Dự báo giá myDID (SYL)
Giá SYL hiện tại:
Giá SYL dự kiến sẽ đạt $0.0001970 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của myDID, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0001970 vào năm 2026.
Giá hiện tại của myDID là $0.0002102. So với đầu năm 2025, ROI của myDID là -15.10%. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0001970 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -6.83% vào năm 2026. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0005695 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +169.31% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của myDID
Dự báo giá myDID: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá myDID phía trên,
Trong năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -5.10%. Đến cuối năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002463 với ROI tích lũy là +16.47%.
Trong năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0001970 với ROI tích lũy là -6.83%.
Trong năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002463 với ROI tích lũy là +16.47%.
Trong năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002857 với ROI tích lũy là +35.10%.
Trong năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003942 với ROI tích lũy là +86.44%.
Trong năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004218 với ROI tích lũy là +99.49%.
Trong năm 2031, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0005695 với ROI tích lũy là +169.31%.
Trong năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0008833 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.006961 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư myDID của bạn
Dự báo giá của myDID dựa trên mô hình tăng trưởng myDID
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 1% | $0.0002123 | $0.0002144 | $0.0002165 | $0.0002187 | $0.0002209 | $0.0002231 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 2% | $0.0002144 | $0.0002187 | $0.0002230 | $0.0002275 | $0.0002321 | $0.0002367 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 5% | $0.0002207 | $0.0002317 | $0.0002433 | $0.0002555 | $0.0002683 | $0.0002817 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 10% | $0.0002312 | $0.0002543 | $0.0002798 | $0.0003077 | $0.0003385 | $0.0003723 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 20% | $0.0002522 | $0.0003027 | $0.0003632 | $0.0004358 | $0.0005230 | $0.0006276 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 50% | $0.0003153 | $0.0004729 | $0.0007094 | $0.001064 | $0.001596 | $0.002394 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 100% | $0.0004204 | $0.0008407 | $0.001681 | $0.003363 | $0.006726 | $0.01345 |
Tâm lý người dùng
Mua SYL trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm