
Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:

Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $0.9895 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $0.9895 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.13. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Euro là +9.47%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $0.9895 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -12.61% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.12 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là -1.36% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +19.47%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.24 với ROI tích lũy là +9.24%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $0.9895 với ROI tích lũy là -12.61%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $0.9499 với ROI tích lũy là -16.10%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $0.9784 với ROI tích lũy là -13.59%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.25 với ROI tích lũy là +10.61%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.14 với ROI tích lũy là +0.65%.
Trong năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.12 với ROI tích lũy là -1.36%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.73 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $37.27 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.14 | $1.16 | $1.17 | $1.18 | $1.19 | $1.2 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.16 | $1.18 | $1.2 | $1.23 | $1.25 | $1.28 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.19 | $1.25 | $1.31 | $1.38 | $1.45 | $1.52 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.25 | $1.37 | $1.51 | $1.66 | $1.82 | $2.01 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.36 | $1.63 | $1.96 | $2.35 | $2.82 | $3.38 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.7 | $2.55 | $3.82 | $5.74 | $8.6 | $12.91 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.27 | $4.53 | $9.06 | $18.13 | $36.26 | $72.52 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm