Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADM thành NAD

ADM/NAD: 1 ADM = 0.3685 NAD. Giá chuyển đổi 1 ADAMANT Messenger (ADM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.3685 NAD hôm nay.
ADM
ADM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADM hiện có giá trị là 0.37 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADM hiện có giá 0.37 NAD, nghĩa là mua 5 ADM sẽ mất 1.84 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.71 ADM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 13.57 ADM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ADM

ADAMANT Messenger
Đô la Namibia
500 ADM
184.23  NAD
1000 ADM
368.46  NAD
5000 ADM
1,842.28  NAD
10000 ADM
3,684.56  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của ADAMANT Messenger tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADM sang NAD, lên đến 10000 ADM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
ADAMANT Messenger
1000 NAD
2,714.03 ADM
2000 NAD
5,428.05 ADM
5000 NAD
13,570.13 ADM
10000 NAD
27,140.26 ADM
50000 NAD
135,701.29 ADM
100000 NAD
271,402.57 ADM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ADM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo ADAMANT Messenger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ADM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADM/NAD

ADM/NAD: 1 ADM = 0.3685 NAD; 2025/05/28 16:32:15
Trong 1D vừa qua, ADAMANT Messenger đã thay đổi +2.30% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAMANT Messenger(ADM) đã thay đổi +2.30% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ADM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của ADAMANT Messenger/NAD

Giá ADAMANT Messenger cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.3725 NAD trong khi giá ADAMANT Messenger thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.3169 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAMANT Messenger theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3706 NAD
0.3725 NAD
0.4399 NAD
0.5333 NAD
Thấp
0.3579 NAD
0.3169 NAD
0.3169 NAD
0.3169 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.30%
+3.35%
-15.32%
-29.56%

Thông tin ADAMANT Messenger

Số liệu thị trường ADM sang NAD

ADM/NAD:
N$0.3685
Khối lượng ADM 24 giờ:
N$6,028,067.62
Vốn hóa thị trường ADM:
N$40,666,832.81
Nguồn cung lưu hành ADM:
110.37M ADM

Tỷ giá ADM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADAMANT Messenger thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADAMANT Messenger là N$0.3685 mỗi ADM, với tổng vốn hoá thị trường của N$40,666,832.81 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,370,830 ADM. Khối lượng giao dịch của ADAMANT Messenger đã thay đổi -11.82% (N$-807,832.50 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADM là N$6,835,900.12.

Thông tin thêm về ADAMANT Messenger trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAMANT Messenger phổ biến nhất là ADM sang NAD, trong đó mã của ADAMANT Messenger là ADM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADAMANT Messenger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADM đến TWD
1 ADM thành NT$0.6143 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADM đến CNY
1 ADM thành ¥0.1480 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADM đến USD
1 ADM thành $0.02057 USD
popular info Euro
ADM đến EUR
1 ADM thành €0.01817 EUR
popular info Đô la Canada
ADM đến CAD
1 ADM thành C$0.02842 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADM đến KRW
1 ADM thành ₩28.23 KRW
popular info Yên Nhật
ADM đến JPY
1 ADM thành ¥2.97 JPY
popular info Bảng Anh
ADM đến GBP
1 ADM thành £0.01525 GBP
popular info Đô la Namibia
ADM đến NAD
1 ADM thành N$0.3685 NAD
popular info Real Brazil
ADM đến BRL
1 ADM thành R$0.1171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Persistence One
XPRT đến NAD
1 XPRT thành N$1.12 NAD
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến NAD
1 KEYCAT thành N$0.09241 NAD
other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$33.33 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$39.2 NAD
other assets Cetus Protocol
CETUS đến NAD
1 CETUS thành N$2.88 NAD
other assets Uniswap
UNI đến NAD
1 UNI thành N$119.81 NAD
other assets SPX6900
SPX đến NAD
1 SPX thành N$17.29 NAD
other assets Merlin Chain
MERL đến NAD
1 MERL thành N$2.28 NAD
other assets Notcoin
NOT đến NAD
1 NOT thành N$0.05148 NAD
other assets Render
RENDER đến NAD
1 RENDER thành N$77.82 NAD

Bảng chuyển đổi từ ADM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của ADAMANT Messenger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADM thành Đô la Namibia đã thay đổi +3.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.30%, đạt mức cao nhất là 0.3706 NAD và mức thấp nhất là 0.3579 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ADM là N$0.4351 NAD , thay đổi -15.32% so với giá hiện tại. ADAMANT Messenger đã thay đổi
-N$
0.1678NAD
, tương đương mức thay đổi -31.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADM
N$0.1842N$0.1801
+2.30%
1 ADM
N$0.3685N$0.3602
+2.30%
5 ADM
N$1.84N$1.8
+2.30%
10 ADM
N$3.68N$3.6
+2.30%
50 ADM
N$18.42N$18.01
+2.30%
100 ADM
N$36.85N$36.02
+2.30%
500 ADM
N$184.23N$180.08
+2.30%
1000 ADM
N$368.46N$360.17
+2.30%

Câu Hỏi Thường Gặp ADM/NAD

1 ADAMANT Messenger bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 ADAMANT Messenger (ADM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.3685.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.71 ADM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 13.57 ADM, trong khi 5 ADM sẽ có giá khoảng 1.84NAD.
Giá cao nhất của ADM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADM tính theo NAD là N$1.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAMANT Messenger tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) đã tăng 3.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) đã giảm 15.32% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAMANT Messenger và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAMANT Messenger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.