Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Wombat Exchange sang Mark Bosnia-Herzegovina (WOM sang BAM)

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOM thành BAM

WOM/BAM: 1 WOM = 0.002351 BAM. Giá chuyển đổi 1 Wombat Exchange (WOM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.002351 BAM hôm nay.
WOM
WOM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOM hiện có giá trị là 0.002351 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOM hiện có giá 0.002351 BAM, nghĩa là mua 5 WOM sẽ mất 0.01175 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 425.38 WOM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,126.91 WOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOM sang BAM

Chuyển đổi BAM sang WOM

Wombat Exchange
Mark Bosnia-Herzegovina
1 WOM
0.002351  BAM
Đổi 1 WOM sang 0.002351 BAM
2 WOM
0.004702  BAM
Đổi 2 WOM sang 0.004702 BAM
5 WOM
0.01175  BAM
Đổi 5 WOM sang 0.01175 BAM
10 WOM
0.02351  BAM
Đổi 10 WOM sang 0.02351 BAM
20 WOM
0.04702  BAM
Đổi 20 WOM sang 0.04702 BAM
50 WOM
0.1175  BAM
Đổi 50 WOM sang 0.1175 BAM
100 WOM
0.2351  BAM
Đổi 100 WOM sang 0.2351 BAM
200 WOM
0.4702  BAM
Đổi 200 WOM sang 0.4702 BAM
500 WOM
1.18  BAM
Đổi 500 WOM sang 1.18 BAM
1000 WOM
2.35  BAM
Đổi 1000 WOM sang 2.35 BAM
5000 WOM
11.75  BAM
Đổi 5000 WOM sang 11.75 BAM
10000 WOM
23.51  BAM
Đổi 10000 WOM sang 23.51 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Exchange tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOM sang BAM, lên đến 10000 WOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Wombat Exchange
1 BAM
425.38 WOM
Đổi 1 BAM sang 425.38 WOM
10 BAM
4,253.81 WOM
Đổi 10 BAM sang 4,253.81 WOM
50 BAM
21,269.07 WOM
Đổi 50 BAM sang 21,269.07 WOM
100 BAM
42,538.13 WOM
Đổi 100 BAM sang 42,538.13 WOM
200 BAM
85,076.27 WOM
Đổi 200 BAM sang 85,076.27 WOM
500 BAM
212,690.67 WOM
Đổi 500 BAM sang 212,690.67 WOM
1000 BAM
425,381.35 WOM
Đổi 1000 BAM sang 425,381.35 WOM
2000 BAM
850,762.69 WOM
Đổi 2000 BAM sang 850,762.69 WOM
5000 BAM
2,126,906.74 WOM
Đổi 5000 BAM sang 2,126,906.74 WOM
10000 BAM
4,253,813.47 WOM
Đổi 10000 BAM sang 4,253,813.47 WOM
50000 BAM
21,269,067.37 WOM
Đổi 50000 BAM sang 21,269,067.37 WOM
100000 BAM
42,538,134.74 WOM
Đổi 100000 BAM sang 42,538,134.74 WOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành WOM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Wombat Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang WOM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOM/BAM

WOM/BAM: 1 WOM = 0.002351 BAM; 2025/12/25 23:11:11
Trong 1D vừa qua, Wombat Exchange đã thay đổi +0.10% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Exchange(WOM) đã thay đổi +0.10% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Wombat Exchange/BAM

Giá Wombat Exchange cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.002953 BAM trong khi giá Wombat Exchange thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.002337 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Exchange theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002769 BAM
0.002953 BAM
0.003217 BAM
0.005955 BAM
Thấp
0.002337 BAM
0.002337 BAM
0.002337 BAM
0.002337 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
-8.01%
-24.29%
-39.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wombat Exchange

Số liệu thị trường WOM sang BAM

WOM/BAM:
KM0.002351
Khối lượng WOM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOM:
KM137,592.24
Nguồn cung lưu hành WOM:
58.53M WOM

Tỷ giá WOM sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Exchange thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wombat Exchange là KM0.002351 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của KM137,592.24 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,529,176 WOM. Khối lượng giao dịch của Wombat Exchange đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là KM0.

Thông tin thêm về Wombat Exchange trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang BAM, trong đó mã của Wombat Exchange là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOM sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wombat Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOM đến TWD
1 WOM thành NT$0.04457 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOM đến CNY
1 WOM thành ¥0.009955 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOM đến USD
1 WOM thành $0.001417 USD
popular info Đô la Úc
WOM đến AUD
1 WOM thành AU$0.002114 AUD
popular info Euro
WOM đến EUR
1 WOM thành €0.001204 EUR
popular info Đô la Canada
WOM đến CAD
1 WOM thành C$0.001938 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOM đến KRW
1 WOM thành ₩2.05 KRW
popular info Yên Nhật
WOM đến JPY
1 WOM thành ¥0.2211 JPY
popular info Bảng Anh
WOM đến GBP
1 WOM thành £0.001050 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
WOM đến BAM
1 WOM thành KM0.002351 BAM
popular info Real Brazil
WOM đến BRL
1 WOM thành R$0.007826 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Artyfact
ARTY đến BAM
1 ARTY thành KM0.2188 BAM
other assets Midnight
NIGHT đến BAM
1 NIGHT thành KM0.1302 BAM
other assets ZEROBASE
ZBT đến BAM
1 ZBT thành KM0.2507 BAM
other assets Beefy
BIFI đến BAM
1 BIFI thành KM455.01 BAM
other assets Lava Network
LAVA đến BAM
1 LAVA thành KM0.2818 BAM
other assets 0G
0G đến BAM
1 0G thành KM1.76 BAM
other assets Yooldo
ESPORTS đến BAM
1 ESPORTS thành KM0.6888 BAM
other assets Bitlight
LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM0.8575 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM0.5724 BAM
other assets Vision
VSN đến BAM
1 VSN thành KM0.1408 BAM

Bảng chuyển đổi từ WOM sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Wombat Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -8.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.002769 BAM và mức thấp nhất là 0.002337 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là KM0.003105 BAM , thay đổi -24.29% so với giá hiện tại. Wombat Exchange đã thay đổi
-KM
0.01130BAM
, tương đương mức thay đổi -82.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOM
KM0.001175KM0.001174
+0.10%
1 WOM
KM0.002351KM0.002348
+0.10%
5 WOM
KM0.01175KM0.01174
+0.10%
10 WOM
KM0.02351KM0.02348
+0.10%
50 WOM
KM0.1175KM0.1174
+0.10%
100 WOM
KM0.2351KM0.2348
+0.10%
500 WOM
KM1.18KM1.17
+0.10%
1000 WOM
KM2.35KM2.35
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp WOM/BAM

1 Wombat Exchange bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Wombat Exchange (WOM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002351.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 425.38 WOM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 2,126.91 WOM, trong khi 5 WOM sẽ có giá khoảng 0.01175BAM.
Giá cao nhất của WOM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOM tính theo BAM là KM2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Exchange tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã giảm 8.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã giảm 24.29% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Exchange và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wombat Exchange: WOM sang Đô la Mỹ (USD), WOM sang Euro (EUR), WOM sang Bảng Anh (GBP), WOM sang Đô la Canada (CAD), WOM sang Rupee Ấn Độ (INR), WOM sang Rupee Pakistan (PKR), WOM sang Real Brazil (BRL), WOM sang ...
Giá của Wombat Exchange ở Mỹ là $0.001417 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Exchange là €0.001204 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001938 CAD ở Canada, ₹0.1273 INR ở Ấn Độ, ₨0.3971 PKR ở Pakistan, R$0.007826 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Wombat Exchange (WOM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002351.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget