Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Phái sinh token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Phái sinh gồm 47 coin với tổng vốn hóa thị trường là $14.06B và biến động giá trung bình là -0.76%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

Công c phái sinh là tài sn tài chính đưc liên kết vi giá tr ca tài sn cơ s, các công c phái sinh tin đin t là tài sn liên quan đến giá tr ca nhng đng tin đin t như Bitcoin hoc ETH. So vi vic trc tiếp nm gi Bitcoin hoc ETH như giao dch spot, chi phí giao dch phái sinh s r hơn, góp phn nâng cao hiu qu giao dch. Nhng nhà giao dch tin đin t có kinh nghim có th mua các sn phm phái sinh tin đin t đ qun lý ri ro hoc đu cơ.

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$1.08+1.07%-5.76%$356.58M$15.83M328.90M
Giao dịch
$0.6860+1.70%-8.46%$235.63M$14.23M343.47M
Giao dịch
Drift
DriftDRIFT
$0.5932-1.17%-3.02%$181.45M$18.48M305.88M
Giao dịch
GMX
GMXGMX
$14.39+0.14%-1.96%$146.22M$7.33M10.16M
Giao dịch
UMA
UMAUMA
$1.13+3.57%-2.78%$99.19M$8.62M87.43M
Giao dịch
APX
APXAPX
$0.07507-0.29%-3.37%$44.75M$850,806.45596.13M
$0.1231+1.61%+8.48%$37.61M$17.49M305.59M
Giao dịch
$0.5388+3.32%-10.61%$28.14M$14.69M52.23M
Hegic
HegicHEGIC
$0.03401-1.34%+1.09%$23.93M$99,948.64703.73M
Mango
MangoMNGO
$0.01893-6.62%-6.11%$21.16M$2,142.091.12B
$0.01122-1.10%-4.12%$19.38M$3.68M1.73B
Giao dịch
$0.2505+1.82%-6.29%$16.53M$4.23M66.00M
Giao dịch
$0.3734----$0$00.00
Giao dịch
$0.05854+2.89%-10.44%$11.69M$4.23M199.65M
Giao dịch
$2.33+0.79%-3.43%$8.92M$57,630.23.82M
KiloEx
KiloExKILO
$0.02779+1.06%-23.89%$5.88M$6.18M211.70M
Giao dịch
$0.01398+1.45%-1.39%$3.68M$268,083.48263.24M
Giao dịch
$0.006050-0.79%-3.36%$3.66M$129,339.55604.43M
$0.01339-1.23%-5.39%$1.04M$71,397.4277.74M
Giao dịch
$3.64+0.16%-25.85%$704,576.58$58,554.4193796.00
$0.008282-0.49%-2.88%$664,902.28$158.7380.28M
$0.004872-10.51%-15.45%$607,514.54$133,861.37124.70M
Giao dịch
Govi
GoviGOVI
$0.01489-4.72%-27.51%$449,512.4$88,663.7830.18M
$0.003293-0.18%-4.27%$397,477.42$0120.71M
$0.009095-0.11%+0.90%$212,021.78$133,405.0323.31M
$0.002812-0.53%-20.72%$174,465.98$062.05M
Oddz
OddzODDZ
$0.001656-2.85%-15.58%$163,975.75$346,511.9299.00M
Opium
OpiumOPIUM
$0.02578-0.46%-19.02%$107,268.85$97.654.16M
$0.001124+1.98%+11.66%$114,478.58$104,155.46101.86M
Bitune
BituneTUNE
$0.002908-0.04%-0.13%$91,039.81$100,985.7531.30M
Hedget
HedgetHGET
$0.04373+0.10%-0.08%$76,598.31$169,244.051.75M
$0.001603-1.07%-6.89%$46,484.54$49.3229.01M
$3.76+0.02%+2.02%$0$00.00
Giao dịch
$0.0003051-0.00%+0.01%$0$23.070.00
$0.004535-1.11%-16.58%$0$230,437.860.00
$0.003595-2.60%-11.99%$0$133,510.510.00
$0.0006165-0.69%-6.51%$0$75.130.00
$2,598.25-0.46%+0.59%$0$00.00
Premia
PremiaPREMIA
$0.09999-0.62%-2.97%$0$00.00
$0.{15}1000+0.02%-49.98%$0$53.420.00
HMX
HMXHMX
$0.3879+2.48%-0.26%$0$97,512.60.00