
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003514 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003514 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003503. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -28.20%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003514 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +1.44% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.007850 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +126.65% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -18.20%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003993 với ROI tích lũy là +15.27%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003514 với ROI tích lũy là +1.44%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.005060 với ROI tích lũy là +46.08%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.005262 với ROI tích lũy là +51.92%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006367 với ROI tích lũy là +83.82%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.005730 với ROI tích lũy là +65.44%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.007850 với ROI tích lũy là +126.65%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01447 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1140 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003538 | $0.003573 | $0.003609 | $0.003645 | $0.003681 | $0.003718 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003573 | $0.003644 | $0.003717 | $0.003791 | $0.003867 | $0.003944 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003678 | $0.003862 | $0.004055 | $0.004257 | $0.004470 | $0.004694 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003853 | $0.004238 | $0.004662 | $0.005128 | $0.005641 | $0.006205 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.004203 | $0.005044 | $0.006052 | $0.007263 | $0.008715 | $0.01046 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.005254 | $0.007881 | $0.01182 | $0.01773 | $0.02660 | $0.03990 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.007005 | $0.01401 | $0.02802 | $0.05604 | $0.1121 | $0.2242 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm