Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.88 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.88 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.88 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AAST thành HKD
AAST/HKD: 1 AAST = 0.01079 HKD. Giá chuyển đổi 1 AASToken (AAST) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01079 HKD hôm nay.

AAST
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AAST/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AASToken (AAST) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AAST hiện có giá trị là 0.01079 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AAST hiện có giá 0.01079 HKD, nghĩa là mua 5 AAST sẽ mất 0.05393 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 92.71 AAST và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 463.57 AAST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AAST sang HKD
Chuyển đổi HKD sang AAST
AASToken
Đô la Hồng Kông
1 AAST
0.01079 HKD
Đổi 1 AAST sang 0.01079 HKD
2 AAST
0.02157 HKD
Đổi 2 AAST sang 0.02157 HKD
5 AAST
0.05393 HKD
Đổi 5 AAST sang 0.05393 HKD
10 AAST
0.1079 HKD
Đổi 10 AAST sang 0.1079 HKD
20 AAST
0.2157 HKD
Đổi 20 AAST sang 0.2157 HKD
50 AAST
0.5393 HKD
Đổi 50 AAST sang 0.5393 HKD
100 AAST
1.08 HKD
Đổi 100 AAST sang 1.08 HKD
200 AAST
2.16 HKD
Đổi 200 AAST sang 2.16 HKD
500 AAST
5.39 HKD
Đổi 500 AAST sang 5.39 HKD
1000 AAST
10.79 HKD
Đổi 1000 AAST sang 10.79 HKD
5000 AAST
53.93 HKD
Đổi 5000 AAST sang 53.93 HKD
10000 AAST
107.86 HKD
Đổi 10000 AAST sang 107.86 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AAST thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của AASToken tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AAST sang HKD, lên đến 10000 AAST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
AASToken
1 HKD
92.71 AAST
Đổi 1 HKD sang 92.71 AAST
10 HKD
927.14 AAST
Đổi 10 HKD sang 927.14 AAST
50 HKD
4,635.7 AAST
Đổi 50 HKD sang 4,635.7 AAST
100 HKD
9,271.39 AAST
Đổi 100 HKD sang 9,271.39 AAST
200 HKD
18,542.79 AAST
Đổi 200 HKD sang 18,542.79 AAST
500 HKD
46,356.97 AAST
Đổi 500 HKD sang 46,356.97 AAST
1000 HKD
92,713.93 AAST
Đổi 1000 HKD sang 92,713.93 AAST
2000 HKD
185,427.86 AAST
Đổi 2000 HKD sang 185,427.86 AAST
5000 HKD
463,569.66 AAST
Đổi 5000 HKD sang 463,569.66 AAST
10000 HKD
927,139.32 AAST
Đổi 10000 HKD sang 927,139.32 AAST
50000 HKD
4,635,696.62 AAST
Đổi 50000 HKD sang 4,635,696.62 AAST
100000 HKD
9,271,393.23 AAST
Đổi 100000 HKD sang 9,271,393.23 AAST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành AAST toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo AASToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang AAST, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AAST/HKD
AAST/HKD: 1 AAST = 0.01079 HKD; 2025/12/25 09:21:07
Trong 1D vừa qua, AASToken đã thay đổi -7.70% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AASToken(AAST) đã thay đổi -7.70% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành AAST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AAST sang HKD: Biến động và thay đổi giá của AASToken/HKD
Giá AASToken cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01190 HKD trong khi giá AASToken thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01071 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AASToken theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AAST theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01173 HKD | 0.01190 HKD | 0.01292 HKD | 0.02079 HKD |
Thấp | 0.01071 HKD | 0.01071 HKD | 0.01069 HKD | 0.008624 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.70% | -7.55% | -10.92% | -30.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AAST (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AAST bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AAST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AASToken
Số liệu thị trường AAST sang HKD
AAST/HKD:
HK$0.01079
Khối lượng AAST 24 giờ:
HK$23,592.16
Vốn hóa thị trường AAST:
--
Nguồn cung lưu hành AAST:
0 AAST
Tỷ giá AAST sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AASToken thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AASToken là HK$0.01079 mỗi AAST, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AAST. Khối lượng giao dịch của AASToken đã thay đổi -18.61% (HK$-5,394.68 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AAST là HK$28,986.85.
Thông tin thêm về AASToken trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AASToken phổ biến nhất là AAST sang HKD, trong đó mã của AASToken là AAST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AAST sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AAST sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AASToken phổ biến
AAST đến TWD
1 AAST thành NT$0.04361 TWD
AAST đến CNY
1 AAST thành ¥0.009742 CNY
AAST đến USD
1 AAST thành $0.001387 USD
AAST đến AUD
1 AAST thành AU$0.002068 AUD
AAST đến HKD
1 AAST thành HK$0.01079 HKD
AAST đến EUR
1 AAST thành €0.001178 EUR
AAST đến CAD
1 AAST thành C$0.001897 CAD
AAST đến KRW
1 AAST thành ₩2 KRW
AAST đến JPY
1 AAST thành ¥0.2164 JPY
AAST đến GBP
1 AAST thành £0.001028 GBP
AAST đến BRL
1 AAST thành R$0.007658 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BIFI đến HKD
1 BIFI thành HK$2,537.08 HKD

