Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96142.63 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96142.63 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96142.63 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AARK thành ILS
AARK/ILS: 1 AARK = 0.006267 ILS. Giá chuyển đổi 1 Aark (AARK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.006267 ILS hôm nay.

AARK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AARK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aark (AARK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AARK hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AARK hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 AARK sẽ mất 0.03 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 159.57 AARK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 797.83 AARK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AARK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AARK
Aark
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AARK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Aark tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AARK sang ILS, lên đến 10000 AARK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Aark
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AARK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Aark đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AARK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AARK/ILS
AARK/ILS: 1 AARK = 0.006267 ILS; 2025/05/03 10:14:32
Trong 1D vừa qua, Aark đã thay đổi +10.29% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aark(AARK) đã thay đổi +10.29% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AARK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AARK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Aark/ILS
Giá Aark cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007784 ILS trong khi giá Aark thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005420 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aark theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AARK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007784 ILS | 0.007784 ILS | 0.01963 ILS | 0.03228 ILS |
Thấp | 0.005420 ILS | 0.005420 ILS | 0.003516 ILS | 0.003516 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.29% | +6.46% | -22.53% | -55.78% |
Thông tin Aark
Số liệu thị trường AARK sang ILS
AARK/ILS:
₪0.006267
Khối lượng AARK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AARK:
--
Nguồn cung lưu hành AARK:
0 AARK
Tỷ giá AARK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aark thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aark là ₪0.006267 mỗi AARK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AARK. Khối lượng giao dịch của Aark đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AARK là ₪0.
Thông tin thêm về Aark trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aark phổ biến nhất là AARK sang ILS, trong đó mã của Aark là AARK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AARK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AARK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AARK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AARK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AARK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Aark phổ biến

AARK đến TWD
1 AARK thành NT$0.05366 TWD

AARK đến CNY
1 AARK thành ¥0.01267 CNY

AARK đến USD
1 AARK thành $0.001747 USD
AARK đến ILS
1 AARK thành ₪0.006267 ILS

AARK đến EUR
1 AARK thành €0.001546 EUR

AARK đến CAD
1 AARK thành C$0.002414 CAD

AARK đến KRW
1 AARK thành ₩2.45 KRW

AARK đến JPY
1 AARK thành ¥0.2531 JPY

AARK đến GBP
1 AARK thành £0.001316 GBP

AARK đến BRL
1 AARK thành R$0.009887 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7426 ILS

STO đến ILS
1 STO thành ₪0.7643 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.1 ILS

AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.38 ILS

TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪46.08 ILS

FHE đến ILS
1 FHE thành ₪0.3684 ILS

MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1275 ILS

gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1829 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,319.03 ILS

PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪0.6343 ILS
Bảng chuyển đổi từ AARK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Aark đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AARK thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.29%, đạt mức cao nhất là 0.007784 ILS và mức thấp nhất là 0.005420 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AARK là ₪0.008089 ILS , thay đổi -22.53% so với giá hiện tại. Aark đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.01% so với năm trước.
-₪
0.1193ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AARK | ₪0.003134 | ₪0.002841 | +10.29% |
1 AARK | ₪0.006267 | ₪0.005682 | +10.29% |
5 AARK | ₪0.03134 | ₪0.02841 | +10.29% |
10 AARK | ₪0.06267 | ₪0.05682 | +10.29% |
50 AARK | ₪0.3134 | ₪0.2841 | +10.29% |
100 AARK | ₪0.6267 | ₪0.5682 | +10.29% |
500 AARK | ₪3.13 | ₪2.84 | +10.29% |
1000 AARK | ₪6.27 | ₪5.68 | +10.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp AARK/ILS
1 Aark bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Aark (AARK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006267.
Tôi có thể mua bao nhiêu AARK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.57 AARK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AARK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AARK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AARK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 797.83 AARK, trong khi 5 AARK sẽ có giá khoảng 0.03134ILS.
Giá cao nhất của AARK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AARK tính theo ILS là ₪0.3598. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AARK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aark tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aark (AARK) đã tăng 6.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aark (AARK) đã giảm 22.53% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AARK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aark và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AARK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AARK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AARK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AARK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AARK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aark và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
