Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $380.53M và biến động giá trung bình là -2.61%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.001951 | -0.34% | +19.30% | $195.09M | $8.70M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0001970 | -0.16% | +15.52% | $3.45M | $510,616.29 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.001096 | +1.98% | +8.83% | $509,606.09 | $50,410.8 | 464.78M | |||
$0.0003000 | -69.25% | -79.92% | $18,749.14 | $0 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}7853 | +5.46% | +25.83% | $0 | $30,086.18 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01159 | +18.59% | +46.49% | $0 | $106.5 | 0.00 | |||
$0.09935 | -1.56% | +6.59% | $0 | $28,560.87 | 0.00 | ||||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0008060 | -3.56% | +24.83% | $0 | $1.52M | 0.00 | |||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.09232 | -6.16% | -8.94% | $0 | $23,884.78 | 0.00 | |||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -- | $0 | $590.32 | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.003543 | +14.11% | -8.24% | $0 | $186.52 | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.0004796 | -0.01% | +4.31% | $0 | $4,094.01 | 0.00 |