Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACID thành EUR

ACID/EUR: 1 ACID = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 0xACID (ACID) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.
ACID
ACID
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACID/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 0xACID (ACID) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACID hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACID hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 ACID sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity ACID và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity ACID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACID sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ACID

0xACID
Euro
1000 ACID
0.00  EUR
5000 ACID
0.00  EUR
10000 ACID
0.00  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACID thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của 0xACID tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACID sang EUR, lên đến 10000 ACID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
0xACID
100 EUR
Infinity ACID
200 EUR
Infinity ACID
500 EUR
Infinity ACID
1000 EUR
Infinity ACID
2000 EUR
Infinity ACID
5000 EUR
Infinity ACID
10000 EUR
Infinity ACID
50000 EUR
Infinity ACID
100000 EUR
Infinity ACID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ACID toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo 0xACID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ACID, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACID/EUR

ACID/EUR: 1 ACID = 0 EUR; 2025/05/01 14:08:46
Trong 1D vừa qua, 0xACID đã thay đổi +13.31% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 0xACID(ACID) đã thay đổi +13.31% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ACID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACID sang EUR: Biến động và thay đổi giá của 0xACID/EUR

Giá 0xACID cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 5.64 EUR trong khi giá 0xACID thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 4.76 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 0xACID theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACID theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5.64 EUR
5.64 EUR
5.64 EUR
64.92 EUR
Thấp
4.89 EUR
4.76 EUR
2.23 EUR
1.76 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.31%
+14.32%
+132.33%
-91.04%

Thông tin 0xACID

Số liệu thị trường ACID sang EUR

ACID/EUR:
--
Khối lượng ACID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACID:
--
Nguồn cung lưu hành ACID:
0 ACID

Tỷ giá ACID sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 0xACID thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 0xACID là €0 mỗi ACID, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACID. Khối lượng giao dịch của 0xACID đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACID là €0.

Thông tin thêm về 0xACID trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 0xACID phổ biến nhất là ACID sang EUR, trong đó mã của 0xACID là ACID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACID sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACID sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACID (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACID bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi 0xACID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACID đến TWD
1 ACID thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACID đến CNY
1 ACID thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACID đến USD
1 ACID thành $0 USD
popular info Euro
ACID đến EUR
1 ACID thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
ACID đến CAD
1 ACID thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACID đến KRW
1 ACID thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
ACID đến JPY
1 ACID thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
ACID đến GBP
1 ACID thành £0 GBP
popular info Real Brazil
ACID đến BRL
1 ACID thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.54 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,616.39 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €84,715.31 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5396 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9293 EUR
other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.03646 EUR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến EUR
1 S thành €0.4821 EUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €1.08 EUR
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến EUR
1 FET thành €0.6694 EUR
other assets aixbt
AIXBT đến EUR
1 AIXBT thành €0.1702 EUR

Bảng chuyển đổi từ ACID sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của 0xACID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACID thành Euro đã thay đổi +14.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.31%, đạt mức cao nhất là 5.64 EUR và mức thấp nhất là 4.89 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ACID là €-3.19 EUR , thay đổi +132.33% so với giá hiện tại. 0xACID đã thay đổi
+
0.3159EUR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACID€0€-0.3294
+13.31%
1 ACID€0€-0.6588
+13.31%
5 ACID€0€-3.2939
+13.31%
10 ACID€0€-6.5878
+13.31%
50 ACID€0€-32.9392
+13.31%
100 ACID€0€-65.8784
+13.31%
500 ACID€0€-329.3919
+13.31%
1000 ACID€0€-658.7838
+13.31%

Câu Hỏi Thường Gặp ACID/EUR

1 0xACID bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 0xACID (ACID) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACID với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ACID đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACID sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACID sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACID bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity ACID, trong khi 5 ACID sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của ACID/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACID tính theo EUR là €1,495.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACID/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 0xACID tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 0xACID (ACID) đã tăng 14.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 0xACID (ACID) đã tăng 132.33% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACID thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 0xACID và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACID/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACID/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACID/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACID/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 0xACID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.