Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103646.82 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103646.82 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103646.82 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PIB thành MMK
PIB/MMK: 1 PIB = 0.9269 MMK. Giá chuyển đổi 1 PIBBLE (PIB) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.9269 MMK hôm nay.

PIB
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIB/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PIBBLE (PIB) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIB hiện có giá trị là 0.93 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIB hiện có giá 0.93 MMK, nghĩa là mua 5 PIB sẽ mất 4.63 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.08 PIB và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.39 PIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PIB sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PIB
PIBBLE
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PIB thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của PIBBLE tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PIB sang MMK, lên đến 10000 PIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
PIBBLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PIB toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo PIBBLE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PIB, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PIB/MMK
PIB/MMK: 1 PIB = 0.9269 MMK; 2025/05/14 02:34:20
Trong 1D vừa qua, PIBBLE đã thay đổi +2.73% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PIBBLE(PIB) đã thay đổi +2.73% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PIB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PIB sang MMK: Biến động và thay đổi giá của PIBBLE/MMK
Giá PIBBLE cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.9484 MMK trong khi giá PIBBLE thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.6855 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PIBBLE theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PIB theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9407 MMK | 0.9484 MMK | 0.9484 MMK | 0.9967 MMK |
Thấp | 0.8939 MMK | 0.6855 MMK | 0.6700 MMK | 0.6020 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.73% | +28.75% | +35.50% | -0.37% |
Thông tin PIBBLE
Số liệu thị trường PIB sang MMK
PIB/MMK:
Ks0.9269
Khối lượng PIB 24 giờ:
Ks24,750,916.22
Vốn hóa thị trường PIB:
Ks22,384,903,625.86
Nguồn cung lưu hành PIB:
24.15B PIB
Tỷ giá PIB sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PIBBLE thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PIBBLE là Ks0.9269 mỗi PIB, với tổng vốn hoá thị trường của Ks22,384,903,625.86 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,150,501,000 PIB. Khối lượng giao dịch của PIBBLE đã thay đổi -82.64% (Ks-117,791,463.18 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIB là Ks142,542,379.39.
Thông tin thêm về PIBBLE trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PIBBLE phổ biến nhất là PIB sang MMK, trong đó mã của PIBBLE là PIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93118.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78301.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584538.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861733.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 99.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PIB sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PIB sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PIB (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIB bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PIBBLE phổ biến

PIB đến TWD
1 PIB thành NT$0.01342 TWD

PIB đến CNY
1 PIB thành ¥0.003173 CNY

PIB đến USD
1 PIB thành $0.0004407 USD

PIB đến EUR
1 PIB thành €0.0003939 EUR

PIB đến CAD
1 PIB thành C$0.0006140 CAD
PIB đến MMK
1 PIB thành Ks0.9269 MMK

PIB đến KRW
1 PIB thành ₩0.6245 KRW

PIB đến JPY
1 PIB thành ¥0.06500 JPY

PIB đến GBP
1 PIB thành £0.0003312 GBP

PIB đến BRL
1 PIB thành R$0.002473 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BabyDoge đến MMK
1 BabyDoge thành Ks0.{5}4103 MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks130.11 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks3,044.16 MMK

PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks71.65 MMK

MOODENG đến MMK
1 MOODENG thành Ks629.7 MMK

BOME đến MMK
1 BOME thành Ks6.36 MMK

ELON đến MMK
1 ELON thành Ks0.0003664 MMK

LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks437.74 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,574,485.26 MMK

ZKJ đến MMK
1 ZKJ thành Ks4,449.83 MMK
Bảng chuyển đổi từ PIB sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của PIBBLE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIB thành Kyat Myanmar đã thay đổi +28.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.73%, đạt mức cao nhất là 0.9407 MMK và mức thấp nhất là 0.8939 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PIB là Ks0.6840 MMK , thay đổi +35.50% so với giá hiện tại. PIBBLE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.91% so với năm trước.
-Ks
0.05824MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIB | Ks0.4634 | Ks0.4511 | +2.73% |
1 PIB | Ks0.9269 | Ks0.9022 | +2.73% |
5 PIB | Ks4.63 | Ks4.51 | +2.73% |
10 PIB | Ks9.27 | Ks9.02 | +2.73% |
50 PIB | Ks46.34 | Ks45.11 | +2.73% |
100 PIB | Ks92.69 | Ks90.22 | +2.73% |
500 PIB | Ks463.45 | Ks451.12 | +2.73% |
1000 PIB | Ks926.89 | Ks902.24 | +2.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp PIB/MMK
1 PIBBLE bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 PIBBLE (PIB) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.9269.
Tôi có thể mua bao nhiêu PIB với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.08 PIB đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PIB sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PIB sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PIB bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 5.39 PIB, trong khi 5 PIB sẽ có giá khoảng 4.63MMK.
Giá cao nhất của PIB/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PIB tính theo MMK là Ks614,941.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PIB/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PIBBLE tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PIBBLE (PIB) đã tăng 28.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PIBBLE (PIB) đã tăng 35.50% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIB thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PIBBLE và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PIB/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PIB/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PIB/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PIB/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PIBBLE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)

Hướng dẫn mua
Pepe2.0 (PEPE2)

Hướng dẫn mua
Creta World (CRETA)

Hướng dẫn mua
YamaInuCoin (YAMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
