Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành NAD

$WAFFLES/NAD: 1 $WAFFLES = 0.06338 NAD. Giá chuyển đổi 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.06338 NAD hôm nay.
$WAFFLES
$WAFFLES
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $WAFFLES/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $WAFFLES hiện có giá trị là 0.06 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $WAFFLES hiện có giá 0.06 NAD, nghĩa là mua 5 $WAFFLES sẽ mất 0.32 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 15.78 $WAFFLES và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 78.89 $WAFFLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $WAFFLES sang NAD

Chuyển đổi NAD sang $WAFFLES

Waffles Davincij15's Cat
Đô la Namibia
1 $WAFFLES
0.06338  NAD
2 $WAFFLES
0.1268  NAD
5 $WAFFLES
0.3169  NAD
10 $WAFFLES
0.6338  NAD
20 $WAFFLES
1.27  NAD
50 $WAFFLES
3.17  NAD
100 $WAFFLES
6.34  NAD
200 $WAFFLES
12.68  NAD
500 $WAFFLES
31.69  NAD
1000 $WAFFLES
63.38  NAD
5000 $WAFFLES
316.9  NAD
10000 $WAFFLES
633.79  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Waffles Davincij15's Cat tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $WAFFLES sang NAD, lên đến 10000 $WAFFLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Waffles Davincij15's Cat
10 NAD
157.78 $WAFFLES
50 NAD
788.9 $WAFFLES
100 NAD
1,577.81 $WAFFLES
200 NAD
3,155.61 $WAFFLES
500 NAD
7,889.03 $WAFFLES
1000 NAD
15,778.05 $WAFFLES
2000 NAD
31,556.1 $WAFFLES
5000 NAD
78,890.26 $WAFFLES
10000 NAD
157,780.52 $WAFFLES
50000 NAD
788,902.62 $WAFFLES
100000 NAD
1,577,805.25 $WAFFLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành $WAFFLES toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Waffles Davincij15's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang $WAFFLES, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $WAFFLES/NAD

$WAFFLES/NAD: 1 $WAFFLES = 0.06338 NAD; 2025/05/28 04:29:56
Trong 1D vừa qua, Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi +1.17% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waffles Davincij15's Cat($WAFFLES) đã thay đổi +1.17% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành $WAFFLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $WAFFLES sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Waffles Davincij15's Cat/NAD

Giá Waffles Davincij15's Cat cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.07906 NAD trong khi giá Waffles Davincij15's Cat thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.06254 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waffles Davincij15's Cat theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $WAFFLES theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06614 NAD
0.07906 NAD
0.08846 NAD
0.08846 NAD
Thấp
0.06254 NAD
0.06254 NAD
0.04882 NAD
0.02908 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.17%
-8.25%
+15.02%
-4.02%

Thông tin Waffles Davincij15's Cat

Số liệu thị trường $WAFFLES sang NAD

$WAFFLES/NAD:
N$0.06338
Khối lượng $WAFFLES 24 giờ:
N$1,956,490.92
Vốn hóa thị trường $WAFFLES:
N$56,690,553.73
Nguồn cung lưu hành $WAFFLES:
894.47M $WAFFLES

Tỷ giá $WAFFLES sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Waffles Davincij15's Cat là N$0.06338 mỗi $WAFFLES, với tổng vốn hoá thị trường của N$56,690,553.73 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 894,466,560 $WAFFLES. Khối lượng giao dịch của Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi -7.66% (N$-162,338.34 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $WAFFLES là N$2,118,829.26.

Thông tin thêm về Waffles Davincij15's Cat trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waffles Davincij15's Cat phổ biến nhất là $WAFFLES sang NAD, trong đó mã của Waffles Davincij15's Cat là $WAFFLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96480.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80894.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150853.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615388.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9326523.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $WAFFLES sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $WAFFLES sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $WAFFLES (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $WAFFLES bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $WAFFLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$WAFFLES đến TWD
1 $WAFFLES thành NT$0.1059 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$WAFFLES đến CNY
1 $WAFFLES thành ¥0.02546 CNY
popular info Đô la Mỹ
$WAFFLES đến USD
1 $WAFFLES thành $0.003538 USD
popular info Euro
$WAFFLES đến EUR
1 $WAFFLES thành €0.003128 EUR
popular info Đô la Canada
$WAFFLES đến CAD
1 $WAFFLES thành C$0.004890 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$WAFFLES đến KRW
1 $WAFFLES thành ₩4.86 KRW
popular info Yên Nhật
$WAFFLES đến JPY
1 $WAFFLES thành ¥0.5107 JPY
popular info Bảng Anh
$WAFFLES đến GBP
1 $WAFFLES thành £0.002622 GBP
popular info Đô la Namibia
$WAFFLES đến NAD
1 $WAFFLES thành N$0.06338 NAD
popular info Real Brazil
$WAFFLES đến BRL
1 $WAFFLES thành R$0.01995 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$47,364.9 NAD
other assets Tellor
TRB đến NAD
1 TRB thành N$867.46 NAD
other assets WalletConnect Token
WCT đến NAD
1 WCT thành N$16.77 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$43.41 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,131.7 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$12,235.89 NAD
other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$35.75 NAD
other assets ether.fi
ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$25.04 NAD
other assets aixbt
AIXBT đến NAD
1 AIXBT thành N$4.2 NAD
other assets Cetus Protocol
CETUS đến NAD
1 CETUS thành N$2.9 NAD

Bảng chuyển đổi từ $WAFFLES sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Waffles Davincij15's Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $WAFFLES thành Đô la Namibia đã thay đổi -8.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.17%, đạt mức cao nhất là 0.06614 NAD và mức thấp nhất là 0.06254 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 $WAFFLES là N$0.05509 NAD , thay đổi +15.02% so với giá hiện tại. Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi
-N$
0.1340NAD
, tương đương mức thay đổi -67.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $WAFFLES
N$0.03169N$0.03132
+1.17%
1 $WAFFLES
N$0.06338N$0.06265
+1.17%
5 $WAFFLES
N$0.3169N$0.3132
+1.17%
10 $WAFFLES
N$0.6338N$0.6265
+1.17%
50 $WAFFLES
N$3.17N$3.13
+1.17%
100 $WAFFLES
N$6.34N$6.26
+1.17%
500 $WAFFLES
N$31.69N$31.32
+1.17%
1000 $WAFFLES
N$63.38N$62.65
+1.17%

Câu Hỏi Thường Gặp $WAFFLES/NAD

1 Waffles Davincij15's Cat bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.06338.
Tôi có thể mua bao nhiêu $WAFFLES với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.78 $WAFFLES đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $WAFFLES sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $WAFFLES sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $WAFFLES bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 78.89 $WAFFLES, trong khi 5 $WAFFLES sẽ có giá khoảng 0.3169NAD.
Giá cao nhất của $WAFFLES/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $WAFFLES tính theo NAD là N$0.7694. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $WAFFLES/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waffles Davincij15's Cat tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã giảm 8.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã tăng 15.02% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $WAFFLES thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waffles Davincij15's Cat và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $WAFFLES/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $WAFFLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $WAFFLES/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $WAFFLES/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $WAFFLES/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waffles Davincij15's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.