATS thành ден0.{5}3959 MKD

ORDI đến MKD
1 ORDI thành ден708.13 MKD
Bảng chuyển đổi từ AHT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của AhaToken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AHT thành Denar Macedonia đã thay đổi +6.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.68%, đạt mức cao nhất là 0.2392 MKD và mức thấp nhất là 0.2330 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AHT là ден0.2133 MKD , thay đổi +10.51% so với giá hiện tại. AhaToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.14% so với năm trước.
-ден
0.1717MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AHT | ден0.1179 | ден0.1171 | +0.68% |
1 AHT | ден0.2357 | ден0.2341 | +0.68% |
5 AHT | ден1.18 | ден1.17 | +0.68% |
10 AHT | ден2.36 | ден2.34 | +0.68% |
50 AHT | ден11.79 | ден11.71 | +0.68% |
100 AHT | ден23.57 | ден23.41 | +0.68% |
500 AHT | ден117.87 | ден117.07 | +0.68% |
1000 AHT | ден235.74 | ден234.14 | +0.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp AHT/MKD
1 AhaToken bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 AhaToken (AHT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2357.
Tôi có thể mua bao nhiêu AHT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.24 AHT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AHT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AHT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AHT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 21.21 AHT, trong khi 5 AHT sẽ có giá khoảng 1.18MKD.
Giá cao nhất của AHT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AHT tính theo MKD là ден1.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AHT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AhaToken tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã tăng 6.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã tăng 10.51% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AHT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AhaToken và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AHT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AHT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AHT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AHT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AhaToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
