Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACOIN thành ILS

ACOIN/ILS: 1 ACOIN = 0.01443 ILS. Giá chuyển đổi 1 Acoin (ACOIN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01443 ILS hôm nay.
ACOIN
ACOIN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACOIN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acoin (ACOIN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACOIN hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACOIN hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 ACOIN sẽ mất 0.07 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 69.32 ACOIN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 346.6 ACOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACOIN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ACOIN

Acoin
Shekel Israel mới
1 ACOIN
0.01443  ILS
2 ACOIN
0.02885  ILS
5 ACOIN
0.07213  ILS
10 ACOIN
0.1443  ILS
20 ACOIN
0.2885  ILS
50 ACOIN
0.7213  ILS
100 ACOIN
1.44  ILS
200 ACOIN
2.89  ILS
500 ACOIN
7.21  ILS
1000 ACOIN
14.43  ILS
5000 ACOIN
72.13  ILS
10000 ACOIN
144.26  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACOIN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Acoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACOIN sang ILS, lên đến 10000 ACOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Acoin
50 ILS
3,466.03 ACOIN
100 ILS
6,932.05 ACOIN
200 ILS
13,864.11 ACOIN
500 ILS
34,660.27 ACOIN
1000 ILS
69,320.54 ACOIN
2000 ILS
138,641.08 ACOIN
5000 ILS
346,602.69 ACOIN
10000 ILS
693,205.39 ACOIN
50000 ILS
3,466,026.93 ACOIN
100000 ILS
6,932,053.86 ACOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ACOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Acoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ACOIN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACOIN/ILS

ACOIN/ILS: 1 ACOIN = 0.01443 ILS; 2025/04/30 10:46:58
Trong 1D vừa qua, Acoin đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acoin(ACOIN) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ACOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACOIN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Acoin/ILS

Giá Acoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01443 ILS trong khi giá Acoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01443 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACOIN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01443 ILS
0.01443 ILS
0.01619 ILS
0.02301 ILS
Thấp
0.01443 ILS
0.01443 ILS
0.01355 ILS
0.01355 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
-10.89%
-36.53%

Thông tin Acoin

Số liệu thị trường ACOIN sang ILS

ACOIN/ILS:
₪0.01443
Khối lượng ACOIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACOIN:
₪17,600.63
Nguồn cung lưu hành ACOIN:
1.22M ACOIN

Tỷ giá ACOIN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Acoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Acoin là ₪0.01443 mỗi ACOIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪17,600.63 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,220,085 ACOIN. Khối lượng giao dịch của Acoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACOIN là ₪0.

Thông tin thêm về Acoin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acoin phổ biến nhất là ACOIN sang ILS, trong đó mã của Acoin là ACOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACOIN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACOIN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACOIN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACOIN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Acoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACOIN đến TWD
1 ACOIN thành NT$0.1268 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACOIN đến CNY
1 ACOIN thành ¥0.02884 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACOIN đến USD
1 ACOIN thành $0.003968 USD
popular info Shekel Israel mới
ACOIN đến ILS
1 ACOIN thành ₪0.01443 ILS
popular info Euro
ACOIN đến EUR
1 ACOIN thành €0.003491 EUR
popular info Đô la Canada
ACOIN đến CAD
1 ACOIN thành C$0.005491 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACOIN đến KRW
1 ACOIN thành ₩5.64 KRW
popular info Yên Nhật
ACOIN đến JPY
1 ACOIN thành ¥0.5670 JPY
popular info Bảng Anh
ACOIN đến GBP
1 ACOIN thành £0.002968 GBP
popular info Real Brazil
ACOIN đến BRL
1 ACOIN thành R$0.02231 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪2.19 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.02 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.06987 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.68 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,183.85 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1645 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.42 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.92 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5075 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪2.98 ILS

Bảng chuyển đổi từ ACOIN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Acoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACOIN thành Shekel Israel mới đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01443 ILS và mức thấp nhất là 0.01443 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ACOIN là ₪0.01619 ILS , thay đổi -10.89% so với giá hiện tại. Acoin đã thay đổi
+
0.0009765ILS
, tương đương mức thay đổi +7.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACOIN₪0.007213₪0.007213
0.00%
1 ACOIN₪0.01443₪0.01443
0.00%
5 ACOIN₪0.07213₪0.07213
0.00%
10 ACOIN₪0.1443₪0.1443
0.00%
50 ACOIN₪0.7213₪0.7213
0.00%
100 ACOIN₪1.44₪1.44
0.00%
500 ACOIN₪7.21₪7.21
0.00%
1000 ACOIN₪14.43₪14.43
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ACOIN/ILS

1 Acoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Acoin (ACOIN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01443.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACOIN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.32 ACOIN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACOIN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACOIN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACOIN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 346.6 ACOIN, trong khi 5 ACOIN sẽ có giá khoảng 0.07213ILS.
Giá cao nhất của ACOIN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACOIN tính theo ILS là ₪3.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACOIN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acoin (ACOIN) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acoin (ACOIN) đã giảm 10.89% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACOIN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACOIN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACOIN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACOIN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACOIN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.