Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


RTT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RTT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Restore Truth Token (RTT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RTT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RTT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 RTT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity RTT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity RTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Restore Truth Token thành USD
Giá Restore Truth Token chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Restore Truth Token: Restore Truth Token là gì và Restore Truth Token hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
16/12/2025 03:54 hôm nay
0.5 BTC
$43,460.27
1 BTC
$86,920.54
5 BTC
$434,602.7
10 BTC
$869,205.4
50 BTC
$4,346,027
100 BTC
$8,692,054
500 BTC
$43,460,270
1000 BTC
$86,920,540
USD đến BTC
Số lượng16/12/2025 03:54 hôm nay
0.5USD0.{5}5752 BTC
1USD0.{4}1150 BTC
5USD0.{4}5752 BTC
10USD0.0001150 BTC
50USD0.0005752 BTC
100USD0.001150 BTC
500USD0.005752 BTC
1000USD0.01150 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
16/12/2025 03:54 hôm nay
0.5 ETH
$1,464.45
1 ETH
$2,928.91
5 ETH
$14,644.53
10 ETH
$29,289.06
50 ETH
$146,445.29
100 ETH
$292,890.58
500 ETH
$1,464,452.9
1000 ETH
$2,928,905.8
USD đến ETH
Số lượng16/12/2025 03:54 hôm nay
0.5USD0.0001707 ETH
1USD0.0003414 ETH
5USD0.001707 ETH
10USD0.003414 ETH
50USD0.01707 ETH
100USD0.03414 ETH
500USD0.1707 ETH
1000USD0.3414 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,561,823.03BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q665,515.81BTC đến CLPChilean Peso
CLP$79,443,635.15BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,289,782.55BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh309,422,224.22BTC đến ZARSouth African Rand
R1,458,352.82BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت253,790.59BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د113,853,808.06BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,734,867.87BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,675,747.71BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,519,801.97BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM355,113.87BTC đến GELGeorgian Lari
₾234,250.86BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,400,096.84BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.795,314.25BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,420.95BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼147,764.92BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,198,842.37BTC đến SEKSwedish Krona
kr807,874.27BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,665,221.87- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$52,627.75ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,425.46ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,676,961.32ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,157.34ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,426,402.63ETH đến ZARSouth African Rand
R49,141.18ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,551.82ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,836,458.89ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$92,155.09ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.292,341.12ETH đến DOPDominican Peso
RD$185,997.23ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,966.04ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,893.4ETH đến UYUUruguayan Peso
$114,570.89ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.26,799.2ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,126.16ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,979.14ETH đến KESKenyan Shilling
KSh377,360.22ETH đến SEKSwedish Krona
kr27,222.42ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴123,504.64- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








