Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AB thành EGP

AB/EGP: 1 AB = 0.4084 EGP. Giá chuyển đổi 1 AB (AB) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.4084 EGP hôm nay.
AB
AB
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AB/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AB (AB) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AB hiện có giá trị là 0.41 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AB hiện có giá 0.41 EGP, nghĩa là mua 5 AB sẽ mất 2.04 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 2.45 AB và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 12.24 AB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AB sang EGP

Chuyển đổi EGP sang AB

AB
Bảng Ai Cập
1000 AB
408.36  EGP
5000 AB
2,041.82  EGP
10000 AB
4,083.64  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AB thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của AB tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AB sang EGP, lên đến 10000 AB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
AB
5000 EGP
12,243.98 AB
10000 EGP
24,487.97 AB
50000 EGP
122,439.84 AB
100000 EGP
244,879.67 AB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành AB toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo AB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang AB, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AB/EGP

AB/EGP: 1 AB = 0.4084 EGP; 2025/06/02 23:55:39
Trong 1D vừa qua, AB đã thay đổi +0.13% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AB(AB) đã thay đổi +0.13% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành AB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AB sang EGP: Biến động và thay đổi giá của AB/EGP

Giá AB cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.4951 EGP trong khi giá AB thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.2167 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AB theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AB theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4146 EGP
0.4951 EGP
0.4974 EGP
0.8589 EGP
Thấp
0.4062 EGP
0.2167 EGP
0.2105 EGP
0.2105 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
+7.58%
+5.42%
-43.39%

Thông tin AB

Số liệu thị trường AB sang EGP

AB/EGP:
£0.4084
Khối lượng AB 24 giờ:
£1,726,136,614.12
Vốn hóa thị trường AB:
£24,975,367,017.85
Nguồn cung lưu hành AB:
61.16B AB

Tỷ giá AB sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AB thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AB là £0.4084 mỗi AB, với tổng vốn hoá thị trường của £24,975,367,017.85 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,159,600,000 AB. Khối lượng giao dịch của AB đã thay đổi +0.15% (£2,544,022.66 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AB là £1,723,592,591.46.

Thông tin thêm về AB trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AB phổ biến nhất là AB sang EGP, trong đó mã của AB là AB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91968.14 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77678.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144307.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597214.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8983446.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AB sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AB sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AB (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AB bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AB đến TWD
1 AB thành NT$0.2466 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AB đến CNY
1 AB thành ¥0.05919 CNY
popular info Đô la Mỹ
AB đến USD
1 AB thành $0.008220 USD
popular info Euro
AB đến EUR
1 AB thành €0.007184 EUR
popular info Đô la Canada
AB đến CAD
1 AB thành C$0.01127 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AB đến KRW
1 AB thành ₩11.32 KRW
popular info Yên Nhật
AB đến JPY
1 AB thành ¥1.17 JPY
popular info Bảng Anh
AB đến GBP
1 AB thành £0.006068 GBP
popular info Bảng Ai Cập
AB đến EGP
1 AB thành £0.4084 EGP
popular info Real Brazil
AB đến BRL
1 AB thành R$0.04665 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,261,089.45 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £129,738.97 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £109.41 EGP
other assets Sophon
SOPH đến EGP
1 SOPH thành £2.94 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £166.08 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành £33,112.49 EGP
other assets Build On BNB
BOB đến EGP
1 BOB thành £0.{5}3575 EGP
other assets Pepe
PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0006157 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £9.73 EGP
other assets Shiba Inu
SHIB đến EGP
1 SHIB thành £0.0006573 EGP

Bảng chuyển đổi từ AB sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của AB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AB thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +7.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.4146 EGP và mức thấp nhất là 0.4062 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 AB là £0.3873 EGP , thay đổi +5.42% so với giá hiện tại. AB đã thay đổi
+£
0.4050EGP
, tương đương mức thay đổi +10269.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AB
£0.2042£0.2039
+0.13%
1 AB
£0.4084£0.4078
+0.13%
5 AB
£2.04£2.04
+0.13%
10 AB
£4.08£4.08
+0.13%
50 AB
£20.42£20.39
+0.13%
100 AB
£40.84£40.78
+0.13%
500 AB
£204.18£203.91
+0.13%
1000 AB
£408.36£407.82
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp AB/EGP

1 AB bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 AB (AB) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.4084.
Tôi có thể mua bao nhiêu AB với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.45 AB đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AB sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AB sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AB bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 12.24 AB, trong khi 5 AB sẽ có giá khoảng 2.04EGP.
Giá cao nhất của AB/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AB tính theo EGP là £0.8589. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AB/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AB tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã tăng 7.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã tăng 5.42% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AB thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AB và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AB/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AB/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AB/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AB/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.