Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103746.53 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103746.53 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103746.53 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMM thành MMK
HMM/MMK: 1 HMM = 0.1981 MMK. Giá chuyển đổi 1 HMM (HMM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1981 MMK hôm nay.

HMM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HMM (HMM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMM hiện có giá trị là 0.20 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMM hiện có giá 0.20 MMK, nghĩa là mua 5 HMM sẽ mất 0.99 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.05 HMM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 25.24 HMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HMM
HMM
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của HMM tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMM sang MMK, lên đến 10000 HMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
HMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HMM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo HMM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HMM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMM/MMK
HMM/MMK: 1 HMM = 0.1981 MMK; 2025/05/10 13:02:00
Trong 1D vừa qua, HMM đã thay đổi -0.25% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HMM(HMM) đã thay đổi -0.25% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của HMM/MMK
Giá HMM cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1611 MMK trong khi giá HMM thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1296 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HMM theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1611 MMK | 0.1611 MMK | 0.2100 MMK | 0.4842 MMK |
Thấp | 0.1595 MMK | 0.1296 MMK | 0.1296 MMK | 0.1296 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.25% | +6.88% | -19.39% | -58.21% |
Thông tin HMM
Số liệu thị trường HMM sang MMK
HMM/MMK:
Ks0.1981
Khối lượng HMM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMM:
--
Nguồn cung lưu hành HMM:
0 HMM
Tỷ giá HMM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HMM thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HMM là Ks0.1981 mỗi HMM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMM. Khối lượng giao dịch của HMM đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMM là Ks0.
Thông tin thêm về HMM trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HMM phổ biến nhất là HMM sang MMK, trong đó mã của HMM là HMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HMM phổ biến

HMM đến TWD
1 HMM thành NT$0.002856 TWD

HMM đến CNY
1 HMM thành ¥0.0006835 CNY

HMM đến USD
1 HMM thành $0.{4}9438 USD

HMM đến EUR
1 HMM thành €0.{4}8388 EUR

HMM đến CAD
1 HMM thành C$0.0001316 CAD
HMM đến MMK
1 HMM thành Ks0.1981 MMK

HMM đến KRW
1 HMM thành ₩0.1317 KRW

HMM đến JPY
1 HMM thành ¥0.01372 JPY

HMM đến GBP
1 HMM thành £0.{4}7094 GBP

HMM đến BRL
1 HMM thành R$0.0005336 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks89.69 MMK

WIF đến MMK
1 WIF thành Ks1,781.48 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,367,239.79 MMK

BabyDoge đến MMK
1 BabyDoge thành Ks0.{5}3706 MMK

GOAT đến MMK
1 GOAT thành Ks303.61 MMK

AUCTION đến MMK
1 AUCTION thành Ks29,898.72 MMK

XAI đến MMK
1 XAI thành Ks197.48 MMK

SKYAI đến MMK
1 SKYAI thành Ks95.5 MMK

TUT đến MMK
1 TUT thành Ks59.7 MMK

EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,925.67 MMK
Bảng chuyển đổi từ HMM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của HMM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +6.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.1611 MMK và mức thấp nhất là 0.1595 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HMM là Ks0.2368 MMK , thay đổi -19.39% so với giá hiện tại. HMM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.84% so với năm trước.
-Ks
4.94MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMM | Ks0.09903 | Ks0.09924 | -0.25% |
1 HMM | Ks0.1981 | Ks0.1985 | -0.25% |
5 HMM | Ks0.9903 | Ks0.9924 | -0.25% |
10 HMM | Ks1.98 | Ks1.98 | -0.25% |
50 HMM | Ks9.9 | Ks9.92 | -0.25% |
100 HMM | Ks19.81 | Ks19.85 | -0.25% |
500 HMM | Ks99.03 | Ks99.24 | -0.25% |
1000 HMM | Ks198.07 | Ks198.48 | -0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMM/MMK
1 HMM bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 HMM (HMM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1981.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.05 HMM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 25.24 HMM, trong khi 5 HMM sẽ có giá khoảng 0.9903MMK.
Giá cao nhất của HMM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMM tính theo MMK là Ks7.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HMM tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HMM (HMM) đã tăng 6.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HMM (HMM) đã giảm 19.39% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HMM và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HMM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
