
Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:

Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.15 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.15 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.09. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Euro là +5.44%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.15 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +4.90% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.92 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +75.52% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.44%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.2 với ROI tích lũy là +9.27%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.15 với ROI tích lũy là +4.90%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.46 với ROI tích lũy là +33.22%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.14 với ROI tích lũy là +95.83%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.36 với ROI tích lũy là +115.42%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.98 với ROI tích lũy là +80.95%.
Trong năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.92 với ROI tích lũy là +75.52%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.57 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $36.01 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.1 | $1.11 | $1.13 | $1.14 | $1.15 | $1.16 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.11 | $1.14 | $1.16 | $1.18 | $1.21 | $1.23 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.15 | $1.2 | $1.26 | $1.33 | $1.39 | $1.46 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.2 | $1.32 | $1.45 | $1.6 | $1.76 | $1.94 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.31 | $1.57 | $1.89 | $2.27 | $2.72 | $3.26 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.64 | $2.46 | $3.69 | $5.53 | $8.29 | $12.44 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.18 | $4.37 | $8.74 | $17.48 | $34.95 | $69.91 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm