Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CWIF thành VND

CWIF/VND: 1 CWIF = 0.002400 VND. Giá chuyển đổi 1 catwifhat (CWIF) thành Việt Nam Đồng (VND) là 0.002400 VND hôm nay.
CWIF
CWIF
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CWIF/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi catwifhat (CWIF) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CWIF hiện có giá trị là 0.00 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CWIF hiện có giá 0.00 VND, nghĩa là mua 5 CWIF sẽ mất 0.01 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 416.75 CWIF và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 2,083.73 CWIF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CWIF sang VND

Chuyển đổi VND sang CWIF

catwifhat
Việt Nam Đồng
1 CWIF
0.002400  VND
2 CWIF
0.004799  VND
5 CWIF
0.01200  VND
10 CWIF
0.02400  VND
20 CWIF
0.04799  VND
50 CWIF
0.1200  VND
100 CWIF
0.2400  VND
200 CWIF
0.4799  VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CWIF thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của catwifhat tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CWIF sang VND, lên đến 10000 CWIF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
catwifhat
50 VND
20,837.29 CWIF
100 VND
41,674.59 CWIF
200 VND
83,349.18 CWIF
500 VND
208,372.94 CWIF
1000 VND
416,745.89 CWIF
2000 VND
833,491.78 CWIF
5000 VND
2,083,729.45 CWIF
10000 VND
4,167,458.9 CWIF
50000 VND
20,837,294.49 CWIF
100000 VND
41,674,588.97 CWIF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành CWIF toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo catwifhat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang CWIF, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CWIF/VND

CWIF/VND: 1 CWIF = 0.002400 VND; 2025/05/03 03:55:25
Trong 1D vừa qua, catwifhat đã thay đổi +1.88% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy catwifhat(CWIF) đã thay đổi +1.88% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành CWIF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CWIF sang VND: Biến động và thay đổi giá của catwifhat/VND

Giá catwifhat cao nhất theo VND 7 ngày qua là 0.003255 VND trong khi giá catwifhat thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 0.002310 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá catwifhat theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CWIF theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002449 VND
0.003255 VND
0.003255 VND
0.004419 VND
Thấp
0.002310 VND
0.002310 VND
0.001701 VND
0.001701 VND
Bình thường
0 VND
0 VND
0 VND
0 VND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.88%
-2.10%
-5.23%
-41.52%

Thông tin catwifhat

Số liệu thị trường CWIF sang VND

CWIF/VND:
₫0.002400
Khối lượng CWIF 24 giờ:
₫1,178,875,633.3
Vốn hóa thị trường CWIF:
₫73,019,504,142.2
Nguồn cung lưu hành CWIF:
30.43T CWIF

Tỷ giá CWIF sang VND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi catwifhat thành Việt Nam Đồng đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của catwifhat là ₫0.002400 mỗi CWIF, với tổng vốn hoá thị trường của ₫73,019,504,142.2 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,430,577,000,000 CWIF. Khối lượng giao dịch của catwifhat đã thay đổi -22.24% (₫-337,072,607.23 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CWIF là ₫1,515,948,240.54.

Thông tin thêm về catwifhat trên Bitget

Thông tin Việt Nam Đồng

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá catwifhat phổ biến nhất là CWIF sang VND, trong đó mã của catwifhat là CWIF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CWIF sang VND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CWIF sang VND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CWIF (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CWIF bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CWIF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi catwifhat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CWIF đến TWD
1 CWIF thành NT$0.{5}2834 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CWIF đến CNY
1 CWIF thành ¥0.{6}6684 CNY
popular info Đô la Mỹ
CWIF đến USD
1 CWIF thành $0.{7}9227 USD
popular info Việt Nam Đồng
CWIF đến VND
1 CWIF thành ₫0.002400 VND
popular info Euro
CWIF đến EUR
1 CWIF thành €0.{7}8163 EUR
popular info Đô la Canada
CWIF đến CAD
1 CWIF thành C$0.{6}1275 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CWIF đến KRW
1 CWIF thành ₩0.0001292 KRW
popular info Yên Nhật
CWIF đến JPY
1 CWIF thành ¥0.{4}1337 JPY
popular info Bảng Anh
CWIF đến GBP
1 CWIF thành £0.{7}6952 GBP
popular info Real Brazil
CWIF đến BRL
1 CWIF thành R$0.{6}5222 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang VND

other assets Hacken Token
HAI đến VND
1 HAI thành ₫520.87 VND
other assets StakeStone
STO đến VND
1 STO thành ₫5,050.61 VND
other assets Turbo
TURBO đến VND
1 TURBO thành ₫141.77 VND
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến VND
1 PUNDIX thành ₫16,575.6 VND
other assets Highstreet
HIGH đến VND
1 HIGH thành ₫16,759.66 VND
other assets Aergo
AERGO đến VND
1 AERGO thành ₫4,973.66 VND
other assets Bitcoin Cash
BCH đến VND
1 BCH thành ₫9,604,093.01 VND
other assets BNB
BNB đến VND
1 BNB thành ₫15,590,875.17 VND
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến VND
1 VIRTUAL thành ₫46,275.45 VND
other assets Render
RENDER đến VND
1 RENDER thành ₫124,090.48 VND

Bảng chuyển đổi từ CWIF sang VND

Tỷ giá hoán đổi của catwifhat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CWIF thành Việt Nam Đồng đã thay đổi -2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 0.002449 VND và mức thấp nhất là 0.002310 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 CWIF là ₫0.002532 VND , thay đổi -5.23% so với giá hiện tại. catwifhat đã thay đổi
-
0.002370VND
, tương đương mức thay đổi -49.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CWIF₫0.001200₫0.001178
+1.88%
1 CWIF₫0.002400₫0.002355
+1.88%
5 CWIF₫0.01200₫0.01178
+1.88%
10 CWIF₫0.02400₫0.02355
+1.88%
50 CWIF₫0.1200₫0.1178
+1.88%
100 CWIF₫0.2400₫0.2355
+1.88%
500 CWIF₫1.2₫1.18
+1.88%
1000 CWIF₫2.4₫2.36
+1.88%

Câu Hỏi Thường Gặp CWIF/VND

1 catwifhat bằng bao nhiêu VND?
Hiện tại, giá 1 catwifhat (CWIF) trong Việt Nam Đồng (VND) là ₫0.002400.
Tôi có thể mua bao nhiêu CWIF với 1 VND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 416.75 CWIF đối với VND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CWIF sang VND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CWIF sang VND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CWIF bất kỳ sang VND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 VND tương đương 2,083.73 CWIF, trong khi 5 CWIF sẽ có giá khoảng 0.01200VND.
Giá cao nhất của CWIF/VND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CWIF tính theo VND là ₫0.05958. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CWIF/VND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của catwifhat tính theo VND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi catwifhat (CWIF) đã giảm 2.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi catwifhat (CWIF) đã giảm 5.23% so với Việt Nam Đồng (VND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CWIF thành VND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa catwifhat và Việt Nam Đồng, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CWIF/VND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CWIF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CWIF/VND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CWIF/VND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CWIF/VND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của catwifhat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.