Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:
Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2611 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2611 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2470. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -33.65%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2611 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +10.76% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.4757 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +101.79% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -23.65%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2720 với ROI tích lũy là +15.37%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2611 với ROI tích lũy là +10.76%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3368 với ROI tích lũy là +42.88%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4648 với ROI tích lũy là +97.17%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5531 với ROI tích lũy là +134.64%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4757 với ROI tích lũy là +101.79%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4757 với ROI tích lũy là +101.79%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.9848 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $7.76 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2495 | $0.2520 | $0.2545 | $0.2570 | $0.2596 | $0.2622 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2519 | $0.2570 | $0.2621 | $0.2674 | $0.2727 | $0.2782 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2594 | $0.2723 | $0.2859 | $0.3002 | $0.3152 | $0.3310 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2717 | $0.2989 | $0.3288 | $0.3616 | $0.3978 | $0.4376 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2964 | $0.3557 | $0.4268 | $0.5122 | $0.6146 | $0.7376 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3705 | $0.5558 | $0.8336 | $1.25 | $1.88 | $2.81 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.4940 | $0.9880 | $1.98 | $3.95 | $7.9 | $15.81 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm