Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACE thành HKD

ACE/HKD: 1 ACE = 0.{7}9354 HKD. Giá chuyển đổi 1 ACEToken (ACE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{7}9354 HKD hôm nay.
ACE
ACE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ACEToken (ACE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACE hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACE hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 ACE sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 10,690,812.94 ACE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 53,454,064.69 ACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACE sang HKD

Chuyển đổi HKD sang ACE

ACEToken
Đô la Hồng Kông
1 ACE
0.{7}9354  HKD
2 ACE
0.{6}1871  HKD
5 ACE
0.{6}4677  HKD
10 ACE
0.{6}9354  HKD
20 ACE
0.{5}1871  HKD
50 ACE
0.{5}4677  HKD
100 ACE
0.{5}9354  HKD
200 ACE
0.{4}1871  HKD
500 ACE
0.{4}4677  HKD
1000 ACE
0.{4}9354  HKD
5000 ACE
0.0004677  HKD
10000 ACE
0.0009354  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của ACEToken tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACE sang HKD, lên đến 10000 ACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
ACEToken
1 HKD
10,690,812.94 ACE
10 HKD
106,908,129.39 ACE
50 HKD
534,540,646.95 ACE
100 HKD
1,069,081,293.9 ACE
200 HKD
2,138,162,587.8 ACE
500 HKD
5,345,406,469.49 ACE
1000 HKD
10,690,812,938.98 ACE
2000 HKD
21,381,625,877.97 ACE
5000 HKD
53,454,064,694.91 ACE
10000 HKD
106,908,129,389.83 ACE
50000 HKD
534,540,646,949.15 ACE
100000 HKD
1,069,081,293,898.29 ACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ACE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo ACEToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ACE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACE/HKD

ACE/HKD: 1 ACE = 0.{7}9354 HKD; 2025/05/20 06:35:53
Trong 1D vừa qua, ACEToken đã thay đổi -1.25% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACEToken(ACE) đã thay đổi -1.25% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của ACEToken/HKD

Giá ACEToken cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{7}9559 HKD trong khi giá ACEToken thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{7}9181 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ACEToken theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}9494 HKD
0.{7}9559 HKD
0.{7}9781 HKD
0.{7}9849 HKD
Thấp
0.{7}9203 HKD
0.{7}9181 HKD
0.{7}7942 HKD
0.{7}7903 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.25%
-3.62%
+16.39%
-5.06%

Thông tin ACEToken

Số liệu thị trường ACE sang HKD

ACE/HKD:
HK$0.{7}9354
Khối lượng ACE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACE:
--
Nguồn cung lưu hành ACE:
0 ACE

Tỷ giá ACE sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ACEToken thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ACEToken là HK$0.{7}9354 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACE. Khối lượng giao dịch của ACEToken đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là HK$0.

Thông tin thêm về ACEToken trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACEToken phổ biến nhất là ACE sang HKD, trong đó mã của ACEToken là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93624.36 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78768.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147063.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594850.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8998959.60 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACE sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ACEToken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACE đến TWD
1 ACE thành NT$0.{6}3605 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACE đến CNY
1 ACE thành ¥0.{7}8634 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACE đến USD
1 ACE thành $0.{7}1195 USD
popular info Đô la Hồng Kông
ACE đến HKD
1 ACE thành HK$0.{7}9354 HKD
popular info Euro
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.{7}1062 EUR
popular info Đô la Canada
ACE đến CAD
1 ACE thành C$0.{7}1669 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACE đến KRW
1 ACE thành ₩0.{4}1664 KRW
popular info Yên Nhật
ACE đến JPY
1 ACE thành ¥0.{5}1728 JPY
popular info Bảng Anh
ACE đến GBP
1 ACE thành £0.{8}8938 GBP
popular info Real Brazil
ACE đến BRL
1 ACE thành R$0.{7}6750 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Aave
AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,072.73 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.23 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.07 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$4.63 HKD
other assets Stella
ALPHA đến HKD
1 ALPHA thành HK$0.2511 HKD
other assets Turbo
TURBO đến HKD
1 TURBO thành HK$0.04339 HKD
other assets Pyth Network
PYTH đến HKD
1 PYTH thành HK$1.06 HKD
other assets Mask Network
MASK đến HKD
1 MASK thành HK$14.01 HKD
other assets Pendle
PENDLE đến HKD
1 PENDLE thành HK$34.35 HKD
other assets Bluzelle
BLZ đến HKD
1 BLZ thành HK$0.3471 HKD

Bảng chuyển đổi từ ACE sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của ACEToken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -3.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.{7}9494 HKD và mức thấp nhất là 0.{7}9203 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là HK$0.{7}8057 HKD , thay đổi +16.39% so với giá hiện tại. ACEToken đã thay đổi
-HK$
0.{5}6830HKD
, tương đương mức thay đổi -98.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACEHK$0.{7}4677HK$0.{7}4735
-1.25%
1 ACEHK$0.{7}9354HK$0.{7}9471
-1.25%
5 ACEHK$0.{6}4677HK$0.{6}4735
-1.25%
10 ACEHK$0.{6}9354HK$0.{6}9471
-1.25%
50 ACEHK$0.{5}4677HK$0.{5}4735
-1.25%
100 ACEHK$0.{5}9354HK$0.{5}9471
-1.25%
500 ACEHK$0.{4}4677HK$0.{4}4735
-1.25%
1000 ACEHK$0.{4}9354HK$0.{4}9471
-1.25%

Câu Hỏi Thường Gặp ACE/HKD

1 ACEToken bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 ACEToken (ACE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{7}9354.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,690,812.94 ACE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 53,454,064.69 ACE, trong khi 5 ACE sẽ có giá khoảng 0.{6}4677HKD.
Giá cao nhất của ACE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACE tính theo HKD là HK$0.0002652. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ACEToken tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ACEToken (ACE) đã giảm 3.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ACEToken (ACE) đã tăng 16.39% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ACEToken và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ACEToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.