Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành JMD
ZKML/JMD: 1 ZKML = 7.6 JMD. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Đô la Jamaica (JMD) là 7.6 JMD hôm nay.

ZKML
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 7.6 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 7.6 JMD, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 37.99 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.1316 ZKML và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.6580 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKML sang JMD
Chuyển đổi JMD sang ZKML
zKML
Đô la Jamaica
1 ZKML
7.6 JMD
Đổi 1 ZKML sang 7.6 JMD
2 ZKML
15.2 JMD
Đổi 2 ZKML sang 15.2 JMD
5 ZKML
37.99 JMD
Đổi 5 ZKML sang 37.99 JMD
10 ZKML
75.99 JMD
Đổi 10 ZKML sang 75.99 JMD
20 ZKML
151.97 JMD
Đổi 20 ZKML sang 151.97 JMD
50 ZKML
379.93 JMD
Đổi 50 ZKML sang 379.93 JMD
100 ZKML
759.86 JMD
Đổi 100 ZKML sang 759.86 JMD
200 ZKML
1,519.72 JMD
Đổi 200 ZKML sang 1,519.72 JMD
500 ZKML
3,799.29 JMD
Đổi 500 ZKML sang 3,799.29 JMD
1000 ZKML
7,598.58 JMD
Đổi 1000 ZKML sang 7,598.58 JMD
5000 ZKML
37,992.91 JMD
Đổi 5000 ZKML sang 37,992.91 JMD
10000 ZKML
75,985.83 JMD
Đổi 10000 ZKML sang 75,985.83 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang JMD, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
zKML
1 JMD
0.1316 ZKML
Đổi 1 JMD sang 0.1316 ZKML
10 JMD
1.32 ZKML
Đổi 10 JMD sang 1.32 ZKML
50 JMD
6.58 ZKML
Đổi 50 JMD sang 6.58 ZKML
100 JMD
13.16 ZKML
Đổi 100 JMD sang 13.16 ZKML
200 JMD
26.32 ZKML
Đổi 200 JMD sang 26.32 ZKML
500 JMD
65.8 ZKML
Đổi 500 JMD sang 65.8 ZKML
1000 JMD
131.6 ZKML
Đổi 1000 JMD sang 131.6 ZKML
2000 JMD
263.21 ZKML
Đổi 2000 JMD sang 263.21 ZKML
5000 JMD
658.02 ZKML
Đổi 5000 JMD sang 658.02 ZKML
10000 JMD
1,316.03 ZKML
Đổi 10000 JMD sang 1,316.03 ZKML
50000 JMD
6,580.17 ZKML
Đổi 50000 JMD sang 6,580.17 ZKML
100000 JMD
13,160.35 ZKML
Đổi 100000 JMD sang 13,160.35 ZKML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành ZKML toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo zKML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang ZKML, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKML/JMD
ZKML/JMD: 1 ZKML = 7.6 JMD; 2025/12/25 08:54:01
Trong 1D vừa qua, zKML đã thay đổi -1.91% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zKML(ZKML) đã thay đổi -1.91% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành ZKML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZKML sang JMD: Biến động và thay đổi giá của zKML/JMD
Giá zKML cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 8.15 JMD trong khi giá zKML thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 7.5 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zKML theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKML theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 7.82 JMD | 8.15 JMD | 13.02 JMD | 32.57 JMD |
Thấp | 7.6 JMD | 7.5 JMD | 7.5 JMD | 7.5 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.91% | -2.09% | -31.57% | -64.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKML (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hi ện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKML bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zKML
Số liệu thị trường ZKML sang JMD
ZKML/JMD:
$7.6
Khối lượng ZKML 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKML:
$733,272,874.56
Nguồn cung lưu hành ZKML:
96.50M ZKML
Tỷ giá ZKML sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zKML thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zKML là $7.6 mỗi ZKML, với tổng vốn hoá thị trường của $733,272,874.56 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,501,260 ZKML. Khối lượng giao dịch của zKML đã thay đổi -100.00% ($-- JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKML là $--.
Thông tin thêm về zKML trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zKML phổ biến nhất là ZKML sang JMD, trong đó mã của zKML là ZKML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKML sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKML sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zKML phổ biến
ZKML đến TWD
1 ZKML thành NT$1.5 TWD
ZKML đến CNY
1 ZKML thành ¥0.3346 CNY
ZKML đến JMD
1 ZKML thành $7.6 JMD
ZKML đến USD
1 ZKML thành $0.04763 USD
ZKML đến AUD
1 ZKML thành AU$0.07103 AUD
ZKML đến EUR
1 ZKML thành €0.04045 EUR
ZKML đến CAD
1 ZKML thành C$0.06514 CAD
ZKML đến KRW
1 ZKML thành ₩68.85 KRW
ZKML đến JPY
1 ZKML thành ¥7.43 JPY
ZKML đến GBP
1 ZKML thành £0.03529 GBP
ZKML đến BRL
1 ZKML thành R$0.2630 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

BIFI đến JMD
1 BIFI thành $50,616.46 JMD

BANANA đến JMD
1 BANANA thành $1,260.06 JMD

CFX đến JMD
1 CFX thành $11.6 JMD

BABYPEPE đến JMD
1 BABYPEPE thành $0.0008707 JMD

NIBI đến JMD
1 NIBI thành $1.97 JMD

LAVA đến JMD
1 LAVA thành $24.65 JMD

FARM đến JMD
1 FARM thành $3,209.93 JMD

NIGHT đến JMD
1 NIGHT thành $11.91 JMD

CLO đến JMD
1 CLO thành $39.35 JMD

PROVE đến JMD
1 PROVE thành $62.56 JMD
Bảng chuyển đổi từ ZKML sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của zKML đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKML thành Đô la Jamaica đã thay đổi -2.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.91%, đạt mức cao nhất là 7.82 JMD và mức thấp nhất là 7.6 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKML là $11.1 JMD , thay đổi -31.57% so với giá hiện tại. zKML đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.83% so với năm trước.
-$
50.11JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZKML | $3.8 | $3.87 | -1.91% |
1 ZKML | $7.6 | $7.75 | -1.91% |
5 ZKML | $37.99 | $38.73 | -1.91% |
10 ZKML | $75.99 | $77.47 | -1.91% |
50 ZKML | $379.93 | $387.33 | -1.91% |
100 ZKML | $759.86 | $774.67 | -1.91% |
500 ZKML | $3,799.29 | $3,873.35 | -1.91% |
1000 ZKML | $7,598.58 | $7,746.7 | -1.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKML/JMD
1 zKML bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 zKML (ZKML) trong Đô la Jamaica (JMD) là $7.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKML với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1316 ZKML đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKML sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKML sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKML bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 0.6580 ZKML, trong khi 5 ZKML sẽ có giá khoảng 37.99JMD.
Giá cao nhất của ZKML/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKML tính theo JMD là $141.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKML/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zKML tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 2.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 31.57% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKML thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zKML và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKML/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKML/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKML/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường ni ềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKML/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zKML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








