Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


FUNG
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUNG/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fungify (FUNG) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUNG hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUNG hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 FUNG sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FUNG và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FUNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Fungify thành USD
Giá Fungify chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Fungify: Fungify là gì và Fungify hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
29/05/2025 05:46 hôm nay
0.5 BTC
$54,021.22
1 BTC
$108,042.45
5 BTC
$540,212.25
10 BTC
$1,080,424.5
50 BTC
$5,402,122.5
100 BTC
$10,804,245
500 BTC
$54,021,225
1000 BTC
$108,042,450
USD đến BTC
Số lượng29/05/2025 05:46 hôm nay
0.5USD0.{5}4628 BTC
1USD0.{5}9256 BTC
5USD0.{4}4628 BTC
10USD0.{4}9256 BTC
50USD0.0004628 BTC
100USD0.0009256 BTC
500USD0.004628 BTC
1000USD0.009256 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
29/05/2025 05:46 hôm nay
0.5 ETH
$1,379.41
1 ETH
$2,758.82
5 ETH
$13,794.1
10 ETH
$27,588.2
50 ETH
$137,941
100 ETH
$275,882
500 ETH
$1,379,410
1000 ETH
$2,758,820
USD đến ETH
Số lượng29/05/2025 05:46 hôm nay
0.5USD0.0001812 ETH
1USD0.0003625 ETH
5USD0.001812 ETH
10USD0.003625 ETH
50USD0.01812 ETH
100USD0.03625 ETH
500USD0.1812 ETH
1000USD0.3625 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,094,165.2BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q829,971.3BTC đến CLPChilean Peso
CLP$101,926,836.77BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh393,708,935.08BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,814,927.19BTC đến ZARSouth African Rand
R1,939,999.43BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت323,230.6BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د141,578,297.07BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,239,544.82BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,257,515.49BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,375,131.2BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM458,208.03BTC đến GELGeorgian Lari
₾295,593.34BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,491,184.19BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,000,483.89BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,542.32BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼183,672.17BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,964,486.66BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,046,445.15BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,491,519.12- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$53,473.66ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q21,192.98ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,602,660.3ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,053,197.46ETH đến HNLHonduran Lempira
L71,878.02ETH đến ZARSouth African Rand
R49,537.1ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,253.56ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,615,144.21ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$82,720.46ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.287,456.08ETH đến DOPDominican Peso
RD$162,786.38ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,700.16ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,547.86ETH đến UYUUruguayan Peso
$114,680.56ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,546.95ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,060.77ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,689.99ETH đến KESKenyan Shilling
Sh356,577.49ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,720.55ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴114,689.11- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
