
Dự báo giá sETH (SETH)
Giá SETH hiện tại:

Giá SETH dự kiến sẽ đạt $2,880.06 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của sETH, giá sETH dự kiến sẽ đạt $2,880.06 vào năm 2026.
Giá hiện tại của sETH là $2,472.67. So với đầu năm 2025, ROI của sETH là -21.55%. Dự kiến giá của sETH sẽ đạt $2,880.06 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +11.52% vào năm 2026. Dự kiến giá của sETH sẽ đạt $3,846.87 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +48.96% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của sETH
Dự báo giá sETH: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá sETH phía trên,
Trong năm 2025, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi -11.55%. Đến cuối năm 2025, giá sETH dự kiến sẽ đạt $2,851.54 với ROI tích lũy là +10.42%.
Trong năm 2026, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2026, giá sETH dự kiến sẽ đạt $2,880.06 với ROI tích lũy là +11.52%.
Trong năm 2027, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2027, giá sETH dự kiến sẽ đạt $3,600.07 với ROI tích lũy là +39.41%.
Trong năm 2028, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2028, giá sETH dự kiến sẽ đạt $3,600.07 với ROI tích lũy là +39.41%.
Trong năm 2029, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2029, giá sETH dự kiến sẽ đạt $3,492.07 với ROI tích lũy là +35.22%.
Trong năm 2030, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá sETH dự kiến sẽ đạt $3,771.44 với ROI tích lũy là +46.04%.
Trong năm 2031, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá sETH dự kiến sẽ đạt $3,846.87 với ROI tích lũy là +48.96%.
Trong năm 2040, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá sETH dự kiến sẽ đạt $10,787.49 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá sETH dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá sETH dự kiến sẽ đạt $85,011.23 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư sETH của bạn
Dự báo giá của sETH dựa trên mô hình tăng trưởng sETH
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu sETH tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của sETH là 1% | $2,497.4 | $2,522.37 | $2,547.6 | $2,573.07 | $2,598.81 | $2,624.79 |
Nếu sETH tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của sETH là 2% | $2,522.13 | $2,572.57 | $2,624.02 | $2,676.5 | $2,730.03 | $2,784.63 |
Nếu sETH tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của sETH là 5% | $2,596.31 | $2,726.12 | $2,862.43 | $3,005.55 | $3,155.83 | $3,313.62 |
Nếu sETH tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của sETH là 10% | $2,719.94 | $2,991.94 | $3,291.13 | $3,620.24 | $3,982.27 | $4,380.49 |
Nếu sETH tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của sETH là 20% | $2,967.21 | $3,560.65 | $4,272.78 | $5,127.34 | $6,152.8 | $7,383.37 |
Nếu sETH tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của sETH là 50% | $3,709.01 | $5,563.52 | $8,345.27 | $12,517.91 | $18,776.87 | $28,165.3 |
Nếu sETH tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của sETH là 100% | $4,945.35 | $9,890.7 | $19,781.39 | $39,562.78 | $79,125.57 | $158,251.14 |
Tâm lý người dùng
Mua SETH trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm