
Dự báo giá meh (MEH)
Giá MEH hiện tại:

Giá MEH dự kiến sẽ đạt $0.{4}6052 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của meh, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6052 vào năm 2026.
Giá hiện tại của meh là $0.{4}4648. So với đầu năm 2025, ROI của meh là -51.36%. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.{4}6052 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +30.20% vào năm 2026. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.0001364 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +193.37% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của meh
Dự báo giá meh: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá meh phía trên,
Trong năm 2025, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -41.36%. Đến cuối năm 2025, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}5603 với ROI tích lũy là +20.56%.
Trong năm 2026, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2026, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6052 với ROI tích lũy là +30.20%.
Trong năm 2027, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2027, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7686 với ROI tích lũy là +65.36%.
Trong năm 2028, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2028, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7532 với ROI tích lũy là +62.05%.
Trong năm 2029, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2029, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001047 với ROI tích lũy là +125.25%.
Trong năm 2030, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9213 với ROI tích lũy là +98.22%.
Trong năm 2031, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2031, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001364 với ROI tích lũy là +193.37%.
Trong năm 2040, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001942 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.001530 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư meh của bạn
Dự báo giá của meh dựa trên mô hình tăng trưởng meh
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 1% | $0.{4}4694 | $0.{4}4741 | $0.{4}4789 | $0.{4}4837 | $0.{4}4885 | $0.{4}4934 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 2% | $0.{4}4741 | $0.{4}4836 | $0.{4}4932 | $0.{4}5031 | $0.{4}5132 | $0.{4}5234 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 5% | $0.{4}4880 | $0.{4}5124 | $0.{4}5380 | $0.{4}5649 | $0.{4}5932 | $0.{4}6229 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 10% | $0.{4}5113 | $0.{4}5624 | $0.{4}6186 | $0.{4}6805 | $0.{4}7485 | $0.{4}8234 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 20% | $0.{4}5577 | $0.{4}6693 | $0.{4}8031 | $0.{4}9638 | $0.0001157 | $0.0001388 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 50% | $0.{4}6972 | $0.0001046 | $0.0001569 | $0.0002353 | $0.0003529 | $0.0005294 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 100% | $0.{4}9296 | $0.0001859 | $0.0003718 | $0.0007437 | $0.001487 | $0.002975 |
Tâm lý người dùng
Mua MEH trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm