Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96775.50 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96775.50 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96775.50 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FYN thành GBP
FYN/GBP: 1 FYN = 0.001035 GBP. Giá chuyển đổi 1 Affyn (FYN) thành Bảng Anh (GBP) là 0.001035 GBP hôm nay.

FYN
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FYN/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Affyn (FYN) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FYN hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FYN hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 FYN sẽ mất 0.01 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 966.51 FYN và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 4,832.54 FYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FYN sang GBP
Chuyển đổi GBP sang FYN
Affyn
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FYN thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Affyn tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FYN sang GBP, lên đến 10000 FYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Affyn
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành FYN toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Affyn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang FYN, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FYN/GBP
FYN/GBP: 1 FYN = 0.001035 GBP; 2025/05/02 23:22:44
Trong 1D vừa qua, Affyn đã thay đổi -3.09% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Affyn(FYN) đã thay đổi -3.09% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành FYN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FYN sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Affyn/GBP
Giá Affyn cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.001247 GBP trong khi giá Affyn thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.001032 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Affyn theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FYN theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001085 GBP | 0.001247 GBP | 0.001592 GBP | 0.002245 GBP |
Thấp | 0.001032 GBP | 0.001032 GBP | 0.001032 GBP | 0.001032 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.09% | -16.10% | -34.42% | -53.65% |
Thông tin Affyn
Số liệu thị trường FYN sang GBP
FYN/GBP:
£0.001035
Khối lượng FYN 24 giờ:
£48,318.34
Vốn hóa thị trường FYN:
£262,836.81
Nguồn cung lưu hành FYN:
254.03M FYN
Tỷ giá FYN sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Affyn thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Affyn là £0.001035 mỗi FYN, với tổng vốn hoá thị trường của £262,836.81 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,033,800 FYN. Khối lượng giao dịch của Affyn đã thay đổi +2.97% (£1,393.98 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FYN là £46,924.36.
Thông tin thêm về Affyn trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Affyn phổ biến nhất là FYN sang GBP, trong đó mã của Affyn là FYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FYN sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FYN sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FYN (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FYN bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Affyn phổ biến

FYN đến TWD
1 FYN thành NT$0.04214 TWD

FYN đến CNY
1 FYN thành ¥0.009952 CNY

FYN đến USD
1 FYN thành $0.001373 USD

FYN đến EUR
1 FYN thành €0.001216 EUR

FYN đến CAD
1 FYN thành C$0.001897 CAD

FYN đến KRW
1 FYN thành ₩1.92 KRW

FYN đến JPY
1 FYN thành ¥0.1992 JPY

FYN đến GBP
1 FYN thành £0.001035 GBP

FYN đến BRL
1 FYN thành R$0.007762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

HAI đến GBP
1 HAI thành £0.01474 GBP

WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.3355 GBP

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.5234 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £453.11 GBP

PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.4561 GBP

HIGH đến GBP
1 HIGH thành £0.5033 GBP

EOS đến GBP
1 EOS thành £0.5437 GBP

BCH đến GBP
1 BCH thành £285.67 GBP

AERGO đến GBP
1 AERGO thành £0.1244 GBP

RENDER đến GBP
1 RENDER thành £3.61 GBP
Bảng chuyển đổi từ FYN sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Affyn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FYN thành Bảng Anh đã thay đổi -16.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 0.001085 GBP và mức thấp nhất là 0.001032 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 FYN là £0.001579 GBP , thay đổi -34.42% so với giá hiện tại. Affyn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.23% so với năm trước.
-£
0.03634GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FYN | £0.0005173 | £0.0005339 | -3.09% |
1 FYN | £0.001035 | £0.001068 | -3.09% |
5 FYN | £0.005173 | £0.005339 | -3.09% |
10 FYN | £0.01035 | £0.01068 | -3.09% |
50 FYN | £0.05173 | £0.05339 | -3.09% |
100 FYN | £0.1035 | £0.1068 | -3.09% |
500 FYN | £0.5173 | £0.5339 | -3.09% |
1000 FYN | £1.03 | £1.07 | -3.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp FYN/GBP
1 Affyn bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Affyn (FYN) trong Bảng Anh (GBP) là £0.001035.
Tôi có thể mua bao nhiêu FYN với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 966.51 FYN đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FYN sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FYN sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FYN bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 4,832.54 FYN, trong khi 5 FYN sẽ có giá khoảng 0.005173GBP.
Giá cao nhất của FYN/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FYN tính theo GBP là £1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FYN/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Affyn tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Affyn (FYN) đã giảm 16.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Affyn (FYN) đã giảm 34.42% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FYN thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Affyn và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FYN/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FYN/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FYN/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FYN/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Affyn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
