Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94331.46 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94331.46 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94331.46 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AGRS thành HUF
AGRS/HUF: 1 AGRS = 239.33 HUF. Giá chuyển đổi 1 Agoras: Tau Net (AGRS) thành Forint Hungary (HUF) là 239.33 HUF hôm nay.

AGRS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AGRS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Agoras: Tau Net (AGRS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AGRS hiện có giá trị là 239.33 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AGRS hiện có giá 239.33 HUF, nghĩa là mua 5 AGRS sẽ mất 1196.67 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.004178 AGRS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.02089 AGRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AGRS sang HUF
Chuyển đổi HUF sang AGRS
Agoras: Tau Net
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AGRS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Agoras: Tau Net tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AGRS sang HUF, lên đến 10000 AGRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Agoras: Tau Net
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành AGRS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Agoras: Tau Net đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang AGRS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AGRS/HUF
AGRS/HUF: 1 AGRS = 239.33 HUF; 2025/04/27 03:02:58
Trong 1D vừa qua, Agoras: Tau Net đã thay đổi +8.83% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Agoras: Tau Net(AGRS) đã thay đổi +8.83% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành AGRS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AGRS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Agoras: Tau Net/HUF
Giá Agoras: Tau Net cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 255.2 HUF trong khi giá Agoras: Tau Net thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 184.09 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Agoras: Tau Net theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AGRS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 245.76 HUF | 255.2 HUF | 284.71 HUF | 334.89 HUF |
Thấp | 214.62 HUF | 184.09 HUF | 161.96 HUF | 161.96 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.83% | +26.19% | +8.63% | -18.76% |
Thông tin Agoras: Tau Net
Số liệu thị trường AGRS sang HUF
AGRS/HUF:
Ft239.33
Khối lượng AGRS 24 giờ:
Ft28,565,875.67
Vốn hóa thị trường AGRS:
Ft7,146,951,990.13
Nguồn cung lưu hành AGRS:
29.86M AGRS
Tỷ giá AGRS sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Agoras: Tau Net thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Agoras: Tau Net là Ft239.33 mỗi AGRS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft7,146,951,990.13 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,861,810 AGRS. Khối lượng giao dịch của Agoras: Tau Net đã thay đổi +115.26% (Ft15,295,315.68 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGRS là Ft13,270,559.99.
Thông tin thêm về Agoras: Tau Net trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Agoras: Tau Net phổ biến nhất là AGRS sang HUF, trong đó mã của Agoras: Tau Net là AGRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AGRS sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AGRS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AGRS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGRS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Agoras: Tau Net phổ biến

AGRS đến TWD
1 AGRS thành NT$21.83 TWD

AGRS đến CNY
1 AGRS thành ¥4.89 CNY

AGRS đến USD
1 AGRS thành $0.6705 USD

AGRS đến EUR
1 AGRS thành €0.5892 EUR

AGRS đến CAD
1 AGRS thành C$0.9311 CAD

AGRS đến KRW
1 AGRS thành ₩964.42 KRW

AGRS đến JPY
1 AGRS thành ¥96.33 JPY

AGRS đến GBP
1 AGRS thành £0.5036 GBP
AGRS đến HUF
1 AGRS thành Ft239.33 HUF

AGRS đến BRL
1 AGRS thành R$3.82 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft1.89 HUF

ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft93.81 HUF

SYN đến HUF
1 SYN thành Ft122.74 HUF

TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft5,388.71 HUF

TRX đến HUF
1 TRX thành Ft89.87 HUF

ARPA đến HUF
1 ARPA thành Ft10.43 HUF

ETHW đến HUF
1 ETHW thành Ft700.39 HUF

ACH đến HUF
1 ACH thành Ft10.35 HUF

WEN đến HUF
1 WEN thành Ft0.01630 HUF

AIOZ đến HUF
1 AIOZ thành Ft153.47 HUF
Bảng chuyển đổi từ AGRS sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Agoras: Tau Net đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGRS thành Forint Hungary đã thay đổi +26.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.83%, đạt mức cao nhất là 245.76 HUF và mức thấp nhất là 214.62 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 AGRS là Ft220.31 HUF , thay đổi +8.63% so với giá hiện tại. Agoras: Tau Net đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.72% so với năm trước.
-Ft
1,145.49HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AGRS | Ft119.67 | Ft109.96 | +8.83% |
1 AGRS | Ft239.33 | Ft219.91 | +8.83% |
5 AGRS | Ft1,196.67 | Ft1,099.56 | +8.83% |
10 AGRS | Ft2,393.34 | Ft2,199.13 | +8.83% |
50 AGRS | Ft11,966.71 | Ft10,995.63 | +8.83% |
100 AGRS | Ft23,933.42 | Ft21,991.26 | +8.83% |
500 AGRS | Ft119,667.09 | Ft109,956.29 | +8.83% |
1000 AGRS | Ft239,334.19 | Ft219,912.58 | +8.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp AGRS/HUF
1 Agoras: Tau Net bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Agoras: Tau Net (AGRS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft239.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu AGRS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004178 AGRS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AGRS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AGRS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AGRS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.02089 AGRS, trong khi 5 AGRS sẽ có giá khoảng 1,196.67HUF.
Giá cao nhất của AGRS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AGRS tính theo HUF là Ft4,083.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AGRS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Agoras: Tau Net tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Agoras: Tau Net (AGRS) đã tăng 26.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Agoras: Tau Net (AGRS) đã tăng 8.63% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AGRS thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Agoras: Tau Net và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AGRS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AGRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AGRS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AGRS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AGRS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Agoras: Tau Net và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
