Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIT thành ISK

FIT/ISK: 1 FIT = 0.0004273 ISK. Giá chuyển đổi 1 300FIT NETWORK (FIT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0004273 ISK hôm nay.
FIT
FIT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 300FIT NETWORK (FIT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIT hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIT hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 FIT sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,340.13 FIT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11,700.67 FIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FIT

300FIT NETWORK
Króna Iceland
1 FIT
0.0004273  ISK
2 FIT
0.0008547  ISK
5 FIT
0.002137  ISK
10 FIT
0.004273  ISK
20 FIT
0.008547  ISK
50 FIT
0.02137  ISK
100 FIT
0.04273  ISK
200 FIT
0.08547  ISK
500 FIT
0.2137  ISK
1000 FIT
0.4273  ISK
10000 FIT
4.27  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của 300FIT NETWORK tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIT sang ISK, lên đến 10000 FIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
300FIT NETWORK
50 ISK
117,006.74 FIT
100 ISK
234,013.47 FIT
200 ISK
468,026.95 FIT
500 ISK
1,170,067.37 FIT
1000 ISK
2,340,134.74 FIT
2000 ISK
4,680,269.47 FIT
5000 ISK
11,700,673.68 FIT
10000 ISK
23,401,347.37 FIT
50000 ISK
117,006,736.83 FIT
100000 ISK
234,013,473.66 FIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FIT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo 300FIT NETWORK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FIT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIT/ISK

FIT/ISK: 1 FIT = 0.0004273 ISK; 2025/05/14 16:20:21
Trong 1D vừa qua, 300FIT NETWORK đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 300FIT NETWORK(FIT) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của 300FIT NETWORK/ISK

Giá 300FIT NETWORK cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0005051 ISK trong khi giá 300FIT NETWORK thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0004143 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 300FIT NETWORK theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004662 ISK
0.0005051 ISK
0.001503 ISK
0.001664 ISK
Thấp
0.0004143 ISK
0.0004143 ISK
0.0003624 ISK
0.0003624 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-10.83%
-8.28%
-74.33%

Thông tin 300FIT NETWORK

Số liệu thị trường FIT sang ISK

FIT/ISK:
kr0.0004273
Khối lượng FIT 24 giờ:
kr11,054.72
Vốn hóa thị trường FIT:
--
Nguồn cung lưu hành FIT:
0 FIT

Tỷ giá FIT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 300FIT NETWORK thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 300FIT NETWORK là kr0.0004273 mỗi FIT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FIT. Khối lượng giao dịch của 300FIT NETWORK đã thay đổi +51.56% (kr3,760.87 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIT là kr7,293.84.

Thông tin thêm về 300FIT NETWORK trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 300FIT NETWORK phổ biến nhất là FIT sang ISK, trong đó mã của 300FIT NETWORK là FIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi 300FIT NETWORK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIT đến TWD
1 FIT thành NT$0.0001000 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIT đến CNY
1 FIT thành ¥0.{4}2378 CNY
popular info Króna Iceland
FIT đến ISK
1 FIT thành kr0.0004273 ISK
popular info Đô la Mỹ
FIT đến USD
1 FIT thành $0.{5}3300 USD
popular info Euro
FIT đến EUR
1 FIT thành €0.{5}2945 EUR
popular info Đô la Canada
FIT đến CAD
1 FIT thành C$0.{5}4611 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIT đến KRW
1 FIT thành ₩0.004612 KRW
popular info Yên Nhật
FIT đến JPY
1 FIT thành ¥0.0004825 JPY
popular info Bảng Anh
FIT đến GBP
1 FIT thành £0.{5}2483 GBP
popular info Real Brazil
FIT đến BRL
1 FIT thành R$0.{4}1852 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr336,312.85 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr142.6 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.76 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr73.25 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.45 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr170.37 ISK
other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr135.77 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr467.03 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr93.18 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8151 ISK

Bảng chuyển đổi từ FIT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của 300FIT NETWORK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIT thành Króna Iceland đã thay đổi -10.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.0004662 ISK và mức thấp nhất là 0.0004143 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FIT là kr0.0004659 ISK , thay đổi -8.28% so với giá hiện tại. 300FIT NETWORK đã thay đổi
-kr
0.08193ISK
, tương đương mức thay đổi -99.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FITkr0.0002137kr0.0002137
-0.01%
1 FITkr0.0004273kr0.0004274
-0.01%
5 FITkr0.002137kr0.002137
-0.01%
10 FITkr0.004273kr0.004274
-0.01%
50 FITkr0.02137kr0.02137
-0.01%
100 FITkr0.04273kr0.04274
-0.01%
500 FITkr0.2137kr0.2137
-0.01%
1000 FITkr0.4273kr0.4274
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp FIT/ISK

1 300FIT NETWORK bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 300FIT NETWORK (FIT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0004273.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,340.13 FIT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11,700.67 FIT, trong khi 5 FIT sẽ có giá khoảng 0.002137ISK.
Giá cao nhất của FIT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIT tính theo ISK là kr1.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 300FIT NETWORK tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 300FIT NETWORK (FIT) đã giảm 10.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 300FIT NETWORK (FIT) đã giảm 8.28% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 300FIT NETWORK và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 300FIT NETWORK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.