BANANA đến HKD
1 BANANA thành HK$60.59 HKD

ZBT đến HKD
1 ZBT thành HK$1.18 HKD

BABYPEPE đến HKD
1 BABYPEPE thành HK$0.{4}4328 HKD

LAVA đến HKD
1 LAVA thành HK$1.2 HKD

CFX đến HKD
1 CFX thành HK$0.5663 HKD

FARM đến HKD
1 FARM thành HK$159.88 HKD

TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$2.55 HKD

NIBI đến HKD
1 NIBI thành HK$0.09675 HKD

NIGHT đến HKD
1 NIGHT thành HK$0.5861 HKD
Bảng chuyển đổi từ AAST sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của AASToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AAST thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -7.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.70%, đạt mức cao nhất là 0.01173 HKD và mức thấp nhất là 0.01071 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AAST là HK$0.01211 HKD , thay đổi -10.92% so với giá hiện tại. AASToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.31% so với năm trước.
-HK$
0.3901HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AAST | HK$0.005393 | HK$0.005843 | -7.70% |
1 AAST | HK$0.01079 | HK$0.01169 | -7.70% |
5 AAST | HK$0.05393 | HK$0.05843 | -7.70% |
10 AAST | HK$0.1079 | HK$0.1169 | -7.70% |
50 AAST | HK$0.5393 | HK$0.5843 | -7.70% |
100 AAST | HK$1.08 | HK$1.17 | -7.70% |
500 AAST | HK$5.39 | HK$5.84 | -7.70% |
1000 AAST | HK$10.79 | HK$11.69 | -7.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp AAST/HKD
1 AASToken bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 AASToken (AAST) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01079.
Tôi có thể mua bao nhiêu AAST với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.71 AAST đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AAST sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AAST sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AAST bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 463.57 AAST, trong khi 5 AAST sẽ có giá khoảng 0.05393HKD.
Giá cao nhất của AAST/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AAST tính theo HKD là HK$24.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AAST/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hư ớng giá của AASToken tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AASToken (AAST) đã giảm 7.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AASToken (AAST) đã giảm 10.92% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AAST thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AASToken và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AAST/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AAST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AAST/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AAST/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của ch úng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AAST/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AASToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AASToken: AAST sang Đô la Mỹ (USD), AAST sang Euro (EUR), AAST sang Bảng Anh (GBP), AAST sang Đô la Canada (CAD), AAST sang Rupee Ấn Độ (INR), AAST sang Rupee Pakistan (PKR), AAST sang Real Brazil (BRL), AAST sang ...
Giá của AASToken ở Mỹ là $0.001387 USD. Ngoài ra, giá của AASToken là €0.001178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001028 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001897 CAD ở Canada, ₹0.1246 INR ở Ấn Độ, ₨0.3886 PKR ở Pakistan, R$0.007658 BRL ở Brazil, ...
Cặp AASToken phổ biến nhất là AAST sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 AASToken (AAST) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01079.
Giá của AASToken ở Mỹ là $0.001387 USD. Ngoài ra, giá của AASToken là €0.001178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001028 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001897 CAD ở Canada, ₹0.1246 INR ở Ấn Độ, ₨0.3886 PKR ở Pakistan, R$0.007658 BRL ở Brazil, ...
Cặp AASToken phổ biến nhất là AAST sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 AASToken (AAST) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































