
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2761 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2761 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2411. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -34.76%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2761 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +20.36% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.4570 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +99.21% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -24.76%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2680 với ROI tích lũy là +16.85%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2761 với ROI tích lũy là +20.36%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2926 với ROI tích lũy là +27.58%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3951 với ROI tích lũy là +72.23%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4543 với ROI tích lũy là +98.07%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4271 với ROI tích lũy là +86.18%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4570 với ROI tích lũy là +99.21%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.9582 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $7.55 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2435 | $0.2460 | $0.2484 | $0.2509 | $0.2534 | $0.2560 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2459 | $0.2509 | $0.2559 | $0.2610 | $0.2662 | $0.2715 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2532 | $0.2658 | $0.2791 | $0.2931 | $0.3077 | $0.3231 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2652 | $0.2918 | $0.3209 | $0.3530 | $0.3883 | $0.4272 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2894 | $0.3472 | $0.4167 | $0.5000 | $0.6000 | $0.7200 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3617 | $0.5425 | $0.8138 | $1.22 | $1.83 | $2.75 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.4823 | $0.9645 | $1.93 | $3.86 | $7.72 | $15.43 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm