Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89090.46 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89090.46 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89090.46 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAP thành JPY
CAP/JPY: 1 CAP = 21.99 JPY. Giá chuyển đổi 1 Capverse (CAP) thành Yên Nhật (JPY) là 21.99 JPY hôm nay.

CAP
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAP/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capverse (CAP) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAP hiện có giá trị là 21.99 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAP hiện có giá 21.99 JPY, nghĩa là mua 5 CAP sẽ mất 109.94 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.04548 CAP và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.2274 CAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAP sang JPY
Chuyển đổi JPY sang CAP
Capverse
Yên Nhật
1 CAP
21.99 JPY
Đổi 1 CAP sang 21.99 JPY
2 CAP
43.98 JPY
Đổi 2 CAP sang 43.98 JPY
5 CAP
109.94 JPY
Đổi 5 CAP sang 109.94 JPY
10 CAP
219.88 JPY
Đổi 10 CAP sang 219.88 JPY
20 CAP
439.77 JPY
Đổi 20 CAP sang 439.77 JPY
50 CAP
1,099.42 JPY
Đổi 50 CAP sang 1,099.42 JPY
100 CAP
2,198.85 JPY
Đổi 100 CAP sang 2,198.85 JPY
200 CAP
4,397.69 JPY
Đổi 200 CAP sang 4,397.69 JPY
500 CAP
10,994.23 JPY
Đổi 500 CAP sang 10,994.23 JPY
1000 CAP
21,988.47 JPY
Đổi 1000 CAP sang 21,988.47 JPY
5000 CAP
109,942.33 JPY
Đổi 5000 CAP sang 109,942.33 JPY
10000 CAP
219,884.65 JPY
Đổi 10000 CAP sang 219,884.65 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAP thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Capverse tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAP sang JPY, lên đến 10000 CAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Capverse
1 JPY
0.04548 CAP
Đổi 1 JPY sang 0.04548 CAP
10 JPY
0.4548 CAP
Đổi 10 JPY sang 0.4548 CAP
50 JPY
2.27 CAP
Đổi 50 JPY sang 2.27 CAP
100 JPY
4.55 CAP
Đổi 100 JPY sang 4.55 CAP
200 JPY
9.1 CAP
Đổi 200 JPY sang 9.1 CAP
500 JPY
22.74 CAP
Đổi 500 JPY sang 22.74 CAP
1000 JPY
45.48 CAP
Đổi 1000 JPY sang 45.48 CAP
2000 JPY
90.96 CAP
Đổi 2000 JPY sang 90.96 CAP
5000 JPY
227.39 CAP
Đổi 5000 JPY sang 227.39 CAP
10000 JPY
454.78 CAP
Đổi 10000 JPY sang 454.78 CAP
50000 JPY
2,273.92 CAP
Đổi 50000 JPY sang 2,273.92 CAP
100000 JPY
4,547.84 CAP
Đổi 100000 JPY sang 4,547.84 CAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành CAP toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Capverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang CAP, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAP/JPY
CAP/JPY: 1 CAP = 21.99 JPY; 2025/12/26 02:50:51
Trong 1D vừa qua, Capverse đã thay đổi +2.04% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capverse(CAP) đã thay đổi +2.04% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành CAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAP sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Capverse/JPY
Giá Capverse cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 22.09 JPY trong khi giá Capverse thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 20.64 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capverse theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAP theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 22.09 JPY | 22.09 JPY | 22.19 JPY | 22.19 JPY |
Thấp | 21.32 JPY | 20.64 JPY | 16.47 JPY | 11.22 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.04% | +4.96% | +48.30% | +32.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAP (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAP bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Capverse
Số liệu thị trường CAP sang JPY
CAP/JPY:
¥21.99
Khối lượng CAP 24 giờ:
¥84,766,964.13
Vốn hóa thị trường CAP:
--
Nguồn cung lưu hành CAP:
0 CAP
Tỷ giá CAP sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Capverse thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Capverse là ¥21.99 mỗi CAP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAP. Khối lượng giao dịch của Capverse đã thay đổi +5.76% (¥4,615,445.07 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAP là ¥80,151,519.05.
Thông tin thêm về Capverse trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capverse phổ biến nhất là CAP sang JPY, trong đó mã của Capverse là CAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64390.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119016.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481287.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7841811.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAP sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của b ạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAP sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Capverse phổ biến
CAP đến TWD
1 CAP thành NT$4.43 TWD
CAP đến CNY
1 CAP thành ¥0.9863 CNY
CAP đến USD
1 CAP thành $0.1407 USD
CAP đến AUD
1 CAP thành AU$0.2097 AUD
CAP đến EUR
1 CAP thành €0.1193 EUR
CAP đến CAD
1 CAP thành C$0.1924 CAD
CAP đến KRW
1 CAP thành ₩203.28 KRW
CAP đến JPY
1 CAP thành ¥21.99 JPY
CAP đến GBP
1 CAP thành £0.1041 GBP
CAP đến BRL
1 CAP thành R$0.7781 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥80.93 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥55.49 JPY

0G đến JPY
1 0G thành ¥177.54 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥12.32 JPY

ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥66.12 JPY

ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥23.68 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.8 JPY

WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥22.42 JPY

TWT đến JPY
1 TWT thành ¥125.05 JPY

AVAX đến JPY
1 AVAX thành ¥1,959.97 JPY
Bảng chuyển đổi từ CAP sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Capverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAP thành Yên Nhật đã thay đổi +4.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.04%, đạt mức cao nhất là 22.09 JPY và mức thấp nhất là 21.32 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 CAP là ¥14.81 JPY , thay đổi +48.30% so với giá hiện tại. Capverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +259.49% so với năm trước.
+¥
15.94JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CAP | ¥10.99 | ¥10.77 | +2.04% |
1 CAP | ¥21.99 | ¥21.55 | +2.04% |
5 CAP | ¥109.94 | ¥107.74 | +2.04% |
10 CAP | ¥219.88 | ¥215.48 | +2.04% |
50 CAP | ¥1,099.42 | ¥1,077.39 | +2.04% |
100 CAP | ¥2,198.85 | ¥2,154.78 | +2.04% |
500 CAP | ¥10,994.23 | ¥10,773.88 | +2.04% |
1000 CAP | ¥21,988.47 | ¥21,547.77 | +2.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAP/JPY
1 Capverse bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Capverse (CAP) trong Yên Nhật (JPY) là ¥21.99.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAP với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04548 CAP đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAP sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAP sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAP bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.2274 CAP, trong khi 5 CAP sẽ có giá khoảng 109.94JPY.
Giá cao nhất của CAP/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAP tính theo JPY là ¥106.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAP/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capverse tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capverse (CAP) đã tăng 4.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capverse (CAP) đã tăng 48.30% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAP thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capverse và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAP/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAP/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAP/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAP/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








