Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

MTS
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTS/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metis (MTS) thành (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTS hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTS hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 MTS sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MTS và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Metis thành USD
Giá Metis chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Metis: Metis là gì và Metis hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
29/12/2025 07:30 hôm nay
0.5 BTC
$44,932.69
1 BTC
$89,865.38
5 BTC
$449,326.9
10 BTC
$898,653.8
50 BTC
$4,493,269
100 BTC
$8,986,538
500 BTC
$44,932,690
1000 BTC
$89,865,380
USD đến BTC
Số lượng29/12/2025 07:30 hôm nay
0.5USD0.{5}5564 BTC
1USD0.{4}1113 BTC
5USD0.{4}5564 BTC
10USD0.0001113 BTC
50USD0.0005564 BTC
100USD0.001113 BTC
500USD0.005564 BTC
1000USD0.01113 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
29/12/2025 07:30 hôm nay
0.5 ETH
$1,517.31
1 ETH
$3,034.61
5 ETH
$15,173.05
10 ETH
$30,346.1
50 ETH
$151,730.5
100 ETH
$303,461
500 ETH
$1,517,305
1000 ETH
$3,034,610
USD đến ETH
Số lượng29/12/2025 07:30 hôm nay
0.5USD0.0001648 ETH
1USD0.0003295 ETH
5USD0.001648 ETH
10USD0.003295 ETH
50USD0.01648 ETH
100USD0.03295 ETH
500USD0.1648 ETH
1000USD0.3295 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,608,689.15BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q688,683.34BTC đến CLPChilean Peso
CLP$81,409,047.74BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,369,103.04BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh324,398,070.7BTC đến ZARSouth African Rand
R1,498,523.18BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت260,483.79BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د117,741,620.88BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,820,730.49BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,953,054.16BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,639,178.41BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM364,359.18BTC đến GELGeorgian Lari
₾241,683.95BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,522,624.04BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.819,572.27BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.34,535.27BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼152,771.15BTC đến SEKSwedish Krona
kr823,966.68BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,588,140.75BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,786,199.2- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đ ổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$54,322.86ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q23,255.73ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,749,053.2ETH đến HNLHonduran Lempira
L80,000.82ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,954,403.46ETH đến ZARSouth African Rand
R50,602.73ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,796.12ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,975,946.02ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$95,251.55ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.302,330.3ETH đến DOPDominican Peso
RD$190,426.03ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,303.83ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,161.28ETH đến UYUUruguayan Peso
$118,953.37ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.27,675.64ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,166.2ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,158.84ETH đến SEKSwedish Krona
kr27,824.04ETH đến KESKenyan Shilling
KSh391,312.96ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴127,853.89- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.







