Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

CSR
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSR/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cashera (CSR) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSR hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSR hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CSR sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CSR và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Cashera thành USD
Giá Cashera chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Cashera: Cashera là gì và Cashera hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
24/05/2025 08:18 hôm nay
0.5 BTC
$54,487.42
1 BTC
$108,974.84
5 BTC
$544,874.2
10 BTC
$1,089,748.4
50 BTC
$5,448,742
100 BTC
$10,897,484
500 BTC
$54,487,420
1000 BTC
$108,974,840
USD đến BTC
Số lượng24/05/2025 08:18 hôm nay
0.5USD0.{5}4588 BTC
1USD0.{5}9176 BTC
5USD0.{4}4588 BTC
10USD0.{4}9176 BTC
50USD0.0004588 BTC
100USD0.0009176 BTC
500USD0.004588 BTC
1000USD0.009176 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
24/05/2025 08:18 hôm nay
0.5 ETH
$1,277.16
1 ETH
$2,554.32
5 ETH
$12,771.62
10 ETH
$25,543.23
50 ETH
$127,716.16
100 ETH
$255,432.32
500 ETH
$1,277,161.6
1000 ETH
$2,554,323.2
USD đến ETH
Số lượng24/05/2025 08:18 hôm nay
0.5USD0.0001957 ETH
1USD0.0003915 ETH
5USD0.001957 ETH
10USD0.003915 ETH
50USD0.01957 ETH
100USD0.03915 ETH
500USD0.1957 ETH
1000USD0.3915 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,097,068.23BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q836,763.31BTC đến CLPChilean Peso
CLP$102,591,093.87BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,837,519.58BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh397,920,985.31BTC đến ZARSouth African Rand
R1,944,666.92BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت325,834.77BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د142,803,005.99BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,266,989.42BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,258,964.44BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,431,880.31BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM461,072.55BTC đến GELGeorgian Lari
₾298,591.06BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,535,609.12BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,002,023.65BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,944.42BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼185,257.23BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,084,998.07BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,038,791.76BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,524,962.28- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$49,154.37ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,613.37ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,404,690.95ETH đến HNLHonduran Lempira
L66,510.23ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,327,096.09ETH đến ZARSouth African Rand
R45,582.15ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,637.43ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,347,240.81ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$76,576.82ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.263,905.27ETH đến DOPDominican Peso
RD$150,760.5ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,807.34ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,998.85ETH đến UYUUruguayan Peso
$106,312.72ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,487ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.983.16ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,342.35ETH đến KESKenyan Shilling
Sh330,146.27ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,348.83ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴106,063.16- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
