Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOSON thành PHP

KOSON/PHP: 1 KOSON = 0.00 PHP. Giá chuyển đổi 1 Age of Zalmoxis (KOSON) thành Peso Philippine (PHP) là 0.00 PHP hôm nay.
KOSON
KOSON
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOSON/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Age of Zalmoxis (KOSON) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOSON hiện có giá trị là 0 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOSON hiện có giá 0 PHP, nghĩa là mua 5 KOSON sẽ mất 0 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành Infinity KOSON và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành Infinity KOSON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOSON sang PHP

Chuyển đổi PHP sang KOSON

Age of Zalmoxis
Peso Philippine
100 KOSON
0.00  PHP
200 KOSON
0.00  PHP
500 KOSON
0.00  PHP
1000 KOSON
0.00  PHP
5000 KOSON
0.00  PHP
10000 KOSON
0.00  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOSON thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Age of Zalmoxis tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOSON sang PHP, lên đến 10000 KOSON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Age of Zalmoxis
10 PHP
Infinity KOSON
50 PHP
Infinity KOSON
100 PHP
Infinity KOSON
200 PHP
Infinity KOSON
500 PHP
Infinity KOSON
1000 PHP
Infinity KOSON
2000 PHP
Infinity KOSON
5000 PHP
Infinity KOSON
10000 PHP
Infinity KOSON
50000 PHP
Infinity KOSON
100000 PHP
Infinity KOSON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành KOSON toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Age of Zalmoxis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang KOSON, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOSON/PHP

KOSON/PHP: 1 KOSON = 0 PHP; 2025/04/28 11:43:43
Trong 1D vừa qua, Age of Zalmoxis đã thay đổi -29.53% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Age of Zalmoxis(KOSON) đã thay đổi -29.53% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành KOSON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOSON sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Age of Zalmoxis/PHP

Giá Age of Zalmoxis cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.9524 PHP trong khi giá Age of Zalmoxis thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.2878 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Age of Zalmoxis theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOSON theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9524 PHP
0.9524 PHP
0.9524 PHP
0.9524 PHP
Thấp
0.3476 PHP
0.2878 PHP
0.2406 PHP
0.2406 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-29.53%
+25.59%
-42.21%
-16.95%

Thông tin Age of Zalmoxis

Số liệu thị trường KOSON sang PHP

KOSON/PHP:
--
Khối lượng KOSON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KOSON:
--
Nguồn cung lưu hành KOSON:
0 KOSON

Tỷ giá KOSON sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Age of Zalmoxis thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Age of Zalmoxis là ₱0 mỗi KOSON, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOSON. Khối lượng giao dịch của Age of Zalmoxis đã thay đổi 0.00% (₱0 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOSON là ₱0.

Thông tin thêm về Age of Zalmoxis trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Age of Zalmoxis phổ biến nhất là KOSON sang PHP, trong đó mã của Age of Zalmoxis là KOSON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82699.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70334.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130152.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533678.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977778.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOSON sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOSON sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOSON (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOSON bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOSON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Age of Zalmoxis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOSON đến TWD
1 KOSON thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOSON đến CNY
1 KOSON thành ¥0 CNY
popular info Peso Philippine
KOSON đến PHP
1 KOSON thành ₱0 PHP
popular info Đô la Mỹ
KOSON đến USD
1 KOSON thành $0 USD
popular info Euro
KOSON đến EUR
1 KOSON thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
KOSON đến CAD
1 KOSON thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOSON đến KRW
1 KOSON thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
KOSON đến JPY
1 KOSON thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
KOSON đến GBP
1 KOSON thành £0 GBP
popular info Real Brazil
KOSON đến BRL
1 KOSON thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱131.42 PHP
other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,382,900.52 PHP
other assets Casper
CSPR đến PHP
1 CSPR thành ₱0.9146 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱8,610.33 PHP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PHP
1 DEEP thành ₱13.89 PHP
other assets Bonk
BONK đến PHP
1 BONK thành ₱0.001157 PHP
other assets Cardano
ADA đến PHP
1 ADA thành ₱40.77 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱102,652.5 PHP
other assets Hedera
HBAR đến PHP
1 HBAR thành ₱11.09 PHP
other assets Bittensor
TAO đến PHP
1 TAO thành ₱21,220.23 PHP

Bảng chuyển đổi từ KOSON sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Age of Zalmoxis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOSON thành Peso Philippine đã thay đổi +25.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -29.53%, đạt mức cao nhất là 0.9524 PHP và mức thấp nhất là 0.3476 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 KOSON là ₱0.2898 PHP , thay đổi -42.21% so với giá hiện tại. Age of Zalmoxis đã thay đổi
-
0.5448PHP
, tương đương mức thay đổi -57.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOSON₱0₱0.08312
-29.53%
1 KOSON₱0₱0.1662
-29.53%
5 KOSON₱0₱0.8312
-29.53%
10 KOSON₱0₱1.66
-29.53%
50 KOSON₱0₱8.31
-29.53%
100 KOSON₱0₱16.62
-29.53%
500 KOSON₱0₱83.12
-29.53%
1000 KOSON₱0₱166.25
-29.53%

Câu Hỏi Thường Gặp KOSON/PHP

1 Age of Zalmoxis bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Age of Zalmoxis (KOSON) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOSON với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity KOSON đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOSON sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOSON sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOSON bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương Infinity KOSON, trong khi 5 KOSON sẽ có giá khoảng 0.00PHP.
Giá cao nhất của KOSON/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOSON tính theo PHP là ₱17.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOSON/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Age of Zalmoxis tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Age of Zalmoxis (KOSON) đã tăng 25.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Age of Zalmoxis (KOSON) đã giảm 42.21% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOSON thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Age of Zalmoxis và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOSON/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOSON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOSON/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOSON/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOSON/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Age of Zalmoxis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.