Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MATCH thành NAD

MATCH/NAD: 1 MATCH = 0.{4}6118 NAD. Giá chuyển đổi 1 Matching Game (MATCH) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}6118 NAD hôm nay.
MATCH
MATCH
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATCH/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matching Game (MATCH) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATCH hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATCH hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 MATCH sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 16,345.95 MATCH và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 81,729.77 MATCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MATCH sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MATCH

Matching Game
Đô la Namibia
1 MATCH
0.{4}6118  NAD
2 MATCH
0.0001224  NAD
5 MATCH
0.0003059  NAD
10 MATCH
0.0006118  NAD
20 MATCH
0.001224  NAD
50 MATCH
0.003059  NAD
100 MATCH
0.006118  NAD
200 MATCH
0.01224  NAD
500 MATCH
0.03059  NAD
1000 MATCH
0.06118  NAD
5000 MATCH
0.3059  NAD
10000 MATCH
0.6118  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATCH thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Matching Game tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATCH sang NAD, lên đến 10000 MATCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Matching Game
1 NAD
16,345.95 MATCH
10 NAD
163,459.54 MATCH
50 NAD
817,297.69 MATCH
100 NAD
1,634,595.38 MATCH
200 NAD
3,269,190.76 MATCH
500 NAD
8,172,976.89 MATCH
1000 NAD
16,345,953.79 MATCH
2000 NAD
32,691,907.57 MATCH
5000 NAD
81,729,768.93 MATCH
10000 NAD
163,459,537.85 MATCH
50000 NAD
817,297,689.27 MATCH
100000 NAD
1,634,595,378.54 MATCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MATCH toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Matching Game đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MATCH, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MATCH/NAD

MATCH/NAD: 1 MATCH = 0.{4}6118 NAD; 2025/05/14 04:05:46
Trong 1D vừa qua, Matching Game đã thay đổi +8.24% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matching Game(MATCH) đã thay đổi +8.24% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MATCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MATCH sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Matching Game/NAD

Giá Matching Game cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{4}6581 NAD trong khi giá Matching Game thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}4072 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matching Game theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATCH theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}6139 NAD
0.{4}6581 NAD
0.{4}7640 NAD
0.0001055 NAD
Thấp
0.{4}5647 NAD
0.{4}4072 NAD
0.{4}4072 NAD
0.{4}4072 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.24%
+4.21%
+9.11%
-13.31%

Thông tin Matching Game

Số liệu thị trường MATCH sang NAD

MATCH/NAD:
N$0.{4}6118
Khối lượng MATCH 24 giờ:
N$630.7
Vốn hóa thị trường MATCH:
--
Nguồn cung lưu hành MATCH:
0 MATCH

Tỷ giá MATCH sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Matching Game thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Matching Game là N$0.{4}6118 mỗi MATCH, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MATCH. Khối lượng giao dịch của Matching Game đã thay đổi -59.31% (N$-919.45 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATCH là N$1,550.15.

Thông tin thêm về Matching Game trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matching Game phổ biến nhất là MATCH sang NAD, trong đó mã của Matching Game là MATCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MATCH sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MATCH sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MATCH (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATCH bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Matching Game phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MATCH đến TWD
1 MATCH thành NT$0.0001013 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MATCH đến CNY
1 MATCH thành ¥0.{4}2410 CNY
popular info Đô la Mỹ
MATCH đến USD
1 MATCH thành $0.{5}3344 USD
popular info Euro
MATCH đến EUR
1 MATCH thành €0.{5}2990 EUR
popular info Đô la Canada
MATCH đến CAD
1 MATCH thành C$0.{5}4658 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MATCH đến KRW
1 MATCH thành ₩0.004739 KRW
popular info Yên Nhật
MATCH đến JPY
1 MATCH thành ¥0.0004925 JPY
popular info Bảng Anh
MATCH đến GBP
1 MATCH thành £0.{5}2514 GBP
popular info Đô la Namibia
MATCH đến NAD
1 MATCH thành N$0.{4}6118 NAD
popular info Real Brazil
MATCH đến BRL
1 MATCH thành R$0.{4}1875 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$48,377.54 NAD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}3569 NAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$1.14 NAD
other assets ether.fi
ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$25.3 NAD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến NAD
1 LAUNCHCOIN thành N$3.98 NAD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến NAD
1 PEOPLE thành N$0.6058 NAD
other assets Dogelon Mars
ELON đến NAD
1 ELON thành N$0.{5}3120 NAD
other assets BOOK OF MEME
BOME đến NAD
1 BOME thành N$0.05533 NAD
other assets Gods Unchained
GODS đến NAD
1 GODS thành N$3.99 NAD
other assets Pendle
PENDLE đến NAD
1 PENDLE thành N$75.26 NAD

Bảng chuyển đổi từ MATCH sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Matching Game đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATCH thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.24%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6139 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}5647 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MATCH là N$0.{4}5607 NAD , thay đổi +9.11% so với giá hiện tại. Matching Game đã thay đổi
-N$
0.{4}9099NAD
, tương đương mức thay đổi -59.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MATCHN$0.{4}3059N$0.{4}2826
+8.24%
1 MATCHN$0.{4}6118N$0.{4}5652
+8.24%
5 MATCHN$0.0003059N$0.0002826
+8.24%
10 MATCHN$0.0006118N$0.0005652
+8.24%
50 MATCHN$0.003059N$0.002826
+8.24%
100 MATCHN$0.006118N$0.005652
+8.24%
500 MATCHN$0.03059N$0.02826
+8.24%
1000 MATCHN$0.06118N$0.05652
+8.24%

Câu Hỏi Thường Gặp MATCH/NAD

1 Matching Game bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Matching Game (MATCH) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}6118.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATCH với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,345.95 MATCH đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATCH sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATCH sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATCH bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 81,729.77 MATCH, trong khi 5 MATCH sẽ có giá khoảng 0.0003059NAD.
Giá cao nhất của MATCH/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATCH tính theo NAD là N$0.003929. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATCH/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matching Game tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matching Game (MATCH) đã tăng 4.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matching Game (MATCH) đã tăng 9.11% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATCH thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matching Game và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATCH/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATCH/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATCH/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATCH/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matching Game và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.