
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.002952 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.002952 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003091. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -45.66%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.002952 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +7.90% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.004382 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +60.17% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -35.66%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003140 với ROI tích lũy là +14.79%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.002952 với ROI tích lũy là +7.90%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.002952 với ROI tích lũy là +7.90%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003247 với ROI tích lũy là +18.69%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003702 với ROI tích lũy là +35.31%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003295 với ROI tích lũy là +20.43%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004382 với ROI tích lũy là +60.17%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01143 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.09006 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003122 | $0.003153 | $0.003185 | $0.003216 | $0.003249 | $0.003281 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003153 | $0.003216 | $0.003280 | $0.003346 | $0.003413 | $0.003481 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003246 | $0.003408 | $0.003578 | $0.003757 | $0.003945 | $0.004142 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003400 | $0.003740 | $0.004114 | $0.004525 | $0.004978 | $0.005476 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.003709 | $0.004451 | $0.005341 | $0.006409 | $0.007691 | $0.009230 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.004636 | $0.006955 | $0.01043 | $0.01565 | $0.02347 | $0.03521 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.006182 | $0.01236 | $0.02473 | $0.04946 | $0.09891 | $0.1978 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm