Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88421.94 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88421.94 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88421.94 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XPD thành MAD
XPD/MAD: 1 XPD = 0.09141 MAD. Giá chuyển đổi 1 PetroDollar (XPD) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.09141 MAD hôm nay.

XPD
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPD/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PetroDollar (XPD) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPD hiện có giá trị là 0.09141 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPD hiện có giá 0.09141 MAD, nghĩa là mua 5 XPD sẽ mất 0.4570 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 10.94 XPD và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 54.7 XPD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XPD sang MAD
Chuyển đổi MAD sang XPD
PetroDollar
Dirham Maroc
1 XPD
0.09141 MAD
Đổi 1 XPD sang 0.09141 MAD
2 XPD
0.1828 MAD
Đổi 2 XPD sang 0.1828 MAD
5 XPD
0.4570 MAD
Đổi 5 XPD sang 0.4570 MAD
10 XPD
0.9141 MAD
Đổi 10 XPD sang 0.9141 MAD
20 XPD
1.83 MAD
Đổi 20 XPD sang 1.83 MAD
50 XPD
4.57 MAD
Đổi 50 XPD sang 4.57 MAD
100 XPD
9.14 MAD
Đổi 100 XPD sang 9.14 MAD
200 XPD
18.28 MAD
Đổi 200 XPD sang 18.28 MAD
500 XPD
45.7 MAD
Đổi 500 XPD sang 45.7 MAD
1000 XPD
91.41 MAD
Đổi 1000 XPD sang 91.41 MAD
5000 XPD
457.03 MAD
Đổi 5000 XPD sang 457.03 MAD
10000 XPD
914.06 MAD
Đổi 10000 XPD sang 914.06 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPD thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của PetroDollar tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPD sang MAD, lên đến 10000 XPD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
PetroDollar
1 MAD
10.94 XPD
Đổi 1 MAD sang 10.94 XPD
10 MAD
109.4 XPD
Đổi 10 MAD sang 109.4 XPD
50 MAD
547.01 XPD
Đổi 50 MAD sang 547.01 XPD
100 MAD
1,094.02 XPD
Đổi 100 MAD sang 1,094.02 XPD
200 MAD
2,188.03 XPD
Đổi 200 MAD sang 2,188.03 XPD
500 MAD
5,470.08 XPD
Đổi 500 MAD sang 5,470.08 XPD
1000 MAD
10,940.16 XPD
Đổi 1000 MAD sang 10,940.16 XPD
2000 MAD
21,880.32 XPD
Đổi 2000 MAD sang 21,880.32 XPD
5000 MAD
54,700.81 XPD
Đổi 5000 MAD sang 54,700.81 XPD
10000 MAD
109,401.61 XPD
Đổi 10000 MAD sang 109,401.61 XPD
50000 MAD
547,008.05 XPD
Đổi 50000 MAD sang 547,008.05 XPD
100000 MAD
1,094,016.11 XPD
Đổi 100000 MAD sang 1,094,016.11 XPD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành XPD toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo PetroDollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang XPD, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XPD/MAD
XPD/MAD: 1 XPD = 0.09141 MAD; 2025/12/31 14:57:31
Trong 1D vừa qua, PetroDollar đã thay đổi 0.00% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PetroDollar(XPD) đã thay đổi 0.00% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành XPD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XPD sang MAD: Biến động và thay đổi giá của PetroDollar/MAD
Giá PetroDollar cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.09464 MAD trong khi giá PetroDollar thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.09092 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PetroDollar theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPD theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09177 MAD | 0.09464 MAD | 0.09464 MAD | 0.1192 MAD |
Thấp | 0.09092 MAD | 0.09092 MAD | 0.09092 MAD | 0.09092 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -3.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XPD (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPD bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PetroDollar
Số liệu thị trường XPD sang MAD
XPD/MAD:
د.م.0.09141
Khối lượng XPD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XPD:
--
Nguồn cung lưu hành XPD:
0 XPD
Tỷ giá XPD sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PetroDollar thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PetroDollar là د.م.0.09141 mỗi XPD, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XPD. Khối lượng giao dịch của PetroDollar đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPD là د.م.0.
Thông tin thêm về PetroDollar trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PetroDollar phổ biến nhất là XPD sang MAD, trong đó mã của PetroDollar là XPD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XPD sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XPD sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PetroDollar phổ biến
XPD đến TWD
1 XPD thành NT$0.3144 TWD
XPD đến MAD
1 XPD thành د.م.0.09141 MAD
XPD đến CNY
1 XPD thành ¥0.07008 CNY
XPD đến USD
1 XPD thành $0.01003 USD
XPD đến AUD
1 XPD thành AU$0.01500 AUD
XPD đến EUR
1 XPD thành €0.008540 EUR
XPD đến CAD
1 XPD thành C$0.01374 CAD
XPD đến KRW
1 XPD thành ₩14.46 KRW
XPD đến JPY
1 XPD thành ¥1.57 JPY
XPD đến GBP
1 XPD thành £0.007453 GBP
XPD đến BRL
1 XPD thành R$0.05509 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

