Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $394.60M và biến động giá trung bình là +8.92%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.002001 | +4.76% | +0.17% | $200.08M | $5.87M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0002023 | +8.34% | -3.90% | $3.54M | $437,108.16 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.001140 | +14.71% | -5.11% | $529,901.17 | $69,222.96 | 464.78M | |||
$0.001496 | +1.65% | -13.10% | $93,491.4 | $0 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}7096 | +6.51% | -7.45% | $0 | $27,236.75 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.008921 | +12.59% | -24.42% | $0 | $723.83 | 0.00 | |||
$0.1066 | +1.76% | -2.39% | $0 | $30,594.71 | 0.00 | ||||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1001 | +2.76% | -5.09% | $0 | $11,234.42 | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.003633 | +9.74% | -33.03% | $0 | $295.22 | 0.00 | |||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -- | $0 | $590.55 | 0.00 | |||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0008004 | +7.36% | +5.75% | $0 | $2.18M | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.0004797 | -- | -0.02% | $0 | $4,094.15 | 0.00 |