
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2716 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2716 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2370. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -34.52%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2716 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +14.65% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.7926 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +234.60% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -24.52%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2689 với ROI tích lũy là +13.52%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2716 với ROI tích lũy là +14.65%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3965 với ROI tích lũy là +67.39%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5392 với ROI tích lũy là +127.65%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.7064 với ROI tích lũy là +198.22%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.7770 với ROI tích lũy là +228.04%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.7926 với ROI tích lũy là +234.60%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.9895 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $7.8 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2393 | $0.2417 | $0.2442 | $0.2466 | $0.2491 | $0.2515 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2417 | $0.2465 | $0.2515 | $0.2565 | $0.2616 | $0.2669 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2488 | $0.2613 | $0.2743 | $0.2880 | $0.3024 | $0.3176 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2607 | $0.2867 | $0.3154 | $0.3469 | $0.3816 | $0.4198 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2844 | $0.3412 | $0.4095 | $0.4914 | $0.5897 | $0.7076 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3555 | $0.5332 | $0.7998 | $1.2 | $1.8 | $2.7 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.4739 | $0.9479 | $1.9 | $3.79 | $7.58 | $15.17 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm