Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

ZUM
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZUM/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZumCoin (ZUM) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZUM hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZUM hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ZUM sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZUM và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZumCoin thành USD
Giá ZumCoin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về ZumCoin: ZumCoin là gì và ZumCoin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
01/06/2025 12:25 hôm nay
0.5 BTC
$52,062.97
1 BTC
$104,125.95
5 BTC
$520,629.73
10 BTC
$1,041,259.45
50 BTC
$5,206,297.25
100 BTC
$10,412,594.5
500 BTC
$52,062,972.5
1000 BTC
$104,125,945
USD đến BTC
Số lượng01/06/2025 12:25 hôm nay
0.5USD0.{5}4802 BTC
1USD0.{5}9604 BTC
5USD0.{4}4802 BTC
10USD0.{4}9604 BTC
50USD0.0004802 BTC
100USD0.0009604 BTC
500USD0.004802 BTC
1000USD0.009604 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
01/06/2025 12:25 hôm nay
0.5 ETH
$1,249.78
1 ETH
$2,499.56
5 ETH
$12,497.82
10 ETH
$24,995.64
50 ETH
$124,978.2
100 ETH
$249,956.4
500 ETH
$1,249,782
1000 ETH
$2,499,564
USD đến ETH
Số lượng01/06/2025 12:25 hôm nay
0.5USD0.0002000 ETH
1USD0.0004001 ETH
5USD0.002000 ETH
10USD0.004001 ETH
50USD0.02000 ETH
100USD0.04001 ETH
500USD0.2000 ETH
1000USD0.4001 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,023,198.35BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q800,010.05BTC đến CLPChilean Peso
CLP$97,291,857.26BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,714,105.23BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh378,315,537.61BTC đến ZARSouth African Rand
R1,873,631.84BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت311,513.59BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د136,457,529.9BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,115,073.42BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,802,546.16BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,147,168.88BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM443,212.08BTC đến GELGeorgian Lari
₾284,826.11BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,326,589.2BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.963,998BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼177,014.11BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,026.01BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,453,072.09BTC đến SEKSwedish Krona
kr998,713.59BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,324,819.06- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$48,567.28ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,204.4ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,335,510.37ETH đến HNLHonduran Lempira
L65,152.64ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,081,539.65ETH đến ZARSouth African Rand
R44,976.9ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,477.95ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,275,690.12ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$74,777.96ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.259,317.27ETH đến DOPDominican Peso
RD$147,564.01ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,639.39ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,837.31ETH đến UYUUruguayan Peso
$103,860.63ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,140.96ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,249.26ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.960.83ETH đến KESKenyan Shilling
Sh322,943.67ETH đến SEKSwedish Krona
kr23,974.32ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴103,818.14- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
