Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.67%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$83433.40 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam32(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$59.2M (1 ngày); -$1.37B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.67%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$83433.40 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam32(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$59.2M (1 ngày); -$1.37B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.67%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$83433.40 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam32(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$59.2M (1 ngày); -$1.37B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


EVRY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EVRYNET(EVRY) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EVRY với giá trị 1 EVRY cho 0.75 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVRYNET phổ biến nhất là EVRY sang KES, trong đó mã của EVRYNET là EVRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EVRY thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EVRYNET đã thay đổi -3.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVRYNET(EVRY) đã thay đổi -3.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành EVRY trong 24 giờ qua.
EVRY to KES market statistics
EVRY/KES:
Sh 0.7530
Khối lượng EVRY 24 giờ:
Sh 16,379.95
Vốn hóa thị trường EVRY:
Sh 30,411,930.11
Nguồn cung lưu hành EVRY:
40.39M EVRY
More info about EVRYNET on Bitget
Current EVRY to KES exchange rate
Tỷ lệ chuyển đổi EVRYNET thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVRYNET là Sh 0.7530 mỗi EVRY, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 30,411,930.11 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,389,132 EVRY. Khối lượng giao dịch của EVRYNET đã thay đổi -24.77% (Sh -5,392.43 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVRY là Sh 21,772.38.
Bảng chuyển đổi từ EVRY sang KES
Tỷ giá hoán đổi của EVRYNET đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EVRY là Sh 0.7530 KES , nghĩa là để mua 5 EVRY, bạn phải trả Sh 3.76 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 1.33 EVRY, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 66.4 EVRY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVRY thành Shilling Kenya đã thay đổi -10.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.05%, đạt mức cao nhất là 0.7774 KES và mức thấp nhất là 0.7529 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EVRY là Sh 1.15 KES , thay đổi -34.33% so với giá hiện tại. EVRYNET đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.54% so với năm trước.
-Sh
0.01960KESEVRY đến KES
Số lượng
15:49 hôm nay
0.5 EVRY
Sh0.3765
1 EVRY
Sh0.7530
5 EVRY
Sh3.76
10 EVRY
Sh7.53
50 EVRY
Sh37.65
100 EVRY
Sh75.3
500 EVRY
Sh376.49
1000 EVRY
Sh752.97
KES đến EVRY
Số lượng15:49 hôm nay
0.5KES0.6640 EVRY
1KES1.33 EVRY
5KES6.64 EVRY
10KES13.28 EVRY
50KES66.4 EVRY
100KES132.81 EVRY
500KES664.03 EVRY
1000KES1,328.07 EVRY
EVRY sang KES Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | Sh0.3765 | Sh0.3883 | -3.05% |
1 EVRY | Sh0.7530 | Sh0.7767 | -3.05% |
5 EVRY | Sh3.76 | Sh3.88 | -3.05% |
10 EVRY | Sh7.53 | Sh7.77 | -3.05% |
50 EVRY | Sh37.65 | Sh38.83 | -3.05% |
100 EVRY | Sh75.3 | Sh77.67 | -3.05% |
500 EVRY | Sh376.49 | Sh388.34 | -3.05% |
1000 EVRY | Sh752.97 | Sh776.67 | -3.05% |
EVRY sang KES Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | Sh0.3765 | Sh0.5733 | -34.33% |
1 EVRY | Sh0.7530 | Sh1.15 | -34.33% |
5 EVRY | Sh3.76 | Sh5.73 | -34.33% |
10 EVRY | Sh7.53 | Sh11.47 | -34.33% |
50 EVRY | Sh37.65 | Sh57.33 | -34.33% |
100 EVRY | Sh75.3 | Sh114.66 | -34.33% |
500 EVRY | Sh376.49 | Sh573.29 | -34.33% |
1000 EVRY | Sh752.97 | Sh1,146.58 | -34.33% |
EVRY sang KES Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EVRY | Sh0.3765 | Sh0.3863 | -2.54% |
1 EVRY | Sh0.7530 | Sh0.7726 | -2.54% |
5 EVRY | Sh3.76 | Sh3.86 | -2.54% |
10 EVRY | Sh7.53 | Sh7.73 | -2.54% |
50 EVRY | Sh37.65 | Sh38.63 | -2.54% |
100 EVRY | Sh75.3 | Sh77.26 | -2.54% |
500 EVRY | Sh376.49 | Sh386.29 | -2.54% |
1000 EVRY | Sh752.97 | Sh772.57 | -2.54% |
Cách chuyển đổi EVRY sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVRY sang KES
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EVRYNET trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EVRY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVRY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EVRY (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EVRY lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EVRY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVRY thành KES?
There are many factors that affect the relationship between EVRYNET and Kenyan Shilling, spanning multiple dimensions such as macroeconomic trends, policy regulation, and technological innovation. Specifically, the following key factors play an important role:
Market sentiment:Investor sentiment and confidence have a significant impact on the dynamics of EVRY/KES. When there is positive news in the market about the widespread adoption of EVRY or major technological breakthroughs, it tends to trigger market optimism and drive the rise of EVRY/KES. Conversely, negative news, such as regulatory crackdowns and security vulnerabilities, may trigger market panic and lead to a decline in EVRY/KES.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Economic indicators:Macroeconomic factors in the country where the fiat currency is issued—such as inflation rates, interest rates, and key economic growth indicators—play a crucial role in determining the fiat currency's value and indirectly affect the exchange rate of EVRY/KES. For example, high inflation rates may lead to a decrease in market trust in fiat currencies, thereby increasing investors' demand for cryptocurrencies such as Bitcoin as a hedge, driving up their prices.
Technological progress:The continuous development and innovation of blockchain technology, as well as various improvements in the cryptocurrency ecosystem—such as expansion solutions and security enhancements—have provided strong support for the value growth of cryptocurrencies like Bitcoin.
Investors must understand these dynamics to avoid making wrong decisions. After considering these factors, investors should also closely monitor future changes in the price of EVRYNET and adjust their investment strategies accordingly in the evolving market.
Dự đoán giá EVRYNET
Giá của EVRY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EVRY, giá EVRY dự kiến sẽ đạt $0.007713 vào năm 2026.
Giá của EVRY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EVRY dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá EVRY dự kiến sẽ đạt $0.01663 với ROI tích lũy là +177.32%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi EVRYNET phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EVRYNET thành một số loại tiền fiat khác.
EVRY đến TWD
1 EVRY thành NT$ 0.1919 TWD

EVRY đến KES
1 EVRY thành Sh 0.7530 KES
EVRY đến CNY
1 EVRY thành ¥ 0.04206 CNY

EVRY đến USD
1 EVRY thành $ 0.005816 USD

EVRY đến AUD
1 EVRY thành $ 0.009147 AUD

EVRY đến EUR
1 EVRY thành € 0.005330 EUR

EVRY đến CAD
1 EVRY thành $ 0.008328 CAD

EVRY đến KRW
1 EVRY thành ₩ 8.41 KRW

EVRY đến JPY
1 EVRY thành ¥ 0.8651 JPY

EVRY đến GBP
1 EVRY thành £ 0.004482 GBP

EVRY đến BRL
1 EVRY thành R$ 0.03329 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EVRYNET.
BTC đến KES
1 BTC thành Sh 10,795,931.82 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh 247,682.27 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh 81,842.97 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh 302.48 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành Sh 326.97 KES

BNX đến KES
1 BNX thành Sh 210.99 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh 16,444.14 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh 22.26 KES

ADA đến KES
1 ADA thành Sh 93.28 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh 0.0009156 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EVRYNET và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EVRYNET và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EVRYNET theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
