Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87310.00 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87310.00 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87310.00 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAD thành BAM
RAD/BAM: 1 RAD = 0.4353 BAM. Giá chuyển đổi 1 Radworks (RAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.4353 BAM hôm nay.

RAD
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAD/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radworks (RAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAD hiện có giá trị là 0.4353 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAD hiện có giá 0.4353 BAM, nghĩa là mua 5 RAD sẽ mất 2.18 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 2.3 RAD và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 11.49 RAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAD sang BAM
Chuyển đổi BAM sang RAD
Radworks
Mark Bosnia-Herzegovina
1 RAD
0.4353 BAM
Đổi 1 RAD sang 0.4353 BAM
2 RAD
0.8707 BAM
Đổi 2 RAD sang 0.8707 BAM
5 RAD
2.18 BAM
Đổi 5 RAD sang 2.18 BAM
10 RAD
4.35 BAM
Đổi 10 RAD sang 4.35 BAM
20 RAD
8.71 BAM
Đổi 20 RAD sang 8.71 BAM
50 RAD
21.77 BAM
Đổi 50 RAD sang 21.77 BAM
100 RAD
43.53 BAM
Đổi 100 RAD sang 43.53 BAM
200 RAD
87.07 BAM
Đổi 200 RAD sang 87.07 BAM
500 RAD
217.67 BAM
Đổi 500 RAD sang 217.67 BAM
1000 RAD
435.34 BAM
Đổi 1000 RAD sang 435.34 BAM
5000 RAD
2,176.71 BAM
Đổi 5000 RAD sang 2,176.71 BAM
10000 RAD
4,353.42 BAM
Đổi 10000 RAD sang 4,353.42 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAD thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Radworks tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAD sang BAM, lên đến 10000 RAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Radworks
1 BAM
2.3 RAD
Đổi 1 BAM sang 2.3 RAD
10 BAM
22.97 RAD
Đổi 10 BAM sang 22.97 RAD
50 BAM
114.85 RAD
Đổi 50 BAM sang 114.85 RAD
100 BAM
229.7 RAD
Đổi 100 BAM sang 229.7 RAD
200 BAM
459.41 RAD
Đổi 200 BAM sang 459.41 RAD
500 BAM
1,148.52 RAD
Đổi 500 BAM sang 1,148.52 RAD
1000 BAM
2,297.04 RAD
Đổi 1000 BAM sang 2,297.04 RAD
2000 BAM
4,594.09 RAD
Đổi 2000 BAM sang 4,594.09 RAD
5000 BAM
11,485.22 RAD
Đổi 5000 BAM sang 11,485.22 RAD
10000 BAM
22,970.43 RAD
Đổi 10000 BAM sang 22,970.43 RAD
50000 BAM
114,852.15 RAD
Đổi 50000 BAM sang 114,852.15 RAD
100000 BAM
229,704.31 RAD
Đổi 100000 BAM sang 229,704.31 RAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành RAD toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Radworks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang RAD, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAD/BAM
RAD/BAM: 1 RAD = 0.4353 BAM; 2025/12/26 01:11:13
Trong 1D vừa qua, Radworks đã thay đổi -0.82% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radworks(RAD) đã thay đổi -0.82% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành RAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RAD sang BAM: Biến động và thay đổi giá của /BAM
Giá cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.4702 BAM trong khi giá thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.4118 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAD theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4448 BAM | 0.4702 BAM | 0.5859 BAM | 1.17 BAM |
Thấp | 0.4356 BAM | 0.4118 BAM | 0.4100 BAM | 0.4100 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.82% | +5.17% | -22.05% | -56.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAD (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAD bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Radworks
Số liệu thị trường RAD sang BAM
RAD/BAM:
KM0.4353
Khối lượng RAD 24 giờ:
KM3,181,186.04
Vốn hóa thị trường RAD:
KM25,718,272.73
Nguồn cung lưu hành RAD:
59.08M RAD
Tỷ giá RAD sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Radworks thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Radworks là KM0.4353 mỗi RAD, với tổng vốn hoá thị trường của KM25,718,272.73 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,075,980 RAD. Khối lượng giao dịch của Radworks đã thay đổi +11.97% (KM339,999.15 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAD là KM2,841,186.89.
Thông tin thêm về Radworks trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radworks phổ biến nhất là RAD sang BAM, trong đó mã của Radworks là RAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73858.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 480512.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7841793.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAD sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAD sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Radworks phổ biến
RAD đến TWD
1 RAD thành NT$8.29 TWD
RAD đến CNY
1 RAD thành ¥1.84 CNY
RAD đến USD
1 RAD thành $0.2625 USD
RAD đến AUD
1 RAD thành AU$0.3915 AUD
RAD đến EUR
1 RAD thành €0.2228 EUR
RAD đến CAD
1 RAD thành C$0.3591 CAD
RAD đến KRW
1 RAD thành ₩379.94 KRW
RAD đến JPY
1 RAD thành ¥40.92 JPY
RAD đến GBP
1 RAD thành £0.1942 GBP
RAD đến BAM
1 RAD thành KM0.4353 BAM
RAD đến BRL
1 RAD thành R$1.45 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

NIGHT đến BAM
1 NIGHT thành KM0.1276 BAM

ZBT đến BAM
1 ZBT thành KM0.2652 BAM

LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM0.8460 BAM

BIFI đến BAM
1 BIFI thành KM365.07 BAM

ESPORTS đến BAM
1 ESPORTS thành KM0.6938 BAM

0G đến BAM
1 0G thành KM2.01 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM0.5677 BAM

LAVA đến BAM
1 LAVA thành KM0.2793 BAM

WLFI đến BAM
1 WLFI thành KM0.2284 BAM

AVAX đến BAM
1 AVAX thành KM20.04 BAM
Bảng chuyển đổi từ RAD sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Radworks đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAD thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +5.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 0.4448 BAM và mức thấp nhất là 0.4356 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 RAD là KM0.5588 BAM , thay đổi -22.05% so với giá hiện tại. Radworks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.47% so với năm trước.
-KM
2.05BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RAD | KM0.2177 | KM0.2195 | -0.82% |
1 RAD | KM0.4353 | KM0.4389 | -0.82% |
5 RAD | KM2.18 | KM2.19 | -0.82% |
10 RAD | KM4.35 | KM4.39 | -0.82% |
50 RAD | KM21.77 | KM21.95 | -0.82% |
100 RAD | KM43.53 | KM43.89 | -0.82% |
500 RAD | KM217.67 | KM219.47 | -0.82% |
1000 RAD | KM435.34 | KM438.95 | -0.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAD/BAM
1 Radworks bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Radworks (RAD) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.4353.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAD với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.3 RAD đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAD sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAD sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAD bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 11.49 RAD, trong khi 5 RAD sẽ có giá khoảng 2.18BAM.
Giá cao nhất của RAD/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAD tính theo BAM là KM45.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAD/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radworks (RAD) đã tăng 5.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radworks (RAD) đã giảm 22.05% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAD thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radworks và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAD/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAD/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAD/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAD/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radworks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radworks: RAD sang Đô la Mỹ (USD), RAD sang Euro (EUR), RAD sang Bảng Anh (GBP), RAD sang Đô la Canada (CAD), RAD sang Rupee Ấn Độ (INR), RAD sang Rupee Pakistan (PKR), RAD sang Real Brazil (BRL), RAD sang ...
Giá của Radworks ở Mỹ là $0.2625 USD. Ngoài ra, giá của Radworks là €0.2228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1942 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3591 CAD ở Canada, ₹23.65 INR ở Ấn Độ, ₨73.54 PKR ở Pakistan, R$1.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radworks phổ biến nhất là RAD sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Radworks (RAD) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.4353.
Giá của Radworks ở Mỹ là $0.2625 USD. Ngoài ra, giá của Radworks là €0.2228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1942 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3591 CAD ở Canada, ₹23.65 INR ở Ấn Độ, ₨73.54 PKR ở Pakistan, R$1.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radworks phổ biến nhất là RAD sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Radworks (RAD) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.4353.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