CHZ đến MAD
1 CHZ thành د.م.0.4070 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.10.42 MAD

CYBER đến MAD
1 CYBER thành د.م.7.41 MAD

RIVER đến MAD
1 RIVER thành د.م.85.83 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.1.54 MAD

AUCTION đến MAD
1 AUCTION thành د.م.48.69 MAD

ZKP đến MAD
1 ZKP thành د.م.1.23 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,145.53 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.7,910.36 MAD

IOST đến MAD
1 IOST thành د.م.0.01655 MAD
Bảng chuyển đổi từ XPD sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của PetroDollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPD thành Dirham Maroc đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.09177 MAD và mức thấp nhất là 0.09092 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 XPD là د.م.0.09141 MAD , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. PetroDollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.51% so với năm trước.
-د.م.
0.02505MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XPD | د.م.0.04570 | د.م.0.04570 | 0.00% |
1 XPD | د.م.0.09141 | د.م.0.09141 | 0.00% |
5 XPD | د.م.0.4570 | د.م.0.4570 | 0.00% |
10 XPD | د.م.0.9141 | د.م.0.9141 | 0.00% |
50 XPD | د.م.4.57 | د.م.4.57 | 0.00% |
100 XPD | د.م.9.14 | د.م.9.14 | 0.00% |
500 XPD | د.م.45.7 | د.م.45.7 | 0.00% |
1000 XPD | د.م.91.41 | د.م.91.41 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp XPD/MAD
1 PetroDollar bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 PetroDollar (XPD) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09141.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPD với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.94 XPD đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPD sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPD sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPD bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 54.7 XPD, trong khi 5 XPD sẽ có giá khoảng 0.4570MAD.
Giá cao nhất của XPD/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPD tính theo MAD là د.م.1.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPD/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PetroDollar tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PetroDollar (XPD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PetroDollar (XPD) đã giảm -- so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPD thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PetroDollar và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPD/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPD/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPD/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPD/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PetroDollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PetroDollar: XPD sang Đô la Mỹ (USD), XPD sang Euro (EUR), XPD sang Bảng Anh (GBP), XPD sang Đô la Canada (CAD), XPD sang Rupee Ấn Độ (INR), XPD sang Rupee Pakistan (PKR), XPD sang Real Brazil (BRL), XPD sang ...
Giá của PetroDollar ở Mỹ là $0.01003 USD. Ngoài ra, giá của PetroDollar là €0.008540 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01374 CAD ở Canada, ₹0.9012 INR ở Ấn Độ, ₨2.81 PKR ở Pakistan, R$0.05509 BRL ở Brazil, ...
Cặp PetroDollar phổ biến nhất là XPD sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 PetroDollar (XPD) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09141.
Giá của PetroDollar ở Mỹ là $0.01003 USD. Ngoài ra, giá của PetroDollar là €0.008540 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01374 CAD ở Canada, ₹0.9012 INR ở Ấn Độ, ₨2.81 PKR ở Pakistan, R$0.05509 BRL ở Brazil, ...
Cặp PetroDollar phổ biến nhất là XPD sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 PetroDollar (XPD) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09141.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













