
Dự báo giá Vow (VOW)
Giá VOW hiện tại:

Giá VOW dự kiến sẽ đạt $0.06465 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Vow, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06465 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Vow là $0.07106. So với đầu năm 2025, ROI của Vow là -36.07%. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.06465 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +12.31% vào năm 2026. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.1706 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +196.44% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Vow
Dự báo giá Vow: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Vow phía trên,
Trong năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -26.07%. Đến cuối năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06597 với ROI tích lũy là +14.61%.
Trong năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06465 với ROI tích lũy là +12.31%.
Trong năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06206 với ROI tích lũy là +7.82%.
Trong năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.08875 với ROI tích lũy là +54.18%.
Trong năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1145 với ROI tích lũy là +98.90%.
Trong năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1236 với ROI tích lũy là +114.81%.
Trong năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1706 với ROI tích lũy là +196.44%.
Trong năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.2404 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ đạt $1.89 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Vow của bạn
Dự báo giá của Vow dựa trên mô hình tăng trưởng Vow
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 1% | $0.07177 | $0.07249 | $0.07322 | $0.07395 | $0.07469 | $0.07543 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 2% | $0.07248 | $0.07393 | $0.07541 | $0.07692 | $0.07846 | $0.08003 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 5% | $0.07462 | $0.07835 | $0.08226 | $0.08638 | $0.09070 | $0.09523 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 10% | $0.07817 | $0.08599 | $0.09458 | $0.1040 | $0.1144 | $0.1259 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 20% | $0.08527 | $0.1023 | $0.1228 | $0.1474 | $0.1768 | $0.2122 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 50% | $0.1066 | $0.1599 | $0.2398 | $0.3598 | $0.5396 | $0.8094 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 100% | $0.1421 | $0.2842 | $0.5685 | $1.14 | $2.27 | $4.55 |
Tâm lý người dùng
Mua VOW trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm