Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103988.79 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103988.79 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103988.79 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành INR
ORACLE/INR: 1 ORACLE = 0.01534 INR. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01534 INR hôm nay.

ORACLE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.02 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.02 INR, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.08 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 65.18 ORACLE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 325.89 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORACLE sang INR
Chuyển đổi INR sang ORACLE
Oracle AI
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang INR, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Oracle AI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ORACLE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORACLE/INR
ORACLE/INR: 1 ORACLE = 0.01534 INR; 2025/05/14 01:46:25
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi +6.66% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi +6.66% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/INR
Giá Oracle AI cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01407 INR trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.008438 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01407 INR | 0.01407 INR | 154,094.03 INR | 154,094.03 INR |
Thấp | 0.01299 INR | 0.008438 INR | 0.006729 INR | 0.005923 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.66% | +13.10% | +96.19% | +33.68% |
Thông tin Oracle AI
Số liệu thị trường ORACLE sang INR
ORACLE/INR:
₹0.01534
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE
Tỷ giá ORACLE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là ₹0.01534 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là ₹0.
Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang INR, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93118.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78301.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584538.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861733.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 99.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORACLE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORACLE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.005492 TWD

ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001299 CNY

ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001804 USD

ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001612 EUR

ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0002513 CAD
ORACLE đến INR
1 ORACLE thành ₹0.01534 INR

ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.2556 KRW

ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02660 JPY

ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001356 GBP

ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.001012 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BabyDoge đến INR
1 BabyDoge thành ₹0.{6}1694 INR

MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹5.36 INR

MOODENG đến INR
1 MOODENG thành ₹25.69 INR

ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹124.53 INR

PEOPLE đến INR
1 PEOPLE thành ₹3 INR

KAITO đến INR
1 KAITO thành ₹166.03 INR

LAUNCHCOIN đến INR
1 LAUNCHCOIN thành ₹16.62 INR

BOME đến INR
1 BOME thành ₹0.2569 INR

ELON đến INR
1 ELON thành ₹0.{4}1542 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹229,931.51 INR
Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +13.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.66%, đạt mức cao nhất là 0.01407 INR và mức thấp nhất là 0.01299 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là ₹0.008551 INR , thay đổi +96.19% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.24% so với năm trước.
-₹
0.1909INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORACLE | ₹0.007671 | ₹0.007239 | +6.66% |
1 ORACLE | ₹0.01534 | ₹0.01448 | +6.66% |
5 ORACLE | ₹0.07671 | ₹0.07239 | +6.66% |
10 ORACLE | ₹0.1534 | ₹0.1448 | +6.66% |
50 ORACLE | ₹0.7671 | ₹0.7239 | +6.66% |
100 ORACLE | ₹1.53 | ₹1.45 | +6.66% |
500 ORACLE | ₹7.67 | ₹7.24 | +6.66% |
1000 ORACLE | ₹15.34 | ₹14.48 | +6.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/INR
1 Oracle AI bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01534.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.18 ORACLE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 325.89 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.07671INR.
Giá cao nhất của ORACLE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo INR là ₹154,094.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 13.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 96.19% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
