Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi 4EVER thành OMR

4EVER/OMR: 1 4EVER = 0.0004048 OMR. Giá chuyển đổi 1 4EVERLAND (4EVER) thành Rial Oman (OMR) là 0.0004048 OMR hôm nay.
4EVER
4EVER
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 4EVER/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 4EVERLAND (4EVER) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 4EVER hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 4EVER hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 4EVER sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,470.45 4EVER và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 12,352.24 4EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 4EVER sang OMR

Chuyển đổi OMR sang 4EVER

4EVERLAND
Rial Oman
1 4EVER
0.0004048  OMR
2 4EVER
0.0008096  OMR
5 4EVER
0.002024  OMR
10 4EVER
0.004048  OMR
20 4EVER
0.008096  OMR
50 4EVER
0.02024  OMR
100 4EVER
0.04048  OMR
200 4EVER
0.08096  OMR
500 4EVER
0.2024  OMR
1000 4EVER
0.4048  OMR
5000 4EVER
2.02  OMR
10000 4EVER
4.05  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 4EVER thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của 4EVERLAND tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 4EVER sang OMR, lên đến 10000 4EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
4EVERLAND
10 OMR
24,704.48 4EVER
50 OMR
123,522.41 4EVER
100 OMR
247,044.81 4EVER
200 OMR
494,089.63 4EVER
500 OMR
1,235,224.07 4EVER
1000 OMR
2,470,448.14 4EVER
2000 OMR
4,940,896.29 4EVER
5000 OMR
12,352,240.71 4EVER
10000 OMR
24,704,481.43 4EVER
50000 OMR
123,522,407.13 4EVER
100000 OMR
247,044,814.26 4EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành 4EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo 4EVERLAND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang 4EVER, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 4EVER/OMR

4EVER/OMR: 1 4EVER = 0.0004048 OMR; 2025/04/29 23:52:50
Trong 1D vừa qua, 4EVERLAND đã thay đổi +0.09% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 4EVERLAND(4EVER) đã thay đổi +0.09% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành 4EVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi 4EVER sang OMR: Biến động và thay đổi giá của 4EVERLAND/OMR

Giá 4EVERLAND cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0004123 OMR trong khi giá 4EVERLAND thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0004022 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 4EVERLAND theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 4EVER theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004072 OMR
0.0004123 OMR
0.0004129 OMR
0.001297 OMR
Thấp
0.0004017 OMR
0.0004022 OMR
0.0003974 OMR
0.0003974 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
-0.24%
-1.07%
-68.23%

Thông tin 4EVERLAND

Số liệu thị trường 4EVER sang OMR

4EVER/OMR:
ر.ع.0.0004048
Khối lượng 4EVER 24 giờ:
ر.ع.73,148.52
Vốn hóa thị trường 4EVER:
--
Nguồn cung lưu hành 4EVER:
0 4EVER

Tỷ giá 4EVER sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 4EVERLAND thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 4EVERLAND là ر.ع.0.0004048 mỗi 4EVER, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 4EVER. Khối lượng giao dịch của 4EVERLAND đã thay đổi +1.07% (ر.ع.777.91 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 4EVER là ر.ع.72,370.61.

Thông tin thêm về 4EVERLAND trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 4EVERLAND phổ biến nhất là 4EVER sang OMR, trong đó mã của 4EVERLAND là 4EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 4EVER sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 4EVER sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 4EVER (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 4EVER bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 4EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi 4EVERLAND phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
4EVER đến TWD
1 4EVER thành NT$0.03401 TWD
popular info Rial Oman
4EVER đến OMR
1 4EVER thành ر.ع.0.0004048 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
4EVER đến CNY
1 4EVER thành ¥0.007650 CNY
popular info Đô la Mỹ
4EVER đến USD
1 4EVER thành $0.001052 USD
popular info Euro
4EVER đến EUR
1 4EVER thành €0.0009234 EUR
popular info Đô la Canada
4EVER đến CAD
1 4EVER thành C$0.001454 CAD
popular info Won Hàn Quốc
4EVER đến KRW
1 4EVER thành ₩1.51 KRW
popular info Yên Nhật
4EVER đến JPY
1 4EVER thành ¥0.1496 JPY
popular info Bảng Anh
4EVER đến GBP
1 4EVER thành £0.0007842 GBP
popular info Real Brazil
4EVER đến BRL
1 4EVER thành R$0.005910 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.07373 OMR
other assets Sign
SIGN đến OMR
1 SIGN thành ر.ع.0.03908 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2213 OMR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến OMR
1 COOKIE thành ر.ع.0.07143 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.230.89 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.1.25 OMR
other assets Initia
INIT đến OMR
1 INIT thành ر.ع.0.3216 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.1798 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,182.02 OMR
other assets Safe
SAFE đến OMR
1 SAFE thành ر.ع.0.2165 OMR

Bảng chuyển đổi từ 4EVER sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của 4EVERLAND đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 4EVER thành Rial Oman đã thay đổi -0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.0004072 OMR và mức thấp nhất là 0.0004017 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 4EVER là ر.ع.0.0004092 OMR , thay đổi -1.07% so với giá hiện tại. 4EVERLAND đã thay đổi
+ر.ع.
0.0004048OMR
, tương đương mức thay đổi -82.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 4EVERر.ع.0.0002024ر.ع.0.0002022
+0.09%
1 4EVERر.ع.0.0004048ر.ع.0.0004044
+0.09%
5 4EVERر.ع.0.002024ر.ع.0.002022
+0.09%
10 4EVERر.ع.0.004048ر.ع.0.004044
+0.09%
50 4EVERر.ع.0.02024ر.ع.0.02022
+0.09%
100 4EVERر.ع.0.04048ر.ع.0.04044
+0.09%
500 4EVERر.ع.0.2024ر.ع.0.2022
+0.09%
1000 4EVERر.ع.0.4048ر.ع.0.4044
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp 4EVER/OMR

1 4EVERLAND bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 4EVERLAND (4EVER) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0004048.
Tôi có thể mua bao nhiêu 4EVER với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,470.45 4EVER đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 4EVER sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 4EVER sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 4EVER bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 12,352.24 4EVER, trong khi 5 4EVER sẽ có giá khoảng 0.002024OMR.
Giá cao nhất của 4EVER/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 4EVER tính theo OMR là ر.ع.0.002390. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 4EVER/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 4EVERLAND tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 4EVERLAND (4EVER) đã giảm 0.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 4EVERLAND (4EVER) đã giảm 1.07% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 4EVER thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 4EVERLAND và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 4EVER/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 4EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 4EVER/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 4EVER/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 4EVER/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 4EVERLAND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.