Hệ sinh thái Toncoin token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Hệ sinh thái Toncoin gồm 131 coin với tổng vốn hóa thị trường là $170.16B và biến động giá trung bình là +0.12%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() MorfeyMORFEY | $0.{6}3810 | -- | +5.72% | $0 | $0 | 0.00 | |||
$0.0003446 | -0.12% | +3.15% | $0 | $0 | 0.00 | ||||
![]() $TON MixerMIXER | $0.001016 | +1.51% | +37.58% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() ClaytonCLAY | $0.{4}5766 | -0.55% | +12.30% | $0 | $363,106.62 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() RosecoinROSE | $0.04330 | +5.47% | -12.14% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() Uniton TokenUTN | $0.{5}9926 | +1.97% | +9.81% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() VertusVERT | $0.0005785 | -4.02% | +6.11% | $0 | $421,723.26 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() Tonald TrumpTONALD | $0.{4}8261 | +1.71% | -4.12% | $0 | $0 | 0.00 | |||
$0.{5}8600 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | |||
![]() NOTCOIN INU$NOTINU | $0.{6}3945 | +1.31% | +24.70% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() HoldCoinHOLD | $0.0002650 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() Web3 TON TokenWEB3 | $0.04839 | -6.92% | -17.58% | $0 | $3,415.28 | 0.00 | |||
![]() Not MemeMEM | $0.0002318 | +2.16% | +6.02% | $0 | $208.49 | 0.00 | |||
![]() GOATSGOATS | $0.0001460 | +7.75% | +53.35% | $0 | $3.13M | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() BBQCOINBBQ | $0.01604 | -0.94% | +0.64% | $0 | $138,053.84 | 0.00 | |||
![]() AKA LibertyAKA | $0.002246 | +0.31% | -14.51% | $0 | $3,976.72 | 0.00 